Tỷ giá hối đoái franc Djibouti chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DJF/ECA
Lịch sử thay đổi trong DJF/ECA tỷ giá
DJF/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 DJF = 87.0747 ECA
▲ 172.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Djibouti/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Djibouti chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DJF/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DJF/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Djibouti/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DJF/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 191.87% (29.8336 ECA — 87.0747 ECA)
Thay đổi trong DJF/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 280.27% (22.8979 ECA — 87.0747 ECA)
Thay đổi trong DJF/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 204.64% (28.5824 ECA — 87.0747 ECA)
Thay đổi trong DJF/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 204.64% (28.5824 ECA — 87.0747 ECA)
franc Djibouti/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
franc Djibouti/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 85.1183 ECA | ▼ -2.25 % |
23/05 | 83.0079 ECA | ▼ -2.48 % |
24/05 | 83.5914 ECA | ▲ 0.7 % |
25/05 | 85.8315 ECA | ▲ 2.68 % |
26/05 | 86.9276 ECA | ▲ 1.28 % |
27/05 | 89.0305 ECA | ▲ 2.42 % |
28/05 | 88.9006 ECA | ▼ -0.15 % |
29/05 | 82.2113 ECA | ▼ -7.52 % |
30/05 | 69.8563 ECA | ▼ -15.03 % |
31/05 | 69.1486 ECA | ▼ -1.01 % |
01/06 | 70.8225 ECA | ▲ 2.42 % |
02/06 | 73.7228 ECA | ▲ 4.1 % |
03/06 | 77.7358 ECA | ▲ 5.44 % |
04/06 | 76.5347 ECA | ▼ -1.55 % |
05/06 | 73.2699 ECA | ▼ -4.27 % |
06/06 | 74.4576 ECA | ▲ 1.62 % |
07/06 | 80.0749 ECA | ▲ 7.54 % |
08/06 | 79.9484 ECA | ▼ -0.16 % |
09/06 | 76.8525 ECA | ▼ -3.87 % |
10/06 | 80.7631 ECA | ▲ 5.09 % |
11/06 | 77.5085 ECA | ▼ -4.03 % |
12/06 | 76.8284 ECA | ▼ -0.88 % |
13/06 | 74.1423 ECA | ▼ -3.5 % |
14/06 | 69.5502 ECA | ▼ -6.19 % |
15/06 | 67.7248 ECA | ▼ -2.62 % |
16/06 | 75.6514 ECA | ▲ 11.7 % |
17/06 | 72.7803 ECA | ▼ -3.8 % |
18/06 | 77.7824 ECA | ▲ 6.87 % |
19/06 | 85.3416 ECA | ▲ 9.72 % |
20/06 | 261.73 ECA | ▲ 206.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Djibouti/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Djibouti/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 86.3622 ECA | ▼ -0.82 % |
03/06 — 09/06 | 99.4241 ECA | ▲ 15.12 % |
10/06 — 16/06 | 103.56 ECA | ▲ 4.16 % |
17/06 — 23/06 | 117.34 ECA | ▲ 13.31 % |
24/06 — 30/06 | 104.82 ECA | ▼ -10.67 % |
01/07 — 07/07 | 119.3 ECA | ▲ 13.81 % |
08/07 — 14/07 | 109.15 ECA | ▼ -8.5 % |
15/07 — 21/07 | 109.43 ECA | ▲ 0.25 % |
22/07 — 28/07 | 87.2254 ECA | ▼ -20.29 % |
29/07 — 04/08 | 93.1243 ECA | ▲ 6.76 % |
05/08 — 11/08 | 90.858 ECA | ▼ -2.43 % |
12/08 — 18/08 | 295.42 ECA | ▲ 225.15 % |
franc Djibouti/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 121.46 ECA | ▲ 39.49 % |
07/2024 | 79.8446 ECA | ▼ -34.26 % |
08/2024 | 51.5276 ECA | ▼ -35.47 % |
09/2024 | 33.3178 ECA | ▼ -35.34 % |
10/2024 | 58.656 ECA | ▲ 76.05 % |
11/2024 | 88.8516 ECA | ▲ 51.48 % |
12/2024 | 81.7773 ECA | ▼ -7.96 % |
01/2025 | 209.71 ECA | ▲ 156.44 % |
franc Djibouti/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.9706 ECA |
Tối đa | 86.717 ECA |
Bình quân gia quyền | 30.1215 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.1423 ECA |
Tối đa | 86.717 ECA |
Bình quân gia quyền | 30.8893 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.8886 ECA |
Tối đa | 86.717 ECA |
Bình quân gia quyền | 28.0754 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến DJF/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: