Tỷ giá hối đoái DigixDAO chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigixDAO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGD/UZS
Lịch sử thay đổi trong DGD/UZS tỷ giá
DGD/UZS tỷ giá
07 20, 2023
1 DGD = 788,009 UZS
▼ -0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigixDAO/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigixDAO chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGD/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGD/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigixDAO/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGD/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 5.05% (750,144 UZS — 788,009 UZS)
Thay đổi trong DGD/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -0.11% (788,913 UZS — 788,009 UZS)
Thay đổi trong DGD/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -73.61% (2,985,830 UZS — 788,009 UZS)
Thay đổi trong DGD/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce DigixDAO tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 129.36% (343,576 UZS — 788,009 UZS)
DigixDAO/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
DigixDAO/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 639,689 UZS | ▼ -18.82 % |
22/05 | 616,286 UZS | ▼ -3.66 % |
23/05 | 618,838 UZS | ▲ 0.41 % |
24/05 | 617,191 UZS | ▼ -0.27 % |
25/05 | 676,924 UZS | ▲ 9.68 % |
26/05 | 700,205 UZS | ▲ 3.44 % |
27/05 | 656,558 UZS | ▼ -6.23 % |
28/05 | 652,090 UZS | ▼ -0.68 % |
29/05 | 645,257 UZS | ▼ -1.05 % |
30/05 | 650,591 UZS | ▲ 0.83 % |
31/05 | 715,482 UZS | ▲ 9.97 % |
01/06 | 713,168 UZS | ▼ -0.32 % |
02/06 | 667,901 UZS | ▼ -6.35 % |
03/06 | 671,968 UZS | ▲ 0.61 % |
04/06 | 664,161 UZS | ▼ -1.16 % |
05/06 | 655,633 UZS | ▼ -1.28 % |
06/06 | 655,135 UZS | ▼ -0.08 % |
07/06 | 655,503 UZS | ▲ 0.06 % |
08/06 | 657,331 UZS | ▲ 0.28 % |
09/06 | 659,437 UZS | ▲ 0.32 % |
10/06 | 665,819 UZS | ▲ 0.97 % |
11/06 | 670,785 UZS | ▲ 0.75 % |
12/06 | 679,204 UZS | ▲ 1.26 % |
13/06 | 686,776 UZS | ▲ 1.11 % |
14/06 | 682,369 UZS | ▼ -0.64 % |
15/06 | 673,420 UZS | ▼ -1.31 % |
16/06 | 672,639 UZS | ▼ -0.12 % |
17/06 | 673,977 UZS | ▲ 0.2 % |
18/06 | 672,004 UZS | ▼ -0.29 % |
19/06 | 670,417 UZS | ▼ -0.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigixDAO/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigixDAO/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 770,119 UZS | ▼ -2.27 % |
03/06 — 09/06 | 740,637 UZS | ▼ -3.83 % |
10/06 — 16/06 | 727,779 UZS | ▼ -1.74 % |
17/06 — 23/06 | 726,285 UZS | ▼ -0.21 % |
24/06 — 30/06 | 715,069 UZS | ▼ -1.54 % |
01/07 — 07/07 | 690,765 UZS | ▼ -3.4 % |
08/07 — 14/07 | 815,973 UZS | ▲ 18.13 % |
15/07 — 21/07 | 643,524 UZS | ▼ -21.13 % |
22/07 — 28/07 | 622,740 UZS | ▼ -3.23 % |
29/07 — 04/08 | 619,252 UZS | ▼ -0.56 % |
05/08 — 11/08 | 641,440 UZS | ▲ 3.58 % |
12/08 — 18/08 | 639,664 UZS | ▼ -0.28 % |
DigixDAO/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 785,166 UZS | ▼ -0.36 % |
07/2024 | 283,376 UZS | ▼ -63.91 % |
08/2024 | 339,850 UZS | ▲ 19.93 % |
09/2024 | 339,612 UZS | ▼ -0.07 % |
10/2024 | 310,090 UZS | ▼ -8.69 % |
11/2024 | 343,640 UZS | ▲ 10.82 % |
12/2024 | 417,190 UZS | ▲ 21.4 % |
01/2025 | 203,573 UZS | ▼ -51.2 % |
02/2025 | 270,073 UZS | ▲ 32.67 % |
03/2025 | 247,090 UZS | ▼ -8.51 % |
04/2025 | 203,522 UZS | ▼ -17.63 % |
05/2025 | 198,306 UZS | ▼ -2.56 % |
DigixDAO/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 699,448 UZS |
Tối đa | 871,042 UZS |
Bình quân gia quyền | 776,518 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 699,448 UZS |
Tối đa | 1,302,906 UZS |
Bình quân gia quyền | 914,666 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 699,448 UZS |
Tối đa | 2,980,671 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,190,674 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến DGD/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: