Tỷ giá hối đoái DigixDAO chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigixDAO tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGD/KHR
Lịch sử thay đổi trong DGD/KHR tỷ giá
DGD/KHR tỷ giá
07 20, 2023
1 DGD = 251,587 KHR
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigixDAO/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigixDAO chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGD/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGD/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigixDAO/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGD/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.92% (246,849 KHR — 251,587 KHR)
Thay đổi trong DGD/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.4% (252,589 KHR — 251,587 KHR)
Thay đổi trong DGD/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -77% (1,094,031 KHR — 251,587 KHR)
Thay đổi trong DGD/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce DigixDAO tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 89.21% (132,966 KHR — 251,587 KHR)
DigixDAO/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
DigixDAO/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 206,062 KHR | ▼ -18.1 % |
05/06 | 198,961 KHR | ▼ -3.45 % |
06/06 | 200,310 KHR | ▲ 0.68 % |
07/06 | 199,979 KHR | ▼ -0.17 % |
08/06 | 217,025 KHR | ▲ 8.52 % |
09/06 | 223,288 KHR | ▲ 2.89 % |
10/06 | 211,433 KHR | ▼ -5.31 % |
11/06 | 209,952 KHR | ▼ -0.7 % |
12/06 | 208,843 KHR | ▼ -0.53 % |
13/06 | 210,329 KHR | ▲ 0.71 % |
14/06 | 225,115 KHR | ▲ 7.03 % |
15/06 | 224,829 KHR | ▼ -0.13 % |
16/06 | 209,561 KHR | ▼ -6.79 % |
17/06 | 210,795 KHR | ▲ 0.59 % |
18/06 | 209,203 KHR | ▼ -0.76 % |
19/06 | 206,939 KHR | ▼ -1.08 % |
20/06 | 205,557 KHR | ▼ -0.67 % |
21/06 | 205,027 KHR | ▼ -0.26 % |
22/06 | 205,633 KHR | ▲ 0.3 % |
23/06 | 206,091 KHR | ▲ 0.22 % |
24/06 | 207,146 KHR | ▲ 0.51 % |
25/06 | 207,444 KHR | ▲ 0.14 % |
26/06 | 208,499 KHR | ▲ 0.51 % |
27/06 | 211,436 KHR | ▲ 1.41 % |
28/06 | 209,907 KHR | ▼ -0.72 % |
29/06 | 207,925 KHR | ▼ -0.94 % |
30/06 | 207,614 KHR | ▼ -0.15 % |
01/07 | 207,816 KHR | ▲ 0.1 % |
02/07 | 207,275 KHR | ▼ -0.26 % |
03/07 | 207,036 KHR | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigixDAO/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigixDAO/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 248,542 KHR | ▼ -1.21 % |
17/06 — 23/06 | 240,949 KHR | ▼ -3.06 % |
24/06 — 30/06 | 237,921 KHR | ▼ -1.26 % |
01/07 — 07/07 | 240,353 KHR | ▲ 1.02 % |
08/07 — 14/07 | 237,832 KHR | ▼ -1.05 % |
15/07 — 21/07 | 228,949 KHR | ▼ -3.74 % |
22/07 — 28/07 | 262,968 KHR | ▲ 14.86 % |
29/07 — 04/08 | 163,806 KHR | ▼ -37.71 % |
05/08 — 11/08 | 158,024 KHR | ▼ -3.53 % |
12/08 — 18/08 | 155,647 KHR | ▼ -1.5 % |
19/08 — 25/08 | 155,902 KHR | ▲ 0.16 % |
26/08 — 01/09 | 155,473 KHR | ▼ -0.28 % |
DigixDAO/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 252,057 KHR | ▲ 0.19 % |
08/2024 | 92,277 KHR | ▼ -63.39 % |
09/2024 | 105,580 KHR | ▲ 14.42 % |
10/2024 | 97,219 KHR | ▼ -7.92 % |
10/2024 | 85,901 KHR | ▼ -11.64 % |
11/2024 | 97,690 KHR | ▲ 13.72 % |
12/2024 | 120,671 KHR | ▲ 23.52 % |
01/2025 | 57,560 KHR | ▼ -52.3 % |
02/2025 | 68,294 KHR | ▲ 18.65 % |
03/2025 | 63,624 KHR | ▼ -6.84 % |
04/2025 | 49,382 KHR | ▼ -22.38 % |
05/2025 | 46,728 KHR | ▼ -5.37 % |
DigixDAO/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 228,492 KHR |
Tối đa | 285,826 KHR |
Bình quân gia quyền | 252,094 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 228,492 KHR |
Tối đa | 427,365 KHR |
Bình quân gia quyền | 300,830 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 228,492 KHR |
Tối đa | 1,096,416 KHR |
Bình quân gia quyền | 418,567 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến DGD/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: