Tỷ giá hối đoái DigixDAO chống lại som Kyrgyzstan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigixDAO tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGD/KGS
Lịch sử thay đổi trong DGD/KGS tỷ giá
DGD/KGS tỷ giá
07 20, 2023
1 DGD = 5,356 KGS
▲ 0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigixDAO/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigixDAO chi phí trong som Kyrgyzstan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGD/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGD/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigixDAO/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGD/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 2.61% (5,220 KGS — 5,356 KGS)
Thay đổi trong DGD/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -1.56% (5,441 KGS — 5,356 KGS)
Thay đổi trong DGD/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -74.81% (21,266 KGS — 5,356 KGS)
Thay đổi trong DGD/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce DigixDAO tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 110.46% (2,545 KGS — 5,356 KGS)
DigixDAO/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái
DigixDAO/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4,538 KGS | ▼ -15.27 % |
19/05 | 4,452 KGS | ▼ -1.9 % |
20/05 | 4,463 KGS | ▲ 0.26 % |
21/05 | 4,477 KGS | ▲ 0.32 % |
22/05 | 5,114 KGS | ▲ 14.21 % |
23/05 | 5,372 KGS | ▲ 5.05 % |
24/05 | 5,001 KGS | ▼ -6.9 % |
25/05 | 4,950 KGS | ▼ -1.03 % |
26/05 | 4,917 KGS | ▼ -0.66 % |
27/05 | 4,964 KGS | ▲ 0.95 % |
28/05 | 5,377 KGS | ▲ 8.31 % |
29/05 | 5,389 KGS | ▲ 0.22 % |
30/05 | 5,027 KGS | ▼ -6.71 % |
31/05 | 5,056 KGS | ▲ 0.58 % |
01/06 | 5,031 KGS | ▼ -0.5 % |
02/06 | 4,986 KGS | ▼ -0.89 % |
03/06 | 4,937 KGS | ▼ -0.98 % |
04/06 | 4,975 KGS | ▲ 0.78 % |
05/06 | 4,994 KGS | ▲ 0.37 % |
06/06 | 4,986 KGS | ▼ -0.16 % |
07/06 | 5,002 KGS | ▲ 0.33 % |
08/06 | 4,998 KGS | ▼ -0.08 % |
09/06 | 5,039 KGS | ▲ 0.82 % |
10/06 | 5,070 KGS | ▲ 0.61 % |
11/06 | 5,004 KGS | ▼ -1.3 % |
12/06 | 4,962 KGS | ▼ -0.84 % |
13/06 | 4,940 KGS | ▼ -0.45 % |
14/06 | 4,945 KGS | ▲ 0.1 % |
15/06 | 4,927 KGS | ▼ -0.36 % |
16/06 | 4,926 KGS | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigixDAO/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigixDAO/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,266 KGS | ▼ -1.68 % |
27/05 — 02/06 | 5,139 KGS | ▼ -2.41 % |
03/06 — 09/06 | 5,090 KGS | ▼ -0.96 % |
10/06 — 16/06 | 5,132 KGS | ▲ 0.82 % |
17/06 — 23/06 | 5,048 KGS | ▼ -1.63 % |
24/06 — 30/06 | 4,809 KGS | ▼ -4.74 % |
01/07 — 07/07 | 5,530 KGS | ▲ 15 % |
08/07 — 14/07 | 4,115 KGS | ▼ -25.59 % |
15/07 — 21/07 | 3,843 KGS | ▼ -6.6 % |
22/07 — 28/07 | 3,799 KGS | ▼ -1.15 % |
29/07 — 04/08 | 3,801 KGS | ▲ 0.06 % |
05/08 — 11/08 | 3,793 KGS | ▼ -0.23 % |
DigixDAO/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,383 KGS | ▲ 0.51 % |
07/2024 | 1,976 KGS | ▼ -63.3 % |
08/2024 | 2,357 KGS | ▲ 19.29 % |
09/2024 | 2,230 KGS | ▼ -5.38 % |
10/2024 | 2,096 KGS | ▼ -6.01 % |
11/2024 | 2,340 KGS | ▲ 11.62 % |
12/2024 | 2,855 KGS | ▲ 22.01 % |
01/2025 | 1,449 KGS | ▼ -49.25 % |
02/2025 | 1,828 KGS | ▲ 26.19 % |
03/2025 | 1,709 KGS | ▼ -6.51 % |
04/2025 | 1,423 KGS | ▼ -16.75 % |
05/2025 | 1,355 KGS | ▼ -4.78 % |
DigixDAO/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,832 KGS |
Tối đa | 6,049 KGS |
Bình quân gia quyền | 5,355 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,832 KGS |
Tối đa | 9,101 KGS |
Bình quân gia quyền | 6,396 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,832 KGS |
Tối đa | 21,502 KGS |
Bình quân gia quyền | 8,615 KGS |
Chia sẻ một liên kết đến DGD/KGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: