Tỷ giá hối đoái DigixDAO chống lại shilling Kenya
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigixDAO tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGD/KES
Lịch sử thay đổi trong DGD/KES tỷ giá
DGD/KES tỷ giá
07 20, 2023
1 DGD = 8,645 KES
▲ 0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigixDAO/shilling Kenya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigixDAO chi phí trong shilling Kenya.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGD/KES được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGD/KES và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigixDAO/shilling Kenya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGD/KES tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 3.17% (8,379 KES — 8,645 KES)
Thay đổi trong DGD/KES tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 3.67% (8,339 KES — 8,645 KES)
Thay đổi trong DGD/KES tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -72.69% (31,659 KES — 8,645 KES)
Thay đổi trong DGD/KES tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce DigixDAO tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 149.55% (3,464 KES — 8,645 KES)
DigixDAO/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái
DigixDAO/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 7,339 KES | ▼ -15.1 % |
19/05 | 7,206 KES | ▼ -1.82 % |
20/05 | 7,225 KES | ▲ 0.27 % |
21/05 | 7,197 KES | ▼ -0.4 % |
22/05 | 8,142 KES | ▲ 13.13 % |
23/05 | 8,744 KES | ▲ 7.4 % |
24/05 | 8,129 KES | ▼ -7.03 % |
25/05 | 8,047 KES | ▼ -1.02 % |
26/05 | 7,999 KES | ▼ -0.59 % |
27/05 | 8,086 KES | ▲ 1.08 % |
28/05 | 8,763 KES | ▲ 8.38 % |
29/05 | 8,686 KES | ▼ -0.88 % |
30/05 | 8,194 KES | ▼ -5.66 % |
31/05 | 8,234 KES | ▲ 0.48 % |
01/06 | 8,186 KES | ▼ -0.57 % |
02/06 | 8,109 KES | ▼ -0.95 % |
03/06 | 8,031 KES | ▼ -0.96 % |
04/06 | 7,868 KES | ▼ -2.02 % |
05/06 | 7,897 KES | ▲ 0.37 % |
06/06 | 8,028 KES | ▲ 1.65 % |
07/06 | 8,061 KES | ▲ 0.41 % |
08/06 | 8,054 KES | ▼ -0.08 % |
09/06 | 8,120 KES | ▲ 0.81 % |
10/06 | 8,173 KES | ▲ 0.65 % |
11/06 | 8,084 KES | ▼ -1.08 % |
12/06 | 8,028 KES | ▼ -0.7 % |
13/06 | 7,966 KES | ▼ -0.77 % |
14/06 | 7,982 KES | ▲ 0.2 % |
15/06 | 7,959 KES | ▼ -0.29 % |
16/06 | 7,961 KES | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigixDAO/shilling Kenya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigixDAO/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8,499 KES | ▼ -1.69 % |
27/05 — 02/06 | 8,325 KES | ▼ -2.04 % |
03/06 — 09/06 | 8,269 KES | ▼ -0.68 % |
10/06 — 16/06 | 8,333 KES | ▲ 0.78 % |
17/06 — 23/06 | 8,264 KES | ▼ -0.84 % |
24/06 — 30/06 | 7,918 KES | ▼ -4.18 % |
01/07 — 07/07 | 9,123 KES | ▲ 15.22 % |
08/07 — 14/07 | 6,846 KES | ▼ -24.97 % |
15/07 — 21/07 | 6,401 KES | ▼ -6.49 % |
22/07 — 28/07 | 6,305 KES | ▼ -1.5 % |
29/07 — 04/08 | 6,317 KES | ▲ 0.19 % |
05/08 — 11/08 | 6,312 KES | ▼ -0.08 % |
DigixDAO/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,680 KES | ▲ 0.42 % |
07/2024 | 3,234 KES | ▼ -62.74 % |
08/2024 | 3,712 KES | ▲ 14.79 % |
09/2024 | 3,506 KES | ▼ -5.57 % |
10/2024 | 3,278 KES | ▼ -6.48 % |
11/2024 | 3,669 KES | ▲ 11.92 % |
12/2024 | 4,508 KES | ▲ 22.88 % |
01/2025 | 2,430 KES | ▼ -46.09 % |
02/2025 | 3,153 KES | ▲ 29.75 % |
03/2025 | 2,998 KES | ▼ -4.93 % |
04/2025 | 2,551 KES | ▼ -14.93 % |
05/2025 | 2,429 KES | ▼ -4.77 % |
DigixDAO/shilling Kenya thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,763 KES |
Tối đa | 9,732 KES |
Bình quân gia quyền | 8,599 KES |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,763 KES |
Tối đa | 14,457 KES |
Bình quân gia quyền | 10,110 KES |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,558 KES |
Tối đa | 31,752 KES |
Bình quân gia quyền | 12,797 KES |
Chia sẻ một liên kết đến DGD/KES tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: