Tỷ giá hối đoái Dent chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dent tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DENT/VEF
Lịch sử thay đổi trong DENT/VEF tỷ giá
DENT/VEF tỷ giá
06 03, 2024
1 DENT = 5,517 VEF
▲ 3.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dent/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dent chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DENT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DENT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dent/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DENT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Dent tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 6.85% (5,164 VEF — 5,517 VEF)
Thay đổi trong DENT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Dent tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -33.56% (8,305 VEF — 5,517 VEF)
Thay đổi trong DENT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Dent tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 125.54% (2,446 VEF — 5,517 VEF)
Thay đổi trong DENT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Dent tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 437959559.47% (0 VEF — 5,517 VEF)
Dent/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Dent/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 5,504 VEF | ▼ -0.24 % |
05/06 | 5,576 VEF | ▲ 1.31 % |
06/06 | 5,484 VEF | ▼ -1.64 % |
07/06 | 5,368 VEF | ▼ -2.12 % |
08/06 | 5,427 VEF | ▲ 1.1 % |
09/06 | 5,493 VEF | ▲ 1.21 % |
10/06 | 5,344 VEF | ▼ -2.71 % |
11/06 | 5,222 VEF | ▼ -2.29 % |
12/06 | 5,175 VEF | ▼ -0.89 % |
13/06 | 5,130 VEF | ▼ -0.88 % |
14/06 | 5,276 VEF | ▲ 2.84 % |
15/06 | 5,420 VEF | ▲ 2.74 % |
16/06 | 5,558 VEF | ▲ 2.55 % |
17/06 | 5,682 VEF | ▲ 2.22 % |
18/06 | 5,561 VEF | ▼ -2.14 % |
19/06 | 5,762 VEF | ▲ 3.63 % |
20/06 | 5,946 VEF | ▲ 3.19 % |
21/06 | 5,916 VEF | ▼ -0.51 % |
22/06 | 5,690 VEF | ▼ -3.82 % |
23/06 | 5,739 VEF | ▲ 0.87 % |
24/06 | 5,893 VEF | ▲ 2.68 % |
25/06 | 5,821 VEF | ▼ -1.21 % |
26/06 | 5,867 VEF | ▲ 0.78 % |
27/06 | 5,921 VEF | ▲ 0.93 % |
28/06 | 5,872 VEF | ▼ -0.84 % |
29/06 | 5,745 VEF | ▼ -2.16 % |
30/06 | 5,772 VEF | ▲ 0.47 % |
01/07 | 5,810 VEF | ▲ 0.66 % |
02/07 | 5,696 VEF | ▼ -1.96 % |
03/07 | 5,671 VEF | ▼ -0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dent/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dent/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 5,447 VEF | ▼ -1.28 % |
17/06 — 23/06 | 5,988 VEF | ▲ 9.93 % |
24/06 — 30/06 | 5,756 VEF | ▼ -3.87 % |
01/07 — 07/07 | 5,955 VEF | ▲ 3.45 % |
08/07 — 14/07 | 3,251 VEF | ▼ -45.41 % |
15/07 — 21/07 | 3,517 VEF | ▲ 8.21 % |
22/07 — 28/07 | 3,221 VEF | ▼ -8.44 % |
29/07 — 04/08 | 3,450 VEF | ▲ 7.11 % |
05/08 — 11/08 | 3,248 VEF | ▼ -5.84 % |
12/08 — 18/08 | 3,573 VEF | ▲ 10 % |
19/08 — 25/08 | 3,658 VEF | ▲ 2.39 % |
26/08 — 01/09 | 3,523 VEF | ▼ -3.7 % |
Dent/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 5,612 VEF | ▲ 1.72 % |
08/2024 | 5,071 VEF | ▼ -9.65 % |
09/2024 | 5,248 VEF | ▲ 3.5 % |
10/2024 | 6,637 VEF | ▲ 26.46 % |
10/2024 | 8,201 VEF | ▲ 23.58 % |
11/2024 | 13,962 VEF | ▲ 70.24 % |
12/2024 | 10,129 VEF | ▼ -27.46 % |
01/2025 | 20,999 VEF | ▲ 107.32 % |
02/2025 | 21,675 VEF | ▲ 3.22 % |
03/2025 | 11,078 VEF | ▼ -48.89 % |
04/2025 | 13,238 VEF | ▲ 19.5 % |
05/2025 | 13,019 VEF | ▼ -1.65 % |
Dent/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,720 VEF |
Tối đa | 5,661 VEF |
Bình quân gia quyền | 5,255 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,381 VEF |
Tối đa | 9,163 VEF |
Bình quân gia quyền | 6,200 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,784 VEF |
Tối đa | 9,419 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,960 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến DENT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: