Tỷ giá hối đoái Dent chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dent tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DENT/PAYX
Lịch sử thay đổi trong DENT/PAYX tỷ giá
DENT/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 DENT = 44.6639 PAYX
▼ -3.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dent/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dent chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DENT/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DENT/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dent/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DENT/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Dent tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi -26.71% (60.9448 PAYX — 44.6639 PAYX)
Thay đổi trong DENT/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dent tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 54.53% (28.9024 PAYX — 44.6639 PAYX)
Thay đổi trong DENT/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dent tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 54.53% (28.9024 PAYX — 44.6639 PAYX)
Thay đổi trong DENT/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Dent tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 979866.33% (0.0045577 PAYX — 44.6639 PAYX)
Dent/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
Dent/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 60.0554 PAYX | ▲ 34.46 % |
19/05 | 58.4972 PAYX | ▼ -2.59 % |
20/05 | 57.3209 PAYX | ▼ -2.01 % |
21/05 | 56.7221 PAYX | ▼ -1.04 % |
22/05 | 58.0064 PAYX | ▲ 2.26 % |
23/05 | 58.9591 PAYX | ▲ 1.64 % |
24/05 | 59.2864 PAYX | ▲ 0.56 % |
25/05 | 58.9591 PAYX | ▼ -0.55 % |
26/05 | 57.7609 PAYX | ▼ -2.03 % |
27/05 | 55.1716 PAYX | ▼ -4.48 % |
28/05 | 55.2767 PAYX | ▲ 0.19 % |
29/05 | 55.5086 PAYX | ▲ 0.42 % |
30/05 | 56.0531 PAYX | ▲ 0.98 % |
31/05 | 56.022 PAYX | ▼ -0.06 % |
01/06 | 54.8854 PAYX | ▼ -2.03 % |
02/06 | 54.2815 PAYX | ▼ -1.1 % |
03/06 | 54.0735 PAYX | ▼ -0.38 % |
04/06 | 53.0997 PAYX | ▼ -1.8 % |
05/06 | 52.2457 PAYX | ▼ -1.61 % |
06/06 | 51.9606 PAYX | ▼ -0.55 % |
07/06 | 51.3492 PAYX | ▼ -1.18 % |
08/06 | 51.2134 PAYX | ▼ -0.26 % |
09/06 | 51.4072 PAYX | ▲ 0.38 % |
10/06 | 50.6511 PAYX | ▼ -1.47 % |
11/06 | 50.0388 PAYX | ▼ -1.21 % |
12/06 | 49.2181 PAYX | ▼ -1.64 % |
13/06 | 47.3507 PAYX | ▼ -3.79 % |
14/06 | 45.5392 PAYX | ▼ -3.83 % |
15/06 | 46.3509 PAYX | ▲ 1.78 % |
16/06 | 47.6772 PAYX | ▲ 2.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dent/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dent/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 46.5197 PAYX | ▲ 4.16 % |
27/05 — 02/06 | 44.6673 PAYX | ▼ -3.98 % |
03/06 — 09/06 | 87.0823 PAYX | ▲ 94.96 % |
10/06 — 16/06 | 83.7137 PAYX | ▼ -3.87 % |
17/06 — 23/06 | 76.6821 PAYX | ▼ -8.4 % |
24/06 — 30/06 | 68.8264 PAYX | ▼ -10.24 % |
01/07 — 07/07 | 69.735 PAYX | ▲ 1.32 % |
08/07 — 14/07 | 69.5853 PAYX | ▼ -0.21 % |
15/07 — 21/07 | 110.74 PAYX | ▲ 59.14 % |
22/07 — 28/07 | 84.7335 PAYX | ▼ -23.48 % |
29/07 — 04/08 | 46.7501 PAYX | ▼ -44.83 % |
05/08 — 11/08 | 846.41 PAYX | ▲ 1710.5 % |
Dent/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.3214 PAYX | ▼ -16.44 % |
07/2024 | 57.061 PAYX | ▲ 52.89 % |
08/2024 | 40.9267 PAYX | ▼ -28.28 % |
09/2024 | 123.76 PAYX | ▲ 202.38 % |
10/2024 | 149.88 PAYX | ▲ 21.11 % |
11/2024 | 142.17 PAYX | ▼ -5.14 % |
12/2024 | 23,790 PAYX | ▲ 16633.31 % |
01/2025 | 315,411 PAYX | ▲ 1225.84 % |
02/2025 | 334,874 PAYX | ▲ 6.17 % |
03/2025 | 630,874 PAYX | ▲ 88.39 % |
04/2025 | 590,182 PAYX | ▼ -6.45 % |
Dent/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.5014 PAYX |
Tối đa | 60.2367 PAYX |
Bình quân gia quyền | 52.2367 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.4046 PAYX |
Tối đa | 60.2367 PAYX |
Bình quân gia quyền | 44.9459 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.4046 PAYX |
Tối đa | 60.2367 PAYX |
Bình quân gia quyền | 44.9459 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến DENT/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: