Tỷ giá hối đoái Decred chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Decred tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCR/UZS

Lịch sử thay đổi trong DCR/UZS tỷ giá

DCR/UZS tỷ giá

05 17, 2024
1 DCR = 282,393 UZS
▲ 3.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Decred/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Decred chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DCR/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCR/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Decred/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DCR/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 4.08% (271,310 UZS — 282,393 UZS)

Thay đổi trong DCR/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 20.1% (235,133 UZS — 282,393 UZS)

Thay đổi trong DCR/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 32.92% (212,448 UZS — 282,393 UZS)

Thay đổi trong DCR/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Decred tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 110.37% (134,237 UZS — 282,393 UZS)

Decred/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

Decred/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 286,887 UZS ▲ 1.59 %
19/05 290,689 UZS ▲ 1.33 %
20/05 301,499 UZS ▲ 3.72 %
21/05 312,328 UZS ▲ 3.59 %
22/05 314,183 UZS ▲ 0.59 %
23/05 324,399 UZS ▲ 3.25 %
24/05 329,651 UZS ▲ 1.62 %
25/05 313,924 UZS ▼ -4.77 %
26/05 303,723 UZS ▼ -3.25 %
27/05 287,144 UZS ▼ -5.46 %
28/05 289,156 UZS ▲ 0.7 %
29/05 277,480 UZS ▼ -4.04 %
30/05 265,013 UZS ▼ -4.49 %
31/05 257,448 UZS ▼ -2.85 %
01/06 265,038 UZS ▲ 2.95 %
02/06 282,151 UZS ▲ 6.46 %
03/06 289,745 UZS ▲ 2.69 %
04/06 287,841 UZS ▼ -0.66 %
05/06 294,116 UZS ▲ 2.18 %
06/06 292,112 UZS ▼ -0.68 %
07/06 283,517 UZS ▼ -2.94 %
08/06 274,926 UZS ▼ -3.03 %
09/06 272,200 UZS ▼ -0.99 %
10/06 267,838 UZS ▼ -1.6 %
11/06 263,005 UZS ▼ -1.8 %
12/06 256,729 UZS ▼ -2.39 %
13/06 249,956 UZS ▼ -2.64 %
14/06 266,518 UZS ▲ 6.63 %
15/06 283,339 UZS ▲ 6.31 %
16/06 283,983 UZS ▲ 0.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Decred/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Decred/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 286,450 UZS ▲ 1.44 %
27/05 — 02/06 322,264 UZS ▲ 12.5 %
03/06 — 09/06 291,795 UZS ▼ -9.45 %
10/06 — 16/06 297,573 UZS ▲ 1.98 %
17/06 — 23/06 310,248 UZS ▲ 4.26 %
24/06 — 30/06 300,400 UZS ▼ -3.17 %
01/07 — 07/07 241,034 UZS ▼ -19.76 %
08/07 — 14/07 268,736 UZS ▲ 11.49 %
15/07 — 21/07 231,689 UZS ▼ -13.79 %
22/07 — 28/07 251,651 UZS ▲ 8.62 %
29/07 — 04/08 222,637 UZS ▼ -11.53 %
05/08 — 11/08 239,127 UZS ▲ 7.41 %

Decred/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 280,646 UZS ▼ -0.62 %
07/2024 262,761 UZS ▼ -6.37 %
08/2024 240,690 UZS ▼ -8.4 %
09/2024 250,978 UZS ▲ 4.27 %
10/2024 240,170 UZS ▼ -4.31 %
11/2024 276,315 UZS ▲ 15.05 %
12/2024 341,376 UZS ▲ 23.55 %
01/2025 273,304 UZS ▼ -19.94 %
02/2025 394,638 UZS ▲ 44.39 %
03/2025 537,210 UZS ▲ 36.13 %
04/2025 391,539 UZS ▼ -27.12 %
05/2025 411,830 UZS ▲ 5.18 %

Decred/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 243,053 UZS
Tối đa 328,978 UZS
Bình quân gia quyền 282,482 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 231,552 UZS
Tối đa 436,356 UZS
Bình quân gia quyền 313,341 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 149,728 UZS
Tối đa 436,356 UZS
Bình quân gia quyền 221,911 UZS

Chia sẻ một liên kết đến DCR/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu