Tỷ giá hối đoái Decred chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Decred tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCR/UGX
Lịch sử thay đổi trong DCR/UGX tỷ giá
DCR/UGX tỷ giá
05 17, 2024
1 DCR = 77,304 UGX
▲ 3.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Decred/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Decred chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DCR/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCR/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Decred/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DCR/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1.1% (76,463 UGX — 77,304 UGX)
Thay đổi trong DCR/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 12.93% (68,454 UGX — 77,304 UGX)
Thay đổi trong DCR/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 20.79% (64,000 UGX — 77,304 UGX)
Thay đổi trong DCR/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Decred tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 60.75% (48,089 UGX — 77,304 UGX)
Decred/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Decred/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 78,009 UGX | ▲ 0.91 % |
19/05 | 79,061 UGX | ▲ 1.35 % |
20/05 | 81,924 UGX | ▲ 3.62 % |
21/05 | 84,903 UGX | ▲ 3.64 % |
22/05 | 85,475 UGX | ▲ 0.67 % |
23/05 | 87,976 UGX | ▲ 2.93 % |
24/05 | 89,179 UGX | ▲ 1.37 % |
25/05 | 84,906 UGX | ▼ -4.79 % |
26/05 | 82,300 UGX | ▼ -3.07 % |
27/05 | 78,183 UGX | ▼ -5 % |
28/05 | 78,754 UGX | ▲ 0.73 % |
29/05 | 75,582 UGX | ▼ -4.03 % |
30/05 | 72,617 UGX | ▼ -3.92 % |
31/05 | 70,430 UGX | ▼ -3.01 % |
01/06 | 72,183 UGX | ▲ 2.49 % |
02/06 | 75,877 UGX | ▲ 5.12 % |
03/06 | 77,799 UGX | ▲ 2.53 % |
04/06 | 77,325 UGX | ▼ -0.61 % |
05/06 | 78,813 UGX | ▲ 1.92 % |
06/06 | 78,086 UGX | ▼ -0.92 % |
07/06 | 75,992 UGX | ▼ -2.68 % |
08/06 | 73,637 UGX | ▼ -3.1 % |
09/06 | 72,810 UGX | ▼ -1.12 % |
10/06 | 71,610 UGX | ▼ -1.65 % |
11/06 | 70,388 UGX | ▼ -1.71 % |
12/06 | 68,511 UGX | ▼ -2.67 % |
13/06 | 66,216 UGX | ▼ -3.35 % |
14/06 | 70,201 UGX | ▲ 6.02 % |
15/06 | 74,531 UGX | ▲ 6.17 % |
16/06 | 74,663 UGX | ▲ 0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Decred/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Decred/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 78,395 UGX | ▲ 1.41 % |
27/05 — 02/06 | 85,527 UGX | ▲ 9.1 % |
03/06 — 09/06 | 78,696 UGX | ▼ -7.99 % |
10/06 — 16/06 | 80,638 UGX | ▲ 2.47 % |
17/06 — 23/06 | 84,055 UGX | ▲ 4.24 % |
24/06 — 30/06 | 78,756 UGX | ▼ -6.3 % |
01/07 — 07/07 | 63,880 UGX | ▼ -18.89 % |
08/07 — 14/07 | 71,168 UGX | ▲ 11.41 % |
15/07 — 21/07 | 61,486 UGX | ▼ -13.61 % |
22/07 — 28/07 | 65,326 UGX | ▲ 6.25 % |
29/07 — 04/08 | 57,576 UGX | ▼ -11.86 % |
05/08 — 11/08 | 61,172 UGX | ▲ 6.25 % |
Decred/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 76,649 UGX | ▼ -0.85 % |
07/2024 | 69,649 UGX | ▼ -9.13 % |
08/2024 | 63,953 UGX | ▼ -8.18 % |
09/2024 | 68,688 UGX | ▲ 7.4 % |
10/2024 | 65,876 UGX | ▼ -4.09 % |
11/2024 | 73,992 UGX | ▲ 12.32 % |
12/2024 | 89,359 UGX | ▲ 20.77 % |
01/2025 | 73,953 UGX | ▼ -17.24 % |
02/2025 | 108,852 UGX | ▲ 47.19 % |
03/2025 | 145,871 UGX | ▲ 34.01 % |
04/2025 | 105,393 UGX | ▼ -27.75 % |
05/2025 | 107,346 UGX | ▲ 1.85 % |
Decred/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66,504 UGX |
Tối đa | 92,290 UGX |
Bình quân gia quyền | 78,712 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 66,504 UGX |
Tối đa | 123,915 UGX |
Bình quân gia quyền | 88,542 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43,575 UGX |
Tối đa | 123,915 UGX |
Bình quân gia quyền | 63,360 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến DCR/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: