Tỷ giá hối đoái Dentacoin chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dentacoin tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCN/SNT
Lịch sử thay đổi trong DCN/SNT tỷ giá
DCN/SNT tỷ giá
05 05, 2024
1 DCN = 0.00003453 SNT
▼ -0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dentacoin/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dentacoin chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DCN/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCN/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dentacoin/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DCN/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Dentacoin tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -33.66% (0.00005205 SNT — 0.00003453 SNT)
Thay đổi trong DCN/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Dentacoin tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -34.8% (0.00005296 SNT — 0.00003453 SNT)
Thay đổi trong DCN/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Dentacoin tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -63.85% (0.00009551 SNT — 0.00003453 SNT)
Thay đổi trong DCN/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Dentacoin tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -86.67% (0.00025901 SNT — 0.00003453 SNT)
Dentacoin/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Dentacoin/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.00003379 SNT | ▼ -2.14 % |
07/05 | 0.00002838 SNT | ▼ -16.02 % |
08/05 | 0.00002357 SNT | ▼ -16.94 % |
09/05 | 0.00002546 SNT | ▲ 8.03 % |
10/05 | 0.00002305 SNT | ▼ -9.46 % |
11/05 | 0.00002054 SNT | ▼ -10.89 % |
12/05 | 0.00002289 SNT | ▲ 11.42 % |
13/05 | 0.0000307 SNT | ▲ 34.11 % |
14/05 | 0.00002932 SNT | ▼ -4.48 % |
15/05 | 0.00002758 SNT | ▼ -5.96 % |
16/05 | 0.00002996 SNT | ▲ 8.64 % |
17/05 | 0.00003024 SNT | ▲ 0.93 % |
18/05 | 0.00002899 SNT | ▼ -4.13 % |
19/05 | 0.00002791 SNT | ▼ -3.71 % |
20/05 | 0.00002803 SNT | ▲ 0.44 % |
21/05 | 0.00002538 SNT | ▼ -9.49 % |
22/05 | 0.00002473 SNT | ▼ -2.55 % |
23/05 | 0.00002246 SNT | ▼ -9.16 % |
24/05 | 0.00002084 SNT | ▼ -7.22 % |
25/05 | 0.00002838 SNT | ▲ 36.17 % |
26/05 | 0.00002508 SNT | ▼ -11.61 % |
27/05 | 0.00002529 SNT | ▲ 0.83 % |
28/05 | 0.0000267 SNT | ▲ 5.56 % |
29/05 | 0.00002547 SNT | ▼ -4.6 % |
30/05 | 0.00002664 SNT | ▲ 4.59 % |
31/05 | 0.00002898 SNT | ▲ 8.8 % |
01/06 | 0.00002908 SNT | ▲ 0.33 % |
02/06 | 0.00002729 SNT | ▼ -6.14 % |
03/06 | 0.00002549 SNT | ▼ -6.59 % |
04/06 | 0.00002473 SNT | ▼ -3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dentacoin/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dentacoin/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00003249 SNT | ▼ -5.9 % |
13/05 — 19/05 | 0.00003236 SNT | ▼ -0.42 % |
20/05 — 26/05 | 0.0000307 SNT | ▼ -5.11 % |
27/05 — 02/06 | 0.00002766 SNT | ▼ -9.92 % |
03/06 — 09/06 | 0.00002932 SNT | ▲ 6 % |
10/06 — 16/06 | 0.00003017 SNT | ▲ 2.93 % |
17/06 — 23/06 | 0.00003222 SNT | ▲ 6.78 % |
24/06 — 30/06 | 0.00002939 SNT | ▼ -8.78 % |
01/07 — 07/07 | 0.00003521 SNT | ▲ 19.79 % |
08/07 — 14/07 | 0.00003185 SNT | ▼ -9.53 % |
15/07 — 21/07 | 0.00003237 SNT | ▲ 1.63 % |
22/07 — 28/07 | 0.00003063 SNT | ▼ -5.37 % |
Dentacoin/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00003085 SNT | ▼ -10.67 % |
07/2024 | 0.00002845 SNT | ▼ -7.76 % |
08/2024 | 0.00002751 SNT | ▼ -3.3 % |
09/2024 | 0.00002256 SNT | ▼ -18.02 % |
10/2024 | 0.00001063 SNT | ▼ -52.88 % |
11/2024 | 0.00001282 SNT | ▲ 20.65 % |
12/2024 | 0.00001448 SNT | ▲ 12.9 % |
12/2024 | 0.00001451 SNT | ▲ 0.25 % |
01/2025 | 0.00001177 SNT | ▼ -18.9 % |
03/2025 | 0.00001238 SNT | ▲ 5.18 % |
03/2025 | 0.00001348 SNT | ▲ 8.89 % |
04/2025 | 0.00001106 SNT | ▼ -17.93 % |
Dentacoin/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00002825 SNT |
Tối đa | 0.00005198 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.00003828 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00002602 SNT |
Tối đa | 0.0000775 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.00003823 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001639 SNT |
Tối đa | 0.00017932 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.00005289 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến DCN/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dentacoin (DCN) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dentacoin (DCN) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: