Tỷ giá hối đoái Dentacoin chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dentacoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCN/NPXS
Lịch sử thay đổi trong DCN/NPXS tỷ giá
DCN/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 DCN = 0.03108712 NPXS
▼ -9.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dentacoin/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dentacoin chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DCN/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCN/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dentacoin/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DCN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Dentacoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 281.2% (0.00815509 NPXS — 0.03108712 NPXS)
Thay đổi trong DCN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Dentacoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 39.4% (0.02230015 NPXS — 0.03108712 NPXS)
Thay đổi trong DCN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Dentacoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -36.33% (0.04882601 NPXS — 0.03108712 NPXS)
Thay đổi trong DCN/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Dentacoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -21.46% (0.0395798 NPXS — 0.03108712 NPXS)
Dentacoin/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Dentacoin/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.04186528 NPXS | ▲ 34.67 % |
19/05 | 0.06593807 NPXS | ▲ 57.5 % |
20/05 | 0.08638507 NPXS | ▲ 31.01 % |
21/05 | 0.05845948 NPXS | ▼ -32.33 % |
22/05 | 0.05769722 NPXS | ▼ -1.3 % |
23/05 | 0.05801968 NPXS | ▲ 0.56 % |
24/05 | 0.04904875 NPXS | ▼ -15.46 % |
25/05 | 0.04791982 NPXS | ▼ -2.3 % |
26/05 | 0.04757547 NPXS | ▼ -0.72 % |
27/05 | 0.04050085 NPXS | ▼ -14.87 % |
28/05 | 0.04177727 NPXS | ▲ 3.15 % |
29/05 | 0.04708383 NPXS | ▲ 12.7 % |
30/05 | 0.0437165 NPXS | ▼ -7.15 % |
31/05 | 0.04087116 NPXS | ▼ -6.51 % |
01/06 | 0.05119965 NPXS | ▲ 25.27 % |
02/06 | 0.06495009 NPXS | ▲ 26.86 % |
03/06 | 0.06273356 NPXS | ▼ -3.41 % |
04/06 | 0.06405553 NPXS | ▲ 2.11 % |
05/06 | 0.06817176 NPXS | ▲ 6.43 % |
06/06 | 0.09923832 NPXS | ▲ 45.57 % |
07/06 | 0.09759718 NPXS | ▼ -1.65 % |
08/06 | 0.09147908 NPXS | ▼ -6.27 % |
09/06 | 0.0941037 NPXS | ▲ 2.87 % |
10/06 | 0.09752433 NPXS | ▲ 3.63 % |
11/06 | 0.08575061 NPXS | ▼ -12.07 % |
12/06 | 0.09469542 NPXS | ▲ 10.43 % |
13/06 | 0.09535621 NPXS | ▲ 0.7 % |
14/06 | 0.08000281 NPXS | ▼ -16.1 % |
15/06 | 0.09338214 NPXS | ▲ 16.72 % |
16/06 | 0.089394 NPXS | ▼ -4.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dentacoin/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dentacoin/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.02955836 NPXS | ▼ -4.92 % |
27/05 — 02/06 | 0.03306841 NPXS | ▲ 11.87 % |
03/06 — 09/06 | 0.01088972 NPXS | ▼ -67.07 % |
10/06 — 16/06 | 0.01348177 NPXS | ▲ 23.8 % |
17/06 — 23/06 | 0.01435696 NPXS | ▲ 6.49 % |
24/06 — 30/06 | 0.01168828 NPXS | ▼ -18.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.01602196 NPXS | ▲ 37.08 % |
08/07 — 14/07 | 0.0224792 NPXS | ▲ 40.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.02754253 NPXS | ▲ 22.52 % |
22/07 — 28/07 | 0.05461198 NPXS | ▲ 98.28 % |
29/07 — 04/08 | 0.05980233 NPXS | ▲ 9.5 % |
05/08 — 11/08 | 0.05751844 NPXS | ▼ -3.82 % |
Dentacoin/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03211852 NPXS | ▲ 3.32 % |
07/2024 | 0.02224479 NPXS | ▼ -30.74 % |
08/2024 | 0.02177409 NPXS | ▼ -2.12 % |
09/2024 | 0.04389412 NPXS | ▲ 101.59 % |
10/2024 | 0.03375684 NPXS | ▼ -23.09 % |
11/2024 | 0.02807492 NPXS | ▼ -16.83 % |
12/2024 | 0.02651037 NPXS | ▼ -5.57 % |
01/2025 | 0.07174967 NPXS | ▲ 170.65 % |
02/2025 | 0.0129847 NPXS | ▼ -81.9 % |
03/2025 | 0.00325036 NPXS | ▼ -74.97 % |
04/2025 | 0.00525239 NPXS | ▲ 61.59 % |
05/2025 | 0.0118537 NPXS | ▲ 125.68 % |
Dentacoin/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00830028 NPXS |
Tối đa | 0.04455017 NPXS |
Bình quân gia quyền | 0.02324316 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00619091 NPXS |
Tối đa | 0.04455017 NPXS |
Bình quân gia quyền | 0.01671782 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00619091 NPXS |
Tối đa | 0.08231675 NPXS |
Bình quân gia quyền | 0.02995666 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến DCN/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dentacoin (DCN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dentacoin (DCN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: