Tỷ giá hối đoái Datum chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/VEF
Lịch sử thay đổi trong DAT/VEF tỷ giá
DAT/VEF tỷ giá
07 20, 2021
1 DAT = 306,032,186 VEF
▼ -2.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -52.73% (647,406,727 VEF — 306,032,186 VEF)
Thay đổi trong DAT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -77.1% (1,336,215,391 VEF — 306,032,186 VEF)
Thay đổi trong DAT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2629293831535% (0.01 VEF — 306,032,186 VEF)
Thay đổi trong DAT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 4536895247685.5% (0.01 VEF — 306,032,186 VEF)
Datum/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Datum/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 229,804,053 VEF | ▼ -24.91 % |
22/05 | 221,678,533 VEF | ▼ -3.54 % |
23/05 | 213,469,224 VEF | ▼ -3.7 % |
24/05 | 205,480,704 VEF | ▼ -3.74 % |
25/05 | 214,961,789 VEF | ▲ 4.61 % |
26/05 | 217,966,978 VEF | ▲ 1.4 % |
27/05 | 225,079,440 VEF | ▲ 3.26 % |
28/05 | 202,085,450 VEF | ▼ -10.22 % |
29/05 | 196,465,252 VEF | ▼ -2.78 % |
30/05 | 199,014,842 VEF | ▲ 1.3 % |
31/05 | 218,499,314 VEF | ▲ 9.79 % |
01/06 | 233,732,773 VEF | ▲ 6.97 % |
02/06 | 175,119,990 VEF | ▼ -25.08 % |
03/06 | 129,788,628 VEF | ▼ -25.89 % |
04/06 | 119,250,627 VEF | ▼ -8.12 % |
05/06 | 120,227,202 VEF | ▲ 0.82 % |
06/06 | 121,840,461 VEF | ▲ 1.34 % |
07/06 | 121,589,373 VEF | ▼ -0.21 % |
08/06 | 122,066,358 VEF | ▲ 0.39 % |
09/06 | 123,746,574 VEF | ▲ 1.38 % |
10/06 | 120,194,882 VEF | ▼ -2.87 % |
11/06 | 114,346,401 VEF | ▼ -4.87 % |
12/06 | 110,889,428 VEF | ▼ -3.02 % |
13/06 | 112,331,733 VEF | ▲ 1.3 % |
14/06 | 106,388,761 VEF | ▼ -5.29 % |
15/06 | 105,376,625 VEF | ▼ -0.95 % |
16/06 | 106,275,328 VEF | ▲ 0.85 % |
17/06 | 103,519,847 VEF | ▼ -2.59 % |
18/06 | 99,576,644 VEF | ▼ -3.81 % |
19/06 | 96,635,731 VEF | ▼ -2.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Datum/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 238,972,992 VEF | ▼ -21.91 % |
03/06 — 09/06 | 292,658,537 VEF | ▲ 22.47 % |
10/06 — 16/06 | 194,434,349 VEF | ▼ -33.56 % |
17/06 — 23/06 | 114,687,196 VEF | ▼ -41.01 % |
24/06 — 30/06 | 104,410,944 VEF | ▼ -8.96 % |
01/07 — 07/07 | 103,469,799 VEF | ▼ -0.9 % |
08/07 — 14/07 | 95,903,052 VEF | ▼ -7.31 % |
15/07 — 21/07 | 78,868,084 VEF | ▼ -17.76 % |
22/07 — 28/07 | 75,689,538 VEF | ▼ -4.03 % |
29/07 — 04/08 | 67,713,053 VEF | ▼ -10.54 % |
05/08 — 11/08 | 65,651,200 VEF | ▼ -3.04 % |
12/08 — 18/08 | 17,310,603,303,637,043,200 VEF | ▲ 26367535161185 % |
Datum/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 311,056,575 VEF | ▲ 1.64 % |
07/2024 | 326,151,597 VEF | ▲ 4.85 % |
08/2024 | 345,910,893 VEF | ▲ 6.06 % |
09/2024 | 389,281,631 VEF | ▲ 12.54 % |
10/2024 | 466,960,946 VEF | ▲ 19.95 % |
11/2024 | 402,493,140 VEF | ▼ -13.81 % |
12/2024 | 299,186,217 VEF | ▼ -25.67 % |
01/2025 | 86,302,327,152,213,622,784 VEF | ▲ 28845689491614 % |
02/2025 | 58,824,935,290,057,375,744 VEF | ▼ -31.84 % |
03/2025 | 19,770,283,910,292,692,992 VEF | ▼ -66.39 % |
04/2025 | 12,894,639,705,269,760,000 VEF | ▼ -34.78 % |
05/2025 | 10,841,958,667,032,641,536 VEF | ▼ -15.92 % |
Datum/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 306,592,013 VEF |
Tối đa | 647,161,462 VEF |
Bình quân gia quyền | 382,457,746 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 306,592,013 VEF |
Tối đa | 1,902,067,857 VEF |
Bình quân gia quyền | 734,348,898 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01 VEF |
Tối đa | 2,353,377,691 VEF |
Bình quân gia quyền | 243,892,653 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến DAT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: