Tỷ giá hối đoái Datum chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/RADS
Lịch sử thay đổi trong DAT/RADS tỷ giá
DAT/RADS tỷ giá
11 23, 2020
1 DAT = 0.00135804 RADS
▼ -4.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAT/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -22.21% (0.00174577 RADS — 0.00135804 RADS)
Thay đổi trong DAT/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -10.78% (0.00152207 RADS — 0.00135804 RADS)
Thay đổi trong DAT/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -18.94% (0.00167543 RADS — 0.00135804 RADS)
Thay đổi trong DAT/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -18.94% (0.00167543 RADS — 0.00135804 RADS)
Datum/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
Datum/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00121832 RADS | ▼ -10.29 % |
23/05 | 0.00113797 RADS | ▼ -6.6 % |
24/05 | 0.0011067 RADS | ▼ -2.75 % |
25/05 | 0.00106037 RADS | ▼ -4.19 % |
26/05 | 0.00094138 RADS | ▼ -11.22 % |
27/05 | 0.00100867 RADS | ▲ 7.15 % |
28/05 | 0.00120111 RADS | ▲ 19.08 % |
29/05 | 0.00125463 RADS | ▲ 4.46 % |
30/05 | 0.00125806 RADS | ▲ 0.27 % |
31/05 | 0.00102905 RADS | ▼ -18.2 % |
01/06 | 0.00109756 RADS | ▲ 6.66 % |
02/06 | 0.00112053 RADS | ▲ 2.09 % |
03/06 | 0.0011298 RADS | ▲ 0.83 % |
04/06 | 0.00118462 RADS | ▲ 4.85 % |
05/06 | 0.00109126 RADS | ▼ -7.88 % |
06/06 | 0.00104664 RADS | ▼ -4.09 % |
07/06 | 0.00110302 RADS | ▲ 5.39 % |
08/06 | 0.00119204 RADS | ▲ 8.07 % |
09/06 | 0.00102385 RADS | ▼ -14.11 % |
10/06 | 0.00108427 RADS | ▲ 5.9 % |
11/06 | 0.00109954 RADS | ▲ 1.41 % |
12/06 | 0.00106668 RADS | ▼ -2.99 % |
13/06 | 0.00097456 RADS | ▼ -8.64 % |
14/06 | 0.00089695 RADS | ▼ -7.96 % |
15/06 | 0.00091342 RADS | ▲ 1.84 % |
16/06 | 0.00092716 RADS | ▲ 1.5 % |
17/06 | 0.00093986 RADS | ▲ 1.37 % |
18/06 | 0.00088928 RADS | ▼ -5.38 % |
19/06 | 0.00092823 RADS | ▲ 4.38 % |
20/06 | 0.0009806 RADS | ▲ 5.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Datum/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00177363 RADS | ▲ 30.6 % |
03/06 — 09/06 | 0.00185442 RADS | ▲ 4.56 % |
10/06 — 16/06 | 0.00168292 RADS | ▼ -9.25 % |
17/06 — 23/06 | 0.00181532 RADS | ▲ 7.87 % |
24/06 — 30/06 | 0.00175292 RADS | ▼ -3.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.00189563 RADS | ▲ 8.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.00177818 RADS | ▼ -6.2 % |
15/07 — 21/07 | 0.00121951 RADS | ▼ -31.42 % |
22/07 — 28/07 | 0.00139328 RADS | ▲ 14.25 % |
29/07 — 04/08 | 0.00119521 RADS | ▼ -14.22 % |
05/08 — 11/08 | 0.00113337 RADS | ▼ -5.17 % |
12/08 — 18/08 | 0.00113524 RADS | ▲ 0.17 % |
Datum/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00148337 RADS | ▲ 9.23 % |
07/2024 | 0.00174483 RADS | ▲ 17.63 % |
08/2024 | 0.00164007 RADS | ▼ -6 % |
09/2024 | 0.00169721 RADS | ▲ 3.48 % |
10/2024 | 0.00158884 RADS | ▼ -6.39 % |
11/2024 | 0.00167367 RADS | ▲ 5.34 % |
12/2024 | 0.00133665 RADS | ▼ -20.14 % |
01/2025 | 0.00115915 RADS | ▼ -13.28 % |
Datum/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00126452 RADS |
Tối đa | 0.00178289 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.00149914 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00126452 RADS |
Tối đa | 0.00249706 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.0018226 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00109016 RADS |
Tối đa | 0.00255159 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.00191089 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến DAT/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: