Tỷ giá hối đoái Datum chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/MNX
Lịch sử thay đổi trong DAT/MNX tỷ giá
DAT/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 DAT = 0.02920812 MNX
▼ -0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAT/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 6.65% (0.02738603 MNX — 0.02920812 MNX)
Thay đổi trong DAT/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 36.96% (0.02132599 MNX — 0.02920812 MNX)
Thay đổi trong DAT/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 36.96% (0.02132599 MNX — 0.02920812 MNX)
Thay đổi trong DAT/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 36.96% (0.02132599 MNX — 0.02920812 MNX)
Datum/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Datum/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.02908958 MNX | ▼ -0.41 % |
23/05 | 0.02947009 MNX | ▲ 1.31 % |
24/05 | 0.02983733 MNX | ▲ 1.25 % |
25/05 | 0.03039771 MNX | ▲ 1.88 % |
26/05 | 0.02859533 MNX | ▼ -5.93 % |
27/05 | 0.02753118 MNX | ▼ -3.72 % |
28/05 | 0.02766878 MNX | ▲ 0.5 % |
29/05 | 0.02786382 MNX | ▲ 0.7 % |
30/05 | 0.02745906 MNX | ▼ -1.45 % |
31/05 | 0.02767571 MNX | ▲ 0.79 % |
01/06 | 0.02767209 MNX | ▼ -0.01 % |
02/06 | 0.02800429 MNX | ▲ 1.2 % |
03/06 | 0.02920002 MNX | ▲ 4.27 % |
04/06 | 0.03121221 MNX | ▲ 6.89 % |
05/06 | 0.03182065 MNX | ▲ 1.95 % |
06/06 | 0.03062536 MNX | ▼ -3.76 % |
07/06 | 0.02946746 MNX | ▼ -3.78 % |
08/06 | 0.02896845 MNX | ▼ -1.69 % |
09/06 | 0.02933324 MNX | ▲ 1.26 % |
10/06 | 0.0298317 MNX | ▲ 1.7 % |
11/06 | 0.02989548 MNX | ▲ 0.21 % |
12/06 | 0.02955372 MNX | ▼ -1.14 % |
13/06 | 0.02947155 MNX | ▼ -0.28 % |
14/06 | 0.02957253 MNX | ▲ 0.34 % |
15/06 | 0.02994818 MNX | ▲ 1.27 % |
16/06 | 0.03016841 MNX | ▲ 0.74 % |
17/06 | 0.03029604 MNX | ▲ 0.42 % |
18/06 | 0.03178423 MNX | ▲ 4.91 % |
19/06 | 0.03139705 MNX | ▼ -1.22 % |
20/06 | 0.02883023 MNX | ▼ -8.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Datum/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.02856335 MNX | ▼ -2.21 % |
03/06 — 09/06 | 0.03045932 MNX | ▲ 6.64 % |
10/06 — 16/06 | 0.0346272 MNX | ▲ 13.68 % |
17/06 — 23/06 | 0.03157477 MNX | ▼ -8.82 % |
24/06 — 30/06 | 0.03449895 MNX | ▲ 9.26 % |
01/07 — 07/07 | 0.03230581 MNX | ▼ -6.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.03525594 MNX | ▲ 9.13 % |
15/07 — 21/07 | 0.03428093 MNX | ▼ -2.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.03144367 MNX | ▼ -8.28 % |
29/07 — 04/08 | 0.0378109 MNX | ▲ 20.25 % |
05/08 — 11/08 | 0.03673148 MNX | ▼ -2.85 % |
12/08 — 18/08 | 0.03592366 MNX | ▼ -2.2 % |
Datum/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03669242 MNX | ▲ 25.62 % |
07/2024 | 0.03730066 MNX | ▲ 1.66 % |
08/2024 | 0.03908146 MNX | ▲ 4.77 % |
09/2024 | 0.03746127 MNX | ▼ -4.15 % |
Datum/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02477067 MNX |
Tối đa | 0.03305983 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.02841809 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02085669 MNX |
Tối đa | 0.03515373 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.02683763 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02085669 MNX |
Tối đa | 0.03515373 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.02683763 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến DAT/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: