Tỷ giá hối đoái Datum chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/ETN
Lịch sử thay đổi trong DAT/ETN tỷ giá
DAT/ETN tỷ giá
07 20, 2021
1 DAT = 0.15339213 ETN
▲ 12.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAT/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -41.4% (0.26176074 ETN — 0.15339213 ETN)
Thay đổi trong DAT/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -31.71% (0.2246057 ETN — 0.15339213 ETN)
Thay đổi trong DAT/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -7.55% (0.16592634 ETN — 0.15339213 ETN)
Thay đổi trong DAT/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -48.73% (0.29920174 ETN — 0.15339213 ETN)
Datum/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Datum/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.14544687 ETN | ▼ -5.18 % |
19/05 | 0.14443825 ETN | ▼ -0.69 % |
20/05 | 0.14542527 ETN | ▲ 0.68 % |
21/05 | 0.13997471 ETN | ▼ -3.75 % |
22/05 | 0.13506681 ETN | ▼ -3.51 % |
23/05 | 0.12083688 ETN | ▼ -10.54 % |
24/05 | 0.11811007 ETN | ▼ -2.26 % |
25/05 | 0.1123339 ETN | ▼ -4.89 % |
26/05 | 0.11207845 ETN | ▼ -0.23 % |
27/05 | 0.11216813 ETN | ▲ 0.08 % |
28/05 | 0.11632221 ETN | ▲ 3.7 % |
29/05 | 0.18813466 ETN | ▲ 61.74 % |
30/05 | 0.17059448 ETN | ▼ -9.32 % |
31/05 | 0.13238704 ETN | ▼ -22.4 % |
01/06 | 0.12472103 ETN | ▼ -5.79 % |
02/06 | 0.12739791 ETN | ▲ 2.15 % |
03/06 | 0.13227603 ETN | ▲ 3.83 % |
04/06 | 0.13775558 ETN | ▲ 4.14 % |
05/06 | 0.13911348 ETN | ▲ 0.99 % |
06/06 | 0.14164711 ETN | ▲ 1.82 % |
07/06 | 0.13920396 ETN | ▼ -1.72 % |
08/06 | 0.13325411 ETN | ▼ -4.27 % |
09/06 | 0.13178269 ETN | ▼ -1.1 % |
10/06 | 0.13214241 ETN | ▲ 0.27 % |
11/06 | 0.12218785 ETN | ▼ -7.53 % |
12/06 | 0.11864293 ETN | ▼ -2.9 % |
13/06 | 0.08477221 ETN | ▼ -28.55 % |
14/06 | 0.05678623 ETN | ▼ -33.01 % |
15/06 | 0.05829404 ETN | ▲ 2.66 % |
16/06 | 0.06233404 ETN | ▲ 6.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Datum/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.15876684 ETN | ▲ 3.5 % |
27/05 — 02/06 | 0.12621735 ETN | ▼ -20.5 % |
03/06 — 09/06 | 0.13823815 ETN | ▲ 9.52 % |
10/06 — 16/06 | 0.1153228 ETN | ▼ -16.58 % |
17/06 — 23/06 | 0.14164816 ETN | ▲ 22.83 % |
24/06 — 30/06 | 0.17745523 ETN | ▲ 25.28 % |
01/07 — 07/07 | 0.151007 ETN | ▼ -14.9 % |
08/07 — 14/07 | 0.19538975 ETN | ▲ 29.39 % |
15/07 — 21/07 | 0.13401252 ETN | ▼ -31.41 % |
22/07 — 28/07 | 0.12690236 ETN | ▼ -5.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.07844056 ETN | ▼ -38.19 % |
05/08 — 11/08 | 0.08330182 ETN | ▲ 6.2 % |
Datum/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.14992864 ETN | ▼ -2.26 % |
07/2024 | 0.06307494 ETN | ▼ -57.93 % |
08/2024 | 0.08867397 ETN | ▲ 40.59 % |
09/2024 | 0.11988039 ETN | ▲ 35.19 % |
10/2024 | 0.14303115 ETN | ▲ 19.31 % |
11/2024 | 0.11246996 ETN | ▼ -21.37 % |
12/2024 | 0.09669483 ETN | ▼ -14.03 % |
01/2025 | 0.16823705 ETN | ▲ 73.99 % |
02/2025 | 0.14892287 ETN | ▼ -11.48 % |
03/2025 | 0.15781372 ETN | ▲ 5.97 % |
04/2025 | 0.15898223 ETN | ▲ 0.74 % |
05/2025 | 0.102776 ETN | ▼ -35.35 % |
Datum/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.13923332 ETN |
Tối đa | 0.43770311 ETN |
Bình quân gia quyền | 0.23413864 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.13923332 ETN |
Tối đa | 0.43770311 ETN |
Bình quân gia quyền | 0.25326436 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13217039 ETN |
Tối đa | 0.43770311 ETN |
Bình quân gia quyền | 0.21427899 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến DAT/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: