Tỷ giá hối đoái Datum chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/ELEC
Lịch sử thay đổi trong DAT/ELEC tỷ giá
DAT/ELEC tỷ giá
11 23, 2020
1 DAT = 1.402237 ELEC
▼ -1.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -3.33% (1.450475 ELEC — 1.402237 ELEC)
Thay đổi trong DAT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 11.64% (1.255985 ELEC — 1.402237 ELEC)
Thay đổi trong DAT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 2.58% (1.366978 ELEC — 1.402237 ELEC)
Thay đổi trong DAT/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 2.58% (1.366978 ELEC — 1.402237 ELEC)
Datum/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Datum/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.211172 ELEC | ▼ -13.63 % |
23/05 | 1.128714 ELEC | ▼ -6.81 % |
24/05 | 1.315309 ELEC | ▲ 16.53 % |
25/05 | 1.260294 ELEC | ▼ -4.18 % |
26/05 | 1.283151 ELEC | ▲ 1.81 % |
27/05 | 1.320568 ELEC | ▲ 2.92 % |
28/05 | 1.518302 ELEC | ▲ 14.97 % |
29/05 | 1.597062 ELEC | ▲ 5.19 % |
30/05 | 1.555182 ELEC | ▼ -2.62 % |
31/05 | 1.323572 ELEC | ▼ -14.89 % |
01/06 | 1.24856 ELEC | ▼ -5.67 % |
02/06 | 1.482552 ELEC | ▲ 18.74 % |
03/06 | 1.566517 ELEC | ▲ 5.66 % |
04/06 | 1.526037 ELEC | ▼ -2.58 % |
05/06 | 1.692762 ELEC | ▲ 10.93 % |
06/06 | 1.745688 ELEC | ▲ 3.13 % |
07/06 | 1.772073 ELEC | ▲ 1.51 % |
08/06 | 1.578072 ELEC | ▼ -10.95 % |
09/06 | 1.580795 ELEC | ▲ 0.17 % |
10/06 | 1.730545 ELEC | ▲ 9.47 % |
11/06 | 1.743483 ELEC | ▲ 0.75 % |
12/06 | 1.633998 ELEC | ▼ -6.28 % |
13/06 | 1.664283 ELEC | ▲ 1.85 % |
14/06 | 1.852218 ELEC | ▲ 11.29 % |
15/06 | 1.808257 ELEC | ▼ -2.37 % |
16/06 | 1.743602 ELEC | ▼ -3.58 % |
17/06 | 1.59564 ELEC | ▼ -8.49 % |
18/06 | 1.614699 ELEC | ▲ 1.19 % |
19/06 | 1.561171 ELEC | ▼ -3.32 % |
20/06 | 1.501605 ELEC | ▼ -3.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Datum/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.48049 ELEC | ▲ 5.58 % |
03/06 — 09/06 | 1.458906 ELEC | ▼ -1.46 % |
10/06 — 16/06 | 1.391448 ELEC | ▼ -4.62 % |
17/06 — 23/06 | 1.539125 ELEC | ▲ 10.61 % |
24/06 — 30/06 | 1.560826 ELEC | ▲ 1.41 % |
01/07 — 07/07 | 1.549138 ELEC | ▼ -0.75 % |
08/07 — 14/07 | 1.595394 ELEC | ▲ 2.99 % |
15/07 — 21/07 | 1.11338 ELEC | ▼ -30.21 % |
22/07 — 28/07 | 1.519435 ELEC | ▲ 36.47 % |
29/07 — 04/08 | 1.610411 ELEC | ▲ 5.99 % |
05/08 — 11/08 | 1.556594 ELEC | ▼ -3.34 % |
12/08 — 18/08 | 1.453049 ELEC | ▼ -6.65 % |
Datum/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.688502 ELEC | ▲ 20.41 % |
07/2024 | 1.695843 ELEC | ▲ 0.43 % |
08/2024 | 1.687337 ELEC | ▼ -0.5 % |
09/2024 | 1.21664 ELEC | ▼ -27.9 % |
10/2024 | 1.3153 ELEC | ▲ 8.11 % |
11/2024 | 1.600847 ELEC | ▲ 21.71 % |
12/2024 | 1.560487 ELEC | ▼ -2.52 % |
01/2025 | 1.44127 ELEC | ▼ -7.64 % |
Datum/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.191089 ELEC |
Tối đa | 1.639299 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1.430272 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.14772 ELEC |
Tối đa | 1.682573 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1.424216 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.089756 ELEC |
Tối đa | 2.155581 ELEC |
Bình quân gia quyền | 1.51027 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến DAT/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: