Tỷ giá hối đoái Datum chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/DCN
Lịch sử thay đổi trong DAT/DCN tỷ giá
DAT/DCN tỷ giá
07 20, 2021
1 DAT = 74.49 DCN
▲ 10.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAT/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 28.24% (58.0844 DCN — 74.49 DCN)
Thay đổi trong DAT/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 31.57% (56.6162 DCN — 74.49 DCN)
Thay đổi trong DAT/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -64.15% (207.81 DCN — 74.49 DCN)
Thay đổi trong DAT/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -46.21% (138.49 DCN — 74.49 DCN)
Datum/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Datum/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 69.366 DCN | ▼ -6.88 % |
19/05 | 68.4817 DCN | ▼ -1.27 % |
20/05 | 66.5136 DCN | ▼ -2.87 % |
21/05 | 66.767 DCN | ▲ 0.38 % |
22/05 | 71.479 DCN | ▲ 7.06 % |
23/05 | 61.2435 DCN | ▼ -14.32 % |
24/05 | 60.8321 DCN | ▼ -0.67 % |
25/05 | 57.2648 DCN | ▼ -5.86 % |
26/05 | 58.5277 DCN | ▲ 2.21 % |
27/05 | 57.169 DCN | ▼ -2.32 % |
28/05 | 57.5186 DCN | ▲ 0.61 % |
29/05 | 105.67 DCN | ▲ 83.71 % |
30/05 | 98.4393 DCN | ▼ -6.84 % |
31/05 | 69.8972 DCN | ▼ -28.99 % |
01/06 | 70.6836 DCN | ▲ 1.13 % |
02/06 | 77.0964 DCN | ▲ 9.07 % |
03/06 | 82.7998 DCN | ▲ 7.4 % |
04/06 | 101.38 DCN | ▲ 22.44 % |
05/06 | 104.63 DCN | ▲ 3.2 % |
06/06 | 104.59 DCN | ▼ -0.03 % |
07/06 | 103.14 DCN | ▼ -1.39 % |
08/06 | 97.2158 DCN | ▼ -5.75 % |
09/06 | 95.5426 DCN | ▼ -1.72 % |
10/06 | 96.9012 DCN | ▲ 1.42 % |
11/06 | 90.6318 DCN | ▼ -6.47 % |
12/06 | 92.1205 DCN | ▲ 1.64 % |
13/06 | 99.6733 DCN | ▲ 8.2 % |
14/06 | 97.926 DCN | ▼ -1.75 % |
15/06 | 92.0246 DCN | ▼ -6.03 % |
16/06 | 94.6615 DCN | ▲ 2.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Datum/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 78.3252 DCN | ▲ 5.15 % |
27/05 — 02/06 | 71.3802 DCN | ▼ -8.87 % |
03/06 — 09/06 | 74.0234 DCN | ▲ 3.7 % |
10/06 — 16/06 | 68.5891 DCN | ▼ -7.34 % |
17/06 — 23/06 | 94.142 DCN | ▲ 37.25 % |
24/06 — 30/06 | 102.36 DCN | ▲ 8.73 % |
01/07 — 07/07 | 82.9306 DCN | ▼ -18.98 % |
08/07 — 14/07 | 119.44 DCN | ▲ 44.02 % |
15/07 — 21/07 | 112.74 DCN | ▼ -5.61 % |
22/07 — 28/07 | 104.5 DCN | ▼ -7.31 % |
29/07 — 04/08 | 101.44 DCN | ▼ -2.93 % |
05/08 — 11/08 | 104.04 DCN | ▲ 2.56 % |
Datum/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 72.8929 DCN | ▼ -2.14 % |
07/2024 | 73.0213 DCN | ▲ 0.18 % |
08/2024 | 97.4612 DCN | ▲ 33.47 % |
09/2024 | 82.9447 DCN | ▼ -14.89 % |
10/2024 | 71.3416 DCN | ▼ -13.99 % |
11/2024 | 87.2938 DCN | ▲ 22.36 % |
12/2024 | 74.9097 DCN | ▼ -14.19 % |
01/2025 | 4.92494 DCN | ▼ -93.43 % |
02/2025 | 5.660134 DCN | ▲ 14.93 % |
03/2025 | 6.827598 DCN | ▲ 20.63 % |
04/2025 | 7.31192 DCN | ▲ 7.09 % |
05/2025 | 8.196389 DCN | ▲ 12.1 % |
Datum/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.6104 DCN |
Tối đa | 99.1728 DCN |
Bình quân gia quyền | 66.2627 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.5315 DCN |
Tối đa | 99.1728 DCN |
Bình quân gia quyền | 59.846 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43.5315 DCN |
Tối đa | 222.89 DCN |
Bình quân gia quyền | 138.01 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến DAT/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: