Tỷ giá hối đoái Datum chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/CMM
Lịch sử thay đổi trong DAT/CMM tỷ giá
DAT/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 DAT = 0.38430351 CMM
▲ 1.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAT/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -37.54% (0.61527535 CMM — 0.38430351 CMM)
Thay đổi trong DAT/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -50.43% (0.77521188 CMM — 0.38430351 CMM)
Thay đổi trong DAT/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -15.36% (0.45404605 CMM — 0.38430351 CMM)
Thay đổi trong DAT/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -15.36% (0.45404605 CMM — 0.38430351 CMM)
Datum/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
Datum/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.34801033 CMM | ▼ -9.44 % |
23/05 | 0.32964729 CMM | ▼ -5.28 % |
24/05 | 0.31709568 CMM | ▼ -3.81 % |
25/05 | 0.2958457 CMM | ▼ -6.7 % |
26/05 | 0.29208037 CMM | ▼ -1.27 % |
27/05 | 0.3308629 CMM | ▲ 13.28 % |
28/05 | 0.36747488 CMM | ▲ 11.07 % |
29/05 | 0.31509965 CMM | ▼ -14.25 % |
30/05 | 0.31602875 CMM | ▲ 0.29 % |
31/05 | 0.28841242 CMM | ▼ -8.74 % |
01/06 | 0.28275815 CMM | ▼ -1.96 % |
02/06 | 0.28907692 CMM | ▲ 2.23 % |
03/06 | 0.28831747 CMM | ▼ -0.26 % |
04/06 | 0.30659317 CMM | ▲ 6.34 % |
05/06 | 0.26833467 CMM | ▼ -12.48 % |
06/06 | 0.2644033 CMM | ▼ -1.47 % |
07/06 | 0.28751581 CMM | ▲ 8.74 % |
08/06 | 0.30069451 CMM | ▲ 4.58 % |
09/06 | 0.26561299 CMM | ▼ -11.67 % |
10/06 | 0.27345614 CMM | ▲ 2.95 % |
11/06 | 0.27847924 CMM | ▲ 1.84 % |
12/06 | 0.27097481 CMM | ▼ -2.69 % |
13/06 | 0.27577675 CMM | ▲ 1.77 % |
14/06 | 0.27575948 CMM | ▼ -0.01 % |
15/06 | 0.23681259 CMM | ▼ -14.12 % |
16/06 | 0.25309318 CMM | ▲ 6.87 % |
17/06 | 0.25665825 CMM | ▲ 1.41 % |
18/06 | 0.21458127 CMM | ▼ -16.39 % |
19/06 | 0.21220966 CMM | ▼ -1.11 % |
20/06 | 0.21481256 CMM | ▲ 1.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Datum/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.70265732 CMM | ▲ 82.84 % |
03/06 — 09/06 | 0.57854396 CMM | ▼ -17.66 % |
10/06 — 16/06 | 0.44439247 CMM | ▼ -23.19 % |
17/06 — 23/06 | 0.43551895 CMM | ▼ -2 % |
24/06 — 30/06 | 0.43617377 CMM | ▲ 0.15 % |
01/07 — 07/07 | 0.4220707 CMM | ▼ -3.23 % |
08/07 — 14/07 | 0.4033441 CMM | ▼ -4.44 % |
15/07 — 21/07 | 0.24375237 CMM | ▼ -39.57 % |
22/07 — 28/07 | 0.24069075 CMM | ▼ -1.26 % |
29/07 — 04/08 | 0.19992413 CMM | ▼ -16.94 % |
05/08 — 11/08 | 0.21223815 CMM | ▲ 6.16 % |
12/08 — 18/08 | 0.1655836 CMM | ▼ -21.98 % |
Datum/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.43900463 CMM | ▲ 14.23 % |
07/2024 | 0.5364277 CMM | ▲ 22.19 % |
08/2024 | 0.63974511 CMM | ▲ 19.26 % |
09/2024 | 0.64041784 CMM | ▲ 0.11 % |
10/2024 | 1.022114 CMM | ▲ 59.6 % |
11/2024 | 0.60931372 CMM | ▼ -40.39 % |
12/2024 | 0.34237333 CMM | ▼ -43.81 % |
01/2025 | 0.25974345 CMM | ▼ -24.13 % |
Datum/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.37770389 CMM |
Tối đa | 0.61217999 CMM |
Bình quân gia quyền | 0.48444929 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.37770389 CMM |
Tối đa | 1.333534 CMM |
Bình quân gia quyền | 0.73733515 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.37770389 CMM |
Tối đa | 1.333534 CMM |
Bình quân gia quyền | 0.746815 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến DAT/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: