Tỷ giá hối đoái Dash chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dash tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DASH/UZS
Lịch sử thay đổi trong DASH/UZS tỷ giá
DASH/UZS tỷ giá
05 17, 2024
1 DASH = 408,109 UZS
▲ 0.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dash/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dash chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DASH/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DASH/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dash/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DASH/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 9.46% (372,829 UZS — 408,109 UZS)
Thay đổi trong DASH/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.58% (401,747 UZS — 408,109 UZS)
Thay đổi trong DASH/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -24% (536,984 UZS — 408,109 UZS)
Thay đổi trong DASH/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Dash tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -53.51% (877,899 UZS — 408,109 UZS)
Dash/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Dash/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 418,726 UZS | ▲ 2.6 % |
19/05 | 428,169 UZS | ▲ 2.26 % |
20/05 | 441,430 UZS | ▲ 3.1 % |
21/05 | 447,625 UZS | ▲ 1.4 % |
22/05 | 454,257 UZS | ▲ 1.48 % |
23/05 | 461,275 UZS | ▲ 1.54 % |
24/05 | 452,932 UZS | ▼ -1.81 % |
25/05 | 440,769 UZS | ▼ -2.69 % |
26/05 | 440,910 UZS | ▲ 0.03 % |
27/05 | 429,557 UZS | ▼ -2.57 % |
28/05 | 428,535 UZS | ▼ -0.24 % |
29/05 | 415,418 UZS | ▼ -3.06 % |
30/05 | 400,023 UZS | ▼ -3.71 % |
31/05 | 393,489 UZS | ▼ -1.63 % |
01/06 | 403,764 UZS | ▲ 2.61 % |
02/06 | 415,515 UZS | ▲ 2.91 % |
03/06 | 416,362 UZS | ▲ 0.2 % |
04/06 | 407,990 UZS | ▼ -2.01 % |
05/06 | 413,830 UZS | ▲ 1.43 % |
06/06 | 409,241 UZS | ▼ -1.11 % |
07/06 | 407,693 UZS | ▼ -0.38 % |
08/06 | 417,386 UZS | ▲ 2.38 % |
09/06 | 416,582 UZS | ▼ -0.19 % |
10/06 | 410,769 UZS | ▼ -1.4 % |
11/06 | 394,881 UZS | ▼ -3.87 % |
12/06 | 391,297 UZS | ▼ -0.91 % |
13/06 | 391,545 UZS | ▲ 0.06 % |
14/06 | 400,706 UZS | ▲ 2.34 % |
15/06 | 414,949 UZS | ▲ 3.55 % |
16/06 | 421,167 UZS | ▲ 1.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dash/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dash/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 416,091 UZS | ▲ 1.96 % |
27/05 — 02/06 | 455,810 UZS | ▲ 9.55 % |
03/06 — 09/06 | 389,618 UZS | ▼ -14.52 % |
10/06 — 16/06 | 404,200 UZS | ▲ 3.74 % |
17/06 — 23/06 | 417,896 UZS | ▲ 3.39 % |
24/06 — 30/06 | 418,767 UZS | ▲ 0.21 % |
01/07 — 07/07 | 333,888 UZS | ▼ -20.27 % |
08/07 — 14/07 | 355,879 UZS | ▲ 6.59 % |
15/07 — 21/07 | 322,530 UZS | ▼ -9.37 % |
22/07 — 28/07 | 328,853 UZS | ▲ 1.96 % |
29/07 — 04/08 | 316,642 UZS | ▼ -3.71 % |
05/08 — 11/08 | 334,913 UZS | ▲ 5.77 % |
Dash/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 429,123 UZS | ▲ 5.15 % |
07/2024 | 357,319 UZS | ▼ -16.73 % |
08/2024 | 294,618 UZS | ▼ -17.55 % |
09/2024 | 318,206 UZS | ▲ 8.01 % |
10/2024 | 332,098 UZS | ▲ 4.37 % |
11/2024 | 352,267 UZS | ▲ 6.07 % |
12/2024 | 379,209 UZS | ▲ 7.65 % |
01/2025 | 289,869 UZS | ▼ -23.56 % |
02/2025 | 371,790 UZS | ▲ 28.26 % |
03/2025 | 455,477 UZS | ▲ 22.51 % |
04/2025 | 339,524 UZS | ▼ -25.46 % |
05/2025 | 362,195 UZS | ▲ 6.68 % |
Dash/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 363,155 UZS |
Tối đa | 435,424 UZS |
Bình quân gia quyền | 400,426 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 354,898 UZS |
Tối đa | 599,455 UZS |
Bình quân gia quyền | 456,459 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 319,081 UZS |
Tối đa | 599,455 UZS |
Bình quân gia quyền | 414,586 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến DASH/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: