Tỷ giá hối đoái Dash chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dash tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DASH/IDR
Lịch sử thay đổi trong DASH/IDR tỷ giá
DASH/IDR tỷ giá
05 16, 2024
1 DASH = 467,022 IDR
▲ 0.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dash/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dash chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DASH/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DASH/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dash/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DASH/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.03% (457,713 IDR — 467,022 IDR)
Thay đổi trong DASH/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.69% (454,806 IDR — 467,022 IDR)
Thay đổi trong DASH/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -29.19% (659,552 IDR — 467,022 IDR)
Thay đổi trong DASH/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 22, 2014 — 05 16, 2024) cáce Dash tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 582381.5% (80.18 IDR — 467,022 IDR)
Dash/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Dash/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 462,257 IDR | ▼ -1.02 % |
19/05 | 469,431 IDR | ▲ 1.55 % |
20/05 | 479,635 IDR | ▲ 2.17 % |
21/05 | 500,516 IDR | ▲ 4.35 % |
22/05 | 510,051 IDR | ▲ 1.9 % |
23/05 | 517,241 IDR | ▲ 1.41 % |
24/05 | 521,111 IDR | ▲ 0.75 % |
25/05 | 510,065 IDR | ▼ -2.12 % |
26/05 | 500,688 IDR | ▼ -1.84 % |
27/05 | 503,065 IDR | ▲ 0.47 % |
28/05 | 492,085 IDR | ▼ -2.18 % |
29/05 | 490,888 IDR | ▼ -0.24 % |
30/05 | 476,909 IDR | ▼ -2.85 % |
31/05 | 467,077 IDR | ▼ -2.06 % |
01/06 | 459,019 IDR | ▼ -1.73 % |
02/06 | 472,582 IDR | ▲ 2.95 % |
03/06 | 480,342 IDR | ▲ 1.64 % |
04/06 | 480,594 IDR | ▲ 0.05 % |
05/06 | 471,492 IDR | ▼ -1.89 % |
06/06 | 477,101 IDR | ▲ 1.19 % |
07/06 | 472,639 IDR | ▼ -0.94 % |
08/06 | 471,493 IDR | ▼ -0.24 % |
09/06 | 479,676 IDR | ▲ 1.74 % |
10/06 | 478,834 IDR | ▼ -0.18 % |
11/06 | 466,038 IDR | ▼ -2.67 % |
12/06 | 453,184 IDR | ▼ -2.76 % |
13/06 | 448,994 IDR | ▼ -0.92 % |
14/06 | 448,585 IDR | ▼ -0.09 % |
15/06 | 451,782 IDR | ▲ 0.71 % |
16/06 | 463,373 IDR | ▲ 2.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dash/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dash/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 475,984 IDR | ▲ 1.92 % |
27/05 — 02/06 | 499,514 IDR | ▲ 4.94 % |
03/06 — 09/06 | 440,923 IDR | ▼ -11.73 % |
10/06 — 16/06 | 460,796 IDR | ▲ 4.51 % |
17/06 — 23/06 | 482,539 IDR | ▲ 4.72 % |
24/06 — 30/06 | 476,444 IDR | ▼ -1.26 % |
01/07 — 07/07 | 388,742 IDR | ▼ -18.41 % |
08/07 — 14/07 | 416,523 IDR | ▲ 7.15 % |
15/07 — 21/07 | 378,150 IDR | ▼ -9.21 % |
22/07 — 28/07 | 376,142 IDR | ▼ -0.53 % |
29/07 — 04/08 | 361,892 IDR | ▼ -3.79 % |
05/08 — 11/08 | 372,032 IDR | ▲ 2.8 % |
Dash/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 490,320 IDR | ▲ 4.99 % |
07/2024 | 403,095 IDR | ▼ -17.79 % |
08/2024 | 326,910 IDR | ▼ -18.9 % |
09/2024 | 365,323 IDR | ▲ 11.75 % |
10/2024 | 389,188 IDR | ▲ 6.53 % |
11/2024 | 389,914 IDR | ▲ 0.19 % |
12/2024 | 410,881 IDR | ▲ 5.38 % |
01/2025 | 331,505 IDR | ▼ -19.32 % |
02/2025 | 420,096 IDR | ▲ 26.72 % |
03/2025 | 521,700 IDR | ▲ 24.19 % |
04/2025 | 397,193 IDR | ▼ -23.87 % |
05/2025 | 404,989 IDR | ▲ 1.96 % |
Dash/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 436,177 IDR |
Tối đa | 519,604 IDR |
Bình quân gia quyền | 473,717 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 422,598 IDR |
Tối đa | 680,974 IDR |
Bình quân gia quyền | 531,393 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 376,247 IDR |
Tối đa | 680,974 IDR |
Bình quân gia quyền | 488,073 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến DASH/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: