Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/ZIL
Lịch sử thay đổi trong DAI/ZIL tỷ giá
DAI/ZIL tỷ giá
05 17, 2024
1 DAI = 42.02 ZIL
▼ -3.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAI/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -1.56% (42.6869 ZIL — 42.02 ZIL)
Thay đổi trong DAI/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -4.15% (43.8399 ZIL — 42.02 ZIL)
Thay đổi trong DAI/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 1.03% (41.5902 ZIL — 42.02 ZIL)
Thay đổi trong DAI/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 07, 2020 — 05 17, 2024) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -80.36% (213.91 ZIL — 42.02 ZIL)
Multi-collateral DAI/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
Multi-collateral DAI/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 41.9771 ZIL | ▼ -0.1 % |
19/05 | 41.1369 ZIL | ▼ -2 % |
20/05 | 39.7395 ZIL | ▼ -3.4 % |
21/05 | 39.0056 ZIL | ▼ -1.85 % |
22/05 | 38.5857 ZIL | ▼ -1.08 % |
23/05 | 37.7524 ZIL | ▼ -2.16 % |
24/05 | 37.7261 ZIL | ▼ -0.07 % |
25/05 | 39.7179 ZIL | ▲ 5.28 % |
26/05 | 40.0169 ZIL | ▲ 0.75 % |
27/05 | 41.1338 ZIL | ▲ 2.79 % |
28/05 | 40.7669 ZIL | ▼ -0.89 % |
29/05 | 42.6757 ZIL | ▲ 4.68 % |
30/05 | 45.1958 ZIL | ▲ 5.91 % |
31/05 | 46.477 ZIL | ▲ 2.83 % |
01/06 | 45.5621 ZIL | ▼ -1.97 % |
02/06 | 44.1318 ZIL | ▼ -3.14 % |
03/06 | 42.7548 ZIL | ▼ -3.12 % |
04/06 | 42.7072 ZIL | ▼ -0.11 % |
05/06 | 42.4956 ZIL | ▼ -0.5 % |
06/06 | 43.3898 ZIL | ▲ 2.1 % |
07/06 | 44.1897 ZIL | ▲ 1.84 % |
08/06 | 43.8683 ZIL | ▼ -0.73 % |
09/06 | 43.9816 ZIL | ▲ 0.26 % |
10/06 | 44.8614 ZIL | ▲ 2 % |
11/06 | 45.4717 ZIL | ▲ 1.36 % |
12/06 | 46.2338 ZIL | ▲ 1.68 % |
13/06 | 47.2269 ZIL | ▲ 2.15 % |
14/06 | 46.2091 ZIL | ▼ -2.16 % |
15/06 | 44.4677 ZIL | ▼ -3.77 % |
16/06 | 44.6215 ZIL | ▲ 0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Multi-collateral DAI/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 40.3335 ZIL | ▼ -4.01 % |
27/05 — 02/06 | 35.1412 ZIL | ▼ -12.87 % |
03/06 — 09/06 | 39.1388 ZIL | ▲ 11.38 % |
10/06 — 16/06 | 36.6804 ZIL | ▼ -6.28 % |
17/06 — 23/06 | 34.2889 ZIL | ▼ -6.52 % |
24/06 — 30/06 | 37.8829 ZIL | ▲ 10.48 % |
01/07 — 07/07 | 49.2818 ZIL | ▲ 30.09 % |
08/07 — 14/07 | 46.558 ZIL | ▼ -5.53 % |
15/07 — 21/07 | 51.9208 ZIL | ▲ 11.52 % |
22/07 — 28/07 | 50.9678 ZIL | ▼ -1.84 % |
29/07 — 04/08 | 54.9773 ZIL | ▲ 7.87 % |
05/08 — 11/08 | 53.6472 ZIL | ▼ -2.42 % |
Multi-collateral DAI/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.0273 ZIL | ▼ -4.74 % |
07/2024 | 41.2747 ZIL | ▲ 3.12 % |
08/2024 | 54.3836 ZIL | ▲ 31.76 % |
09/2024 | 48.2795 ZIL | ▼ -11.22 % |
10/2024 | 44.54 ZIL | ▼ -7.75 % |
11/2024 | 40.6644 ZIL | ▼ -8.7 % |
12/2024 | 36.1557 ZIL | ▼ -11.09 % |
01/2025 | 47.9876 ZIL | ▲ 32.72 % |
02/2025 | 31.6268 ZIL | ▼ -34.09 % |
03/2025 | 21.8901 ZIL | ▼ -30.79 % |
04/2025 | 34.3629 ZIL | ▲ 56.98 % |
05/2025 | 33.7641 ZIL | ▼ -1.74 % |
Multi-collateral DAI/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.9745 ZIL |
Tối đa | 44.5821 ZIL |
Bình quân gia quyền | 41.3872 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.23 ZIL |
Tối đa | 44.5821 ZIL |
Bình quân gia quyền | 35.6069 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.23 ZIL |
Tối đa | 64.2185 ZIL |
Bình quân gia quyền | 46.6524 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến DAI/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: