Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại rial Yemen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/YER

Lịch sử thay đổi trong DAI/YER tỷ giá

DAI/YER tỷ giá

05 17, 2024
1 DAI = 271.29 YER
▼ -0.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/rial Yemen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong rial Yemen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/YER được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/YER và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/rial Yemen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DAI/YER tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 1.44% (267.44 YER — 271.29 YER)

Thay đổi trong DAI/YER tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 0.56% (269.78 YER — 271.29 YER)

Thay đổi trong DAI/YER tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 0.7% (269.39 YER — 271.29 YER)

Thay đổi trong DAI/YER tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -3.43% (280.91 YER — 271.29 YER)

Multi-collateral DAI/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái

Multi-collateral DAI/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 271.82 YER ▲ 0.2 %
19/05 271.59 YER ▼ -0.09 %
20/05 271.92 YER ▲ 0.12 %
21/05 271.8 YER ▼ -0.04 %
22/05 271.57 YER ▼ -0.09 %
23/05 272.38 YER ▲ 0.3 %
24/05 272.96 YER ▲ 0.22 %
25/05 273.65 YER ▲ 0.25 %
26/05 273.52 YER ▼ -0.05 %
27/05 273.11 YER ▼ -0.15 %
28/05 273.03 YER ▼ -0.03 %
29/05 273.66 YER ▲ 0.23 %
30/05 272.48 YER ▼ -0.43 %
31/05 272.38 YER ▼ -0.04 %
01/06 273.01 YER ▲ 0.23 %
02/06 274.07 YER ▲ 0.39 %
03/06 274.76 YER ▲ 0.25 %
04/06 274.55 YER ▼ -0.08 %
05/06 274.62 YER ▲ 0.02 %
06/06 274.48 YER ▼ -0.05 %
07/06 274.28 YER ▼ -0.07 %
08/06 274.69 YER ▲ 0.15 %
09/06 274.91 YER ▲ 0.08 %
10/06 274.99 YER ▲ 0.03 %
11/06 274.69 YER ▼ -0.11 %
12/06 274.83 YER ▲ 0.05 %
13/06 275.06 YER ▲ 0.09 %
14/06 276.35 YER ▲ 0.47 %
15/06 276.8 YER ▲ 0.16 %
16/06 276.6 YER ▼ -0.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/rial Yemen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Multi-collateral DAI/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 271.52 YER ▲ 0.09 %
27/05 — 02/06 273.41 YER ▲ 0.7 %
03/06 — 09/06 272.21 YER ▼ -0.44 %
10/06 — 16/06 271.15 YER ▼ -0.39 %
17/06 — 23/06 269.25 YER ▼ -0.7 %
24/06 — 30/06 271.69 YER ▲ 0.9 %
01/07 — 07/07 267.47 YER ▼ -1.55 %
08/07 — 14/07 267.84 YER ▲ 0.14 %
15/07 — 21/07 269.97 YER ▲ 0.79 %
22/07 — 28/07 271.53 YER ▲ 0.58 %
29/07 — 04/08 271.86 YER ▲ 0.12 %
05/08 — 11/08 273.02 YER ▲ 0.43 %

Multi-collateral DAI/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 271.86 YER ▲ 0.21 %
07/2024 273.92 YER ▲ 0.76 %
08/2024 269.23 YER ▼ -1.71 %
09/2024 262.4 YER ▼ -2.54 %
10/2024 262.16 YER ▼ -0.09 %
11/2024 269.17 YER ▲ 2.67 %
12/2024 272.51 YER ▲ 1.24 %
01/2025 265.83 YER ▼ -2.45 %
02/2025 265.7 YER ▼ -0.05 %
03/2025 263.71 YER ▼ -0.75 %
04/2025 261.82 YER ▼ -0.71 %
05/2025 265.04 YER ▲ 1.23 %

Multi-collateral DAI/rial Yemen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 267.02 YER
Tối đa 271.29 YER
Bình quân gia quyền 268.83 YER
Trong 90 ngày
Tối thiểu 266.07 YER
Tối đa 274.14 YER
Bình quân gia quyền 270.33 YER
Trong 365 ngày
Tối thiểu 262.08 YER
Tối đa 281.61 YER
Bình quân gia quyền 270.93 YER

Chia sẻ một liên kết đến DAI/YER tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu