Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/NULS
Lịch sử thay đổi trong DAI/NULS tỷ giá
DAI/NULS tỷ giá
05 17, 2024
1 DAI = 1.656917 NULS
▼ -0.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAI/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 13.08% (1.465266 NULS — 1.656917 NULS)
Thay đổi trong DAI/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -56.29% (3.79045 NULS — 1.656917 NULS)
Thay đổi trong DAI/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -63.44% (4.531746 NULS — 1.656917 NULS)
Thay đổi trong DAI/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -70.21% (5.562348 NULS — 1.656917 NULS)
Multi-collateral DAI/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Multi-collateral DAI/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.660826 NULS | ▲ 0.24 % |
19/05 | 1.674501 NULS | ▲ 0.82 % |
20/05 | 1.649831 NULS | ▼ -1.47 % |
21/05 | 1.652414 NULS | ▲ 0.16 % |
22/05 | 1.664799 NULS | ▲ 0.75 % |
23/05 | 1.683874 NULS | ▲ 1.15 % |
24/05 | 1.64666 NULS | ▼ -2.21 % |
25/05 | 1.571254 NULS | ▼ -4.58 % |
26/05 | 1.608869 NULS | ▲ 2.39 % |
27/05 | 1.688237 NULS | ▲ 4.93 % |
28/05 | 1.738298 NULS | ▲ 2.97 % |
29/05 | 1.837594 NULS | ▲ 5.71 % |
30/05 | 1.989756 NULS | ▲ 8.28 % |
31/05 | 2.112947 NULS | ▲ 6.19 % |
01/06 | 2.096004 NULS | ▼ -0.8 % |
02/06 | 2.046696 NULS | ▼ -2.35 % |
03/06 | 1.823686 NULS | ▼ -10.9 % |
04/06 | 1.719868 NULS | ▼ -5.69 % |
05/06 | 1.723989 NULS | ▲ 0.24 % |
06/06 | 1.707097 NULS | ▼ -0.98 % |
07/06 | 1.677565 NULS | ▼ -1.73 % |
08/06 | 1.721254 NULS | ▲ 2.6 % |
09/06 | 1.726407 NULS | ▲ 0.3 % |
10/06 | 1.751396 NULS | ▲ 1.45 % |
11/06 | 1.772918 NULS | ▲ 1.23 % |
12/06 | 1.820474 NULS | ▲ 2.68 % |
13/06 | 1.934539 NULS | ▲ 6.27 % |
14/06 | 1.909223 NULS | ▼ -1.31 % |
15/06 | 1.819745 NULS | ▼ -4.69 % |
16/06 | 1.84126 NULS | ▲ 1.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Multi-collateral DAI/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.610783 NULS | ▼ -2.78 % |
27/05 — 02/06 | 1.430527 NULS | ▼ -11.19 % |
03/06 — 09/06 | 1.145001 NULS | ▼ -19.96 % |
10/06 — 16/06 | 0.67977055 NULS | ▼ -40.63 % |
17/06 — 23/06 | 0.72082806 NULS | ▲ 6.04 % |
24/06 — 30/06 | 0.69346934 NULS | ▼ -3.8 % |
01/07 — 07/07 | 0.85816329 NULS | ▲ 23.75 % |
08/07 — 14/07 | 0.83829085 NULS | ▼ -2.32 % |
15/07 — 21/07 | 0.93678568 NULS | ▲ 11.75 % |
22/07 — 28/07 | 0.89486541 NULS | ▼ -4.47 % |
29/07 — 04/08 | 0.93549444 NULS | ▲ 4.54 % |
05/08 — 11/08 | 0.94590046 NULS | ▲ 1.11 % |
Multi-collateral DAI/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.636112 NULS | ▼ -1.26 % |
07/2024 | 1.72192 NULS | ▲ 5.24 % |
08/2024 | 1.986442 NULS | ▲ 15.36 % |
09/2024 | 1.854436 NULS | ▼ -6.65 % |
10/2024 | 1.795756 NULS | ▼ -3.16 % |
11/2024 | 1.55765 NULS | ▼ -13.26 % |
12/2024 | 1.318454 NULS | ▼ -15.36 % |
01/2025 | 1.778823 NULS | ▲ 34.92 % |
02/2025 | 1.257983 NULS | ▼ -29.28 % |
03/2025 | 0.17374858 NULS | ▼ -86.19 % |
04/2025 | 0.25097024 NULS | ▲ 44.44 % |
05/2025 | 0.23303042 NULS | ▼ -7.15 % |
Multi-collateral DAI/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.45759 NULS |
Tối đa | 1.765915 NULS |
Bình quân gia quyền | 1.577926 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.167116 NULS |
Tối đa | 3.771043 NULS |
Bình quân gia quyền | 2.063792 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.167116 NULS |
Tối đa | 5.836867 NULS |
Bình quân gia quyền | 4.129192 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến DAI/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: