Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/MNX
Lịch sử thay đổi trong DAI/MNX tỷ giá
DAI/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 DAI = 30.5367 MNX
▲ 0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAI/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 1.63% (30.046 MNX — 30.5367 MNX)
Thay đổi trong DAI/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.81% (35.4306 MNX — 30.5367 MNX)
Thay đổi trong DAI/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.81% (35.4306 MNX — 30.5367 MNX)
Thay đổi trong DAI/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.81% (35.4306 MNX — 30.5367 MNX)
Multi-collateral DAI/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Multi-collateral DAI/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/06 | 30.5627 MNX | ▲ 0.09 % |
04/06 | 30.6302 MNX | ▲ 0.22 % |
05/06 | 30.6241 MNX | ▼ -0.02 % |
06/06 | 30.6726 MNX | ▲ 0.16 % |
07/06 | 30.5472 MNX | ▼ -0.41 % |
08/06 | 30.527 MNX | ▼ -0.07 % |
09/06 | 30.4182 MNX | ▼ -0.36 % |
10/06 | 30.5371 MNX | ▲ 0.39 % |
11/06 | 30.6961 MNX | ▲ 0.52 % |
12/06 | 30.551 MNX | ▼ -0.47 % |
13/06 | 30.487 MNX | ▼ -0.21 % |
14/06 | 30.4952 MNX | ▲ 0.03 % |
15/06 | 30.4436 MNX | ▼ -0.17 % |
16/06 | 30.3849 MNX | ▼ -0.19 % |
17/06 | 30.4103 MNX | ▲ 0.08 % |
18/06 | 30.4578 MNX | ▲ 0.16 % |
19/06 | 30.5018 MNX | ▲ 0.14 % |
20/06 | 30.4374 MNX | ▼ -0.21 % |
21/06 | 30.2983 MNX | ▼ -0.46 % |
22/06 | 30.3138 MNX | ▲ 0.05 % |
23/06 | 30.3037 MNX | ▼ -0.03 % |
24/06 | 30.3481 MNX | ▲ 0.15 % |
25/06 | 30.4257 MNX | ▲ 0.26 % |
26/06 | 30.4255 MNX | ▼ -0 % |
27/06 | 30.5638 MNX | ▲ 0.45 % |
28/06 | 30.6143 MNX | ▲ 0.17 % |
29/06 | 30.6721 MNX | ▲ 0.19 % |
30/06 | 30.654 MNX | ▼ -0.06 % |
01/07 | 30.4799 MNX | ▼ -0.57 % |
02/07 | 30.5793 MNX | ▲ 0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Multi-collateral DAI/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 30.8272 MNX | ▲ 0.95 % |
10/06 — 16/06 | 29.1204 MNX | ▼ -5.54 % |
17/06 — 23/06 | 26.4857 MNX | ▼ -9.05 % |
24/06 — 30/06 | 27.6764 MNX | ▲ 4.5 % |
01/07 — 07/07 | 25.2793 MNX | ▼ -8.66 % |
08/07 — 14/07 | 25.0999 MNX | ▼ -0.71 % |
15/07 — 21/07 | 25.3104 MNX | ▲ 0.84 % |
22/07 — 28/07 | 25.3635 MNX | ▲ 0.21 % |
29/07 — 04/08 | 25.5212 MNX | ▲ 0.62 % |
05/08 — 11/08 | 25.3801 MNX | ▼ -0.55 % |
12/08 — 18/08 | 25.3349 MNX | ▼ -0.18 % |
19/08 — 25/08 | 25.4746 MNX | ▲ 0.55 % |
Multi-collateral DAI/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 25.5684 MNX | ▼ -16.27 % |
08/2024 | 24.7062 MNX | ▼ -3.37 % |
08/2024 | 24.8836 MNX | ▲ 0.72 % |
09/2024 | 24.902 MNX | ▲ 0.07 % |
Multi-collateral DAI/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.6573 MNX |
Tối đa | 30.5982 MNX |
Bình quân gia quyền | 30.2505 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.3718 MNX |
Tối đa | 37.5417 MNX |
Bình quân gia quyền | 31.3754 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.3718 MNX |
Tối đa | 37.5417 MNX |
Bình quân gia quyền | 31.3754 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến DAI/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: