Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/KHR

Lịch sử thay đổi trong DAI/KHR tỷ giá

DAI/KHR tỷ giá

05 17, 2024
1 DAI = 4,078 KHR
▼ -0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DAI/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.11% (4,033 KHR — 4,078 KHR)

Thay đổi trong DAI/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.06% (4,076 KHR — 4,078 KHR)

Thay đổi trong DAI/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.06% (4,122 KHR — 4,078 KHR)

Thay đổi trong DAI/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -2.13% (4,167 KHR — 4,078 KHR)

Multi-collateral DAI/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

Multi-collateral DAI/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 4,074 KHR ▼ -0.11 %
19/05 4,090 KHR ▲ 0.41 %
20/05 4,086 KHR ▼ -0.09 %
21/05 4,086 KHR ▼ -0 %
22/05 4,102 KHR ▲ 0.39 %
23/05 4,099 KHR ▼ -0.07 %
24/05 4,082 KHR ▼ -0.42 %
25/05 4,092 KHR ▲ 0.24 %
26/05 4,092 KHR ▲ 0.02 %
27/05 4,109 KHR ▲ 0.41 %
28/05 4,109 KHR ▼ -0 %
29/05 4,099 KHR ▼ -0.24 %
30/05 4,098 KHR ▼ -0.02 %
31/05 4,112 KHR ▲ 0.34 %
01/06 4,099 KHR ▼ -0.32 %
02/06 4,104 KHR ▲ 0.11 %
03/06 4,099 KHR ▼ -0.12 %
04/06 4,100 KHR ▲ 0.04 %
05/06 4,109 KHR ▲ 0.22 %
06/06 4,110 KHR ▲ 0.02 %
07/06 4,116 KHR ▲ 0.13 %
08/06 4,113 KHR ▼ -0.06 %
09/06 4,107 KHR ▼ -0.15 %
10/06 4,111 KHR ▲ 0.1 %
11/06 4,113 KHR ▲ 0.05 %
12/06 4,116 KHR ▲ 0.06 %
13/06 4,116 KHR ▼ -0 %
14/06 4,113 KHR ▼ -0.06 %
15/06 4,103 KHR ▼ -0.25 %
16/06 4,118 KHR ▲ 0.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Multi-collateral DAI/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4,090 KHR ▲ 0.29 %
27/05 — 02/06 4,080 KHR ▼ -0.25 %
03/06 — 09/06 4,083 KHR ▲ 0.08 %
10/06 — 16/06 4,076 KHR ▼ -0.17 %
17/06 — 23/06 4,069 KHR ▼ -0.15 %
24/06 — 30/06 4,062 KHR ▼ -0.18 %
01/07 — 07/07 4,068 KHR ▲ 0.14 %
08/07 — 14/07 4,090 KHR ▲ 0.55 %
15/07 — 21/07 4,085 KHR ▼ -0.11 %
22/07 — 28/07 4,093 KHR ▲ 0.18 %
29/07 — 04/08 4,097 KHR ▲ 0.11 %
05/08 — 11/08 4,101 KHR ▲ 0.08 %

Multi-collateral DAI/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4,068 KHR ▼ -0.25 %
07/2024 4,070 KHR ▲ 0.06 %
08/2024 4,096 KHR ▲ 0.63 %
09/2024 4,065 KHR ▼ -0.75 %
10/2024 4,069 KHR ▲ 0.1 %
11/2024 4,053 KHR ▼ -0.4 %
12/2024 4,037 KHR ▼ -0.4 %
01/2025 4,027 KHR ▼ -0.24 %
02/2025 4,010 KHR ▼ -0.43 %
03/2025 3,967 KHR ▼ -1.05 %
04/2025 3,998 KHR ▲ 0.78 %
05/2025 4,000 KHR ▲ 0.04 %

Multi-collateral DAI/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4,045 KHR
Tối đa 4,079 KHR
Bình quân gia quyền 4,067 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4,030 KHR
Tối đa 4,079 KHR
Bình quân gia quyền 4,058 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4,030 KHR
Tối đa 4,179 KHR
Bình quân gia quyền 4,102 KHR

Chia sẻ một liên kết đến DAI/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu