Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/IDR
Lịch sử thay đổi trong DAI/IDR tỷ giá
DAI/IDR tỷ giá
05 17, 2024
1 DAI = 15,978 IDR
▲ 0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAI/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -1.22% (16,176 IDR — 15,978 IDR)
Thay đổi trong DAI/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.08% (15,653 IDR — 15,978 IDR)
Thay đổi trong DAI/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 7.08% (14,923 IDR — 15,978 IDR)
Thay đổi trong DAI/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (12 27, 2017 — 05 17, 2024) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 12775.44% (124.1 IDR — 15,978 IDR)
Multi-collateral DAI/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Multi-collateral DAI/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 15,931 IDR | ▼ -0.3 % |
19/05 | 15,966 IDR | ▲ 0.22 % |
20/05 | 15,946 IDR | ▼ -0.12 % |
21/05 | 15,946 IDR | ▼ -0 % |
22/05 | 15,968 IDR | ▲ 0.14 % |
23/05 | 15,906 IDR | ▼ -0.38 % |
24/05 | 15,892 IDR | ▼ -0.09 % |
25/05 | 15,924 IDR | ▲ 0.2 % |
26/05 | 15,945 IDR | ▲ 0.13 % |
27/05 | 15,957 IDR | ▲ 0.07 % |
28/05 | 15,957 IDR | ▼ -0 % |
29/05 | 15,963 IDR | ▲ 0.04 % |
30/05 | 15,985 IDR | ▲ 0.14 % |
31/05 | 15,949 IDR | ▼ -0.22 % |
01/06 | 15,891 IDR | ▼ -0.37 % |
02/06 | 15,776 IDR | ▼ -0.72 % |
03/06 | 15,703 IDR | ▼ -0.46 % |
04/06 | 15,699 IDR | ▼ -0.03 % |
05/06 | 15,772 IDR | ▲ 0.47 % |
06/06 | 15,799 IDR | ▲ 0.17 % |
07/06 | 15,808 IDR | ▲ 0.06 % |
08/06 | 15,784 IDR | ▼ -0.16 % |
09/06 | 15,783 IDR | ▼ -0.01 % |
10/06 | 15,791 IDR | ▲ 0.05 % |
11/06 | 15,789 IDR | ▼ -0.01 % |
12/06 | 15,832 IDR | ▲ 0.27 % |
13/06 | 15,851 IDR | ▲ 0.12 % |
14/06 | 15,690 IDR | ▼ -1.02 % |
15/06 | 15,627 IDR | ▼ -0.4 % |
16/06 | 15,659 IDR | ▲ 0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Multi-collateral DAI/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16,036 IDR | ▲ 0.36 % |
27/05 — 02/06 | 15,796 IDR | ▼ -1.49 % |
03/06 — 09/06 | 16,007 IDR | ▲ 1.33 % |
10/06 — 16/06 | 16,076 IDR | ▲ 0.43 % |
17/06 — 23/06 | 16,233 IDR | ▲ 0.98 % |
24/06 — 30/06 | 16,193 IDR | ▼ -0.25 % |
01/07 — 07/07 | 16,336 IDR | ▲ 0.88 % |
08/07 — 14/07 | 16,485 IDR | ▲ 0.91 % |
15/07 — 21/07 | 16,495 IDR | ▲ 0.06 % |
22/07 — 28/07 | 16,238 IDR | ▼ -1.56 % |
29/07 — 04/08 | 16,291 IDR | ▲ 0.32 % |
05/08 — 11/08 | 16,178 IDR | ▼ -0.69 % |
Multi-collateral DAI/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,956 IDR | ▼ -0.14 % |
07/2024 | 16,039 IDR | ▲ 0.52 % |
08/2024 | 16,164 IDR | ▲ 0.78 % |
09/2024 | 16,492 IDR | ▲ 2.03 % |
10/2024 | 16,842 IDR | ▲ 2.12 % |
11/2024 | 16,397 IDR | ▼ -2.64 % |
12/2024 | 16,343 IDR | ▼ -0.33 % |
01/2025 | 16,827 IDR | ▲ 2.96 % |
02/2025 | 16,784 IDR | ▼ -0.26 % |
03/2025 | 17,108 IDR | ▲ 1.93 % |
04/2025 | 17,383 IDR | ▲ 1.61 % |
05/2025 | 17,157 IDR | ▼ -1.3 % |
Multi-collateral DAI/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15,939 IDR |
Tối đa | 16,252 IDR |
Bình quân gia quyền | 16,125 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15,522 IDR |
Tối đa | 16,252 IDR |
Bình quân gia quyền | 15,894 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,830 IDR |
Tối đa | 16,252 IDR |
Bình quân gia quyền | 15,507 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến DAI/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: