Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/SNT

Lịch sử thay đổi trong CZK/SNT tỷ giá

CZK/SNT tỷ giá

06 03, 2024
1 CZK = 1.245309 SNT
▲ 0.28 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CZK/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 16.71% (1.066988 SNT — 1.245309 SNT)

Thay đổi trong CZK/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 34.79% (0.92389394 SNT — 1.245309 SNT)

Thay đổi trong CZK/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -34.68% (1.9066 SNT — 1.245309 SNT)

Thay đổi trong CZK/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 06 03, 2024) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 29.59% (0.96092931 SNT — 1.245309 SNT)

koruna Séc/Status dự báo tỷ giá hối đoái

koruna Séc/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 1.23549 SNT ▼ -0.79 %
05/06 1.242155 SNT ▲ 0.54 %
06/06 1.282975 SNT ▲ 3.29 %
07/06 1.303666 SNT ▲ 1.61 %
08/06 1.292522 SNT ▼ -0.85 %
09/06 1.298668 SNT ▲ 0.48 %
10/06 1.324249 SNT ▲ 1.97 %
11/06 1.327019 SNT ▲ 0.21 %
12/06 1.296123 SNT ▼ -2.33 %
13/06 1.366697 SNT ▲ 5.44 %
14/06 1.37241 SNT ▲ 0.42 %
15/06 1.354679 SNT ▼ -1.29 %
16/06 1.337302 SNT ▼ -1.28 %
17/06 1.327554 SNT ▼ -0.73 %
18/06 1.352821 SNT ▲ 1.9 %
19/06 1.333635 SNT ▼ -1.42 %
20/06 1.296439 SNT ▼ -2.79 %
21/06 1.304933 SNT ▲ 0.66 %
22/06 1.354917 SNT ▲ 3.83 %
23/06 1.364262 SNT ▲ 0.69 %
24/06 1.35516 SNT ▼ -0.67 %
25/06 1.334197 SNT ▼ -1.55 %
26/06 1.338375 SNT ▲ 0.31 %
27/06 1.337347 SNT ▼ -0.08 %
28/06 1.343193 SNT ▲ 0.44 %
29/06 1.356335 SNT ▲ 0.98 %
30/06 1.38047 SNT ▲ 1.78 %
01/07 1.391904 SNT ▲ 0.83 %
02/07 1.387814 SNT ▼ -0.29 %
03/07 1.393507 SNT ▲ 0.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

koruna Séc/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1.251685 SNT ▲ 0.51 %
17/06 — 23/06 1.147803 SNT ▼ -8.3 %
24/06 — 30/06 1.114692 SNT ▼ -2.88 %
01/07 — 07/07 1.134982 SNT ▲ 1.82 %
08/07 — 14/07 1.513837 SNT ▲ 33.38 %
15/07 — 21/07 1.412018 SNT ▼ -6.73 %
22/07 — 28/07 1.476155 SNT ▲ 4.54 %
29/07 — 04/08 1.458031 SNT ▼ -1.23 %
05/08 — 11/08 1.530343 SNT ▲ 4.96 %
12/08 — 18/08 1.589854 SNT ▲ 3.89 %
19/08 — 25/08 1.594179 SNT ▲ 0.27 %
26/08 — 01/09 1.677947 SNT ▲ 5.25 %

koruna Séc/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1.264744 SNT ▲ 1.56 %
08/2024 1.475682 SNT ▲ 16.68 %
09/2024 1.230279 SNT ▼ -16.63 %
10/2024 0.42897785 SNT ▼ -65.13 %
10/2024 0.60701213 SNT ▲ 41.5 %
11/2024 0.5544989 SNT ▼ -8.65 %
12/2024 0.65247841 SNT ▲ 17.67 %
01/2025 0.46916603 SNT ▼ -28.09 %
02/2025 0.45582315 SNT ▼ -2.84 %
03/2025 0.64890468 SNT ▲ 42.36 %
04/2025 0.71642844 SNT ▲ 10.41 %
05/2025 0.7184625 SNT ▲ 0.28 %

koruna Séc/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.090099 SNT
Tối đa 1.235731 SNT
Bình quân gia quyền 1.174326 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.80425492 SNT
Tối đa 1.235731 SNT
Bình quân gia quyền 1.035624 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.77726487 SNT
Tối đa 2.294506 SNT
Bình quân gia quyền 1.389775 SNT

Chia sẻ một liên kết đến CZK/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu