Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/MTL

Lịch sử thay đổi trong CZK/MTL tỷ giá

CZK/MTL tỷ giá

06 03, 2024
1 CZK = 0.02776555 MTL
▲ 4.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CZK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 8.81% (0.02551795 MTL — 0.02776555 MTL)

Thay đổi trong CZK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 64.55% (0.01687369 MTL — 0.02776555 MTL)

Thay đổi trong CZK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -26.41% (0.03772766 MTL — 0.02776555 MTL)

Thay đổi trong CZK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -82.58% (0.15935758 MTL — 0.02776555 MTL)

koruna Séc/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

koruna Séc/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.02769683 MTL ▼ -0.25 %
05/06 0.02770862 MTL ▲ 0.04 %
06/06 0.02771765 MTL ▲ 0.03 %
07/06 0.02721454 MTL ▼ -1.82 %
08/06 0.0266017 MTL ▼ -2.25 %
09/06 0.02597302 MTL ▼ -2.36 %
10/06 0.02647329 MTL ▲ 1.93 %
11/06 0.02704114 MTL ▲ 2.14 %
12/06 0.02804976 MTL ▲ 3.73 %
13/06 0.02817826 MTL ▲ 0.46 %
14/06 0.0269987 MTL ▼ -4.19 %
15/06 0.02648374 MTL ▼ -1.91 %
16/06 0.02532171 MTL ▼ -4.39 %
17/06 0.02500879 MTL ▼ -1.24 %
18/06 0.02623462 MTL ▲ 4.9 %
19/06 0.0261397 MTL ▼ -0.36 %
20/06 0.02526316 MTL ▼ -3.35 %
21/06 0.02518371 MTL ▼ -0.31 %
22/06 0.02625822 MTL ▲ 4.27 %
23/06 0.02629391 MTL ▲ 0.14 %
24/06 0.02594478 MTL ▼ -1.33 %
25/06 0.02616129 MTL ▲ 0.83 %
26/06 0.02618735 MTL ▲ 0.1 %
27/06 0.02621282 MTL ▲ 0.1 %
28/06 0.02625477 MTL ▲ 0.16 %
29/06 0.02597514 MTL ▼ -1.07 %
30/06 0.02696442 MTL ▲ 3.81 %
01/07 0.02913563 MTL ▲ 8.05 %
02/07 0.02938479 MTL ▲ 0.86 %
03/07 0.02934776 MTL ▼ -0.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

koruna Séc/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.02795551 MTL ▲ 0.68 %
17/06 — 23/06 0.02526432 MTL ▼ -9.63 %
24/06 — 30/06 0.02538685 MTL ▲ 0.48 %
01/07 — 07/07 0.02632086 MTL ▲ 3.68 %
08/07 — 14/07 0.0371683 MTL ▲ 41.21 %
15/07 — 21/07 0.03474145 MTL ▼ -6.53 %
22/07 — 28/07 0.03618494 MTL ▲ 4.15 %
29/07 — 04/08 0.03556117 MTL ▼ -1.72 %
05/08 — 11/08 0.03525686 MTL ▼ -0.86 %
12/08 — 18/08 0.03308331 MTL ▼ -6.16 %
19/08 — 25/08 0.03283151 MTL ▼ -0.76 %
26/08 — 01/09 0.03773396 MTL ▲ 14.93 %

koruna Séc/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.02686509 MTL ▼ -3.24 %
08/2024 0.03230563 MTL ▲ 20.25 %
09/2024 0.02681703 MTL ▼ -16.99 %
10/2024 0.02101753 MTL ▼ -21.63 %
10/2024 0.02122968 MTL ▲ 1.01 %
11/2024 0.02118932 MTL ▼ -0.19 %
12/2024 0.02340064 MTL ▲ 10.44 %
01/2025 0.01528624 MTL ▼ -34.68 %
02/2025 0.01365093 MTL ▼ -10.7 %
03/2025 0.02053952 MTL ▲ 50.46 %
04/2025 0.01984691 MTL ▼ -3.37 %
05/2025 0.01991875 MTL ▲ 0.36 %

koruna Séc/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02241548 MTL
Tối đa 0.02619263 MTL
Bình quân gia quyền 0.02400113 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01623489 MTL
Tối đa 0.02765149 MTL
Bình quân gia quyền 0.02260914 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01623489 MTL
Tối đa 0.04207004 MTL
Bình quân gia quyền 0.02929922 MTL

Chia sẻ một liên kết đến CZK/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu