Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/FUEL

Lịch sử thay đổi trong CZK/FUEL tỷ giá

CZK/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 CZK = 137.66 FUEL
▼ -0.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CZK/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -12.26% (156.89 FUEL — 137.66 FUEL)

Thay đổi trong CZK/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.09% (164.04 FUEL — 137.66 FUEL)

Thay đổi trong CZK/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.09% (164.04 FUEL — 137.66 FUEL)

Thay đổi trong CZK/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 531.56% (21.7966 FUEL — 137.66 FUEL)

koruna Séc/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

koruna Séc/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 140.17 FUEL ▲ 1.83 %
19/05 140.33 FUEL ▲ 0.11 %
20/05 141.56 FUEL ▲ 0.87 %
21/05 140.7 FUEL ▼ -0.61 %
22/05 139.03 FUEL ▼ -1.19 %
23/05 135.15 FUEL ▼ -2.79 %
24/05 127.87 FUEL ▼ -5.39 %
25/05 124.16 FUEL ▼ -2.9 %
26/05 124.99 FUEL ▲ 0.66 %
27/05 126.03 FUEL ▲ 0.84 %
28/05 133.57 FUEL ▲ 5.98 %
29/05 134.54 FUEL ▲ 0.72 %
30/05 120.17 FUEL ▼ -10.68 %
31/05 122.18 FUEL ▲ 1.67 %
01/06 122.59 FUEL ▲ 0.34 %
02/06 127.21 FUEL ▲ 3.76 %
03/06 130.95 FUEL ▲ 2.95 %
04/06 129.24 FUEL ▼ -1.31 %
05/06 131.09 FUEL ▲ 1.43 %
06/06 127.56 FUEL ▼ -2.69 %
07/06 127.03 FUEL ▼ -0.42 %
08/06 128.48 FUEL ▲ 1.14 %
09/06 126.56 FUEL ▼ -1.49 %
10/06 124.16 FUEL ▼ -1.89 %
11/06 111.26 FUEL ▼ -10.39 %
12/06 116.04 FUEL ▲ 4.29 %
13/06 118.54 FUEL ▲ 2.16 %
14/06 117.65 FUEL ▼ -0.76 %
15/06 115.99 FUEL ▼ -1.41 %
16/06 113.15 FUEL ▼ -2.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

koruna Séc/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 149.45 FUEL ▲ 8.56 %
27/05 — 02/06 128.53 FUEL ▼ -14 %
03/06 — 09/06 131.24 FUEL ▲ 2.11 %
10/06 — 16/06 122.34 FUEL ▼ -6.78 %
17/06 — 23/06 129.66 FUEL ▲ 5.98 %
24/06 — 30/06 121.61 FUEL ▼ -6.21 %
01/07 — 07/07 117.38 FUEL ▼ -3.48 %
08/07 — 14/07 119.19 FUEL ▲ 1.54 %
15/07 — 21/07 99.7965 FUEL ▼ -16.27 %
22/07 — 28/07 100.27 FUEL ▲ 0.47 %
29/07 — 04/08 127.74 FUEL ▲ 27.39 %
05/08 — 11/08 138.26 FUEL ▲ 8.24 %

koruna Séc/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 126.6 FUEL ▼ -8.04 %
07/2024 81.7369 FUEL ▼ -35.44 %
08/2024 78.4707 FUEL ▼ -4 %
09/2024 323.95 FUEL ▲ 312.83 %
10/2024 335.18 FUEL ▲ 3.46 %
11/2024 570.2 FUEL ▲ 70.12 %
12/2024 740.99 FUEL ▲ 29.95 %
01/2025 1,045 FUEL ▲ 41.07 %
02/2025 1,124 FUEL ▲ 7.53 %
03/2025 913.54 FUEL ▼ -18.73 %
04/2025 836.9 FUEL ▼ -8.39 %

koruna Séc/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 140.15 FUEL
Tối đa 160.44 FUEL
Bình quân gia quyền 149.69 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 140.15 FUEL
Tối đa 174.13 FUEL
Bình quân gia quyền 155.55 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 140.15 FUEL
Tối đa 174.13 FUEL
Bình quân gia quyền 155.55 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến CZK/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu