Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại Bounty0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/BNTY
Lịch sử thay đổi trong CZK/BNTY tỷ giá
CZK/BNTY tỷ giá
05 11, 2023
1 CZK = 93.4346 BNTY
▼ -5.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/Bounty0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong Bounty0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/BNTY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/BNTY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/Bounty0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CZK/BNTY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 7.8% (86.6715 BNTY — 93.4346 BNTY)
Thay đổi trong CZK/BNTY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 21.39% (76.9698 BNTY — 93.4346 BNTY)
Thay đổi trong CZK/BNTY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 21.39% (76.9698 BNTY — 93.4346 BNTY)
Thay đổi trong CZK/BNTY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -0.19% (93.6082 BNTY — 93.4346 BNTY)
koruna Séc/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái
koruna Séc/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 91.3403 BNTY | ▼ -2.24 % |
19/05 | 91.523 BNTY | ▲ 0.2 % |
20/05 | 90.6086 BNTY | ▼ -1 % |
21/05 | 89.9353 BNTY | ▼ -0.74 % |
22/05 | 90.2885 BNTY | ▲ 0.39 % |
23/05 | 90.9737 BNTY | ▲ 0.76 % |
24/05 | 91.1963 BNTY | ▲ 0.24 % |
25/05 | 95.6154 BNTY | ▲ 4.85 % |
26/05 | 99.973 BNTY | ▲ 4.56 % |
27/05 | 101.35 BNTY | ▲ 1.38 % |
28/05 | 101.84 BNTY | ▲ 0.48 % |
29/05 | 101.13 BNTY | ▼ -0.69 % |
30/05 | 100.64 BNTY | ▼ -0.49 % |
31/05 | 96.5542 BNTY | ▼ -4.06 % |
01/06 | 95.7146 BNTY | ▼ -0.87 % |
02/06 | 95.8522 BNTY | ▲ 0.14 % |
03/06 | 96.7013 BNTY | ▲ 0.89 % |
04/06 | 96.6987 BNTY | ▼ -0 % |
05/06 | 95.5776 BNTY | ▼ -1.16 % |
06/06 | 98.8884 BNTY | ▲ 3.46 % |
07/06 | 100.41 BNTY | ▲ 1.54 % |
08/06 | 99.9794 BNTY | ▼ -0.43 % |
09/06 | 99.8956 BNTY | ▼ -0.08 % |
10/06 | 101.47 BNTY | ▲ 1.57 % |
11/06 | 105.52 BNTY | ▲ 3.99 % |
12/06 | 105.88 BNTY | ▲ 0.35 % |
13/06 | 106.49 BNTY | ▲ 0.57 % |
14/06 | 88.0992 BNTY | ▼ -17.27 % |
15/06 | 97.3704 BNTY | ▲ 10.52 % |
16/06 | 99.7564 BNTY | ▲ 2.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/Bounty0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
koruna Séc/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 91.4195 BNTY | ▼ -2.16 % |
27/05 — 02/06 | 106.82 BNTY | ▲ 16.85 % |
03/06 — 09/06 | 101.96 BNTY | ▼ -4.56 % |
10/06 — 16/06 | 110.84 BNTY | ▲ 8.71 % |
17/06 — 23/06 | 108.72 BNTY | ▼ -1.92 % |
24/06 — 30/06 | 117.94 BNTY | ▲ 8.49 % |
01/07 — 07/07 | 115.86 BNTY | ▼ -1.76 % |
08/07 — 14/07 | 108.13 BNTY | ▼ -6.67 % |
15/07 — 21/07 | 124.18 BNTY | ▲ 14.84 % |
22/07 — 28/07 | 120.21 BNTY | ▼ -3.19 % |
29/07 — 04/08 | 110.47 BNTY | ▼ -8.1 % |
05/08 — 11/08 | 125.79 BNTY | ▲ 13.87 % |
koruna Séc/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 64.6254 BNTY | ▼ -30.83 % |
07/2024 | 51.0402 BNTY | ▼ -21.02 % |
08/2024 | 45.3947 BNTY | ▼ -11.06 % |
09/2024 | 44.6286 BNTY | ▼ -1.69 % |
10/2024 | 47.7048 BNTY | ▲ 6.89 % |
11/2024 | 65.6152 BNTY | ▲ 37.54 % |
12/2024 | 67.4371 BNTY | ▲ 2.78 % |
01/2025 | 71.2519 BNTY | ▲ 5.66 % |
02/2025 | 69.2543 BNTY | ▼ -2.8 % |
03/2025 | 89.149 BNTY | ▲ 28.73 % |
04/2025 | 93.0276 BNTY | ▲ 4.35 % |
koruna Séc/Bounty0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 85.7415 BNTY |
Tối đa | 99.3794 BNTY |
Bình quân gia quyền | 91.9504 BNTY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 77.6873 BNTY |
Tối đa | 99.3794 BNTY |
Bình quân gia quyền | 88.4302 BNTY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 77.6873 BNTY |
Tối đa | 99.3794 BNTY |
Bình quân gia quyền | 88.4302 BNTY |
Chia sẻ một liên kết đến CZK/BNTY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: