Tỷ giá hối đoái escudo Cape Verde chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về escudo Cape Verde tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CVE/NLG
Lịch sử thay đổi trong CVE/NLG tỷ giá
CVE/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 CVE = 4.177942 NLG
▼ -0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ escudo Cape Verde/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 escudo Cape Verde chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CVE/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CVE/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái escudo Cape Verde/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CVE/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các escudo Cape Verde tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 28.22% (3.258523 NLG — 4.177942 NLG)
Thay đổi trong CVE/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các escudo Cape Verde tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 18.53% (3.524774 NLG — 4.177942 NLG)
Thay đổi trong CVE/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các escudo Cape Verde tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 611.27% (0.58739569 NLG — 4.177942 NLG)
Thay đổi trong CVE/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce escudo Cape Verde tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 369.4% (0.89005137 NLG — 4.177942 NLG)
escudo Cape Verde/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
escudo Cape Verde/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.157921 NLG | ▼ -0.48 % |
19/05 | 4.133719 NLG | ▼ -0.58 % |
20/05 | 3.627604 NLG | ▼ -12.24 % |
21/05 | 3.000614 NLG | ▼ -17.28 % |
22/05 | 2.985973 NLG | ▼ -0.49 % |
23/05 | 2.910888 NLG | ▼ -2.51 % |
24/05 | 3.63067 NLG | ▲ 24.73 % |
25/05 | 4.357773 NLG | ▲ 20.03 % |
26/05 | 4.443143 NLG | ▲ 1.96 % |
27/05 | 4.480521 NLG | ▲ 0.84 % |
28/05 | 4.477585 NLG | ▼ -0.07 % |
29/05 | 4.330784 NLG | ▼ -3.28 % |
30/05 | 4.238477 NLG | ▼ -2.13 % |
31/05 | 4.264619 NLG | ▲ 0.62 % |
01/06 | 4.334433 NLG | ▲ 1.64 % |
02/06 | 4.658246 NLG | ▲ 7.47 % |
03/06 | 5.605538 NLG | ▲ 20.34 % |
04/06 | 5.54819 NLG | ▼ -1.02 % |
05/06 | 5.616362 NLG | ▲ 1.23 % |
06/06 | 5.751511 NLG | ▲ 2.41 % |
07/06 | 5.866115 NLG | ▲ 1.99 % |
08/06 | 5.891233 NLG | ▲ 0.43 % |
09/06 | 5.831674 NLG | ▼ -1.01 % |
10/06 | 5.838775 NLG | ▲ 0.12 % |
11/06 | 5.860491 NLG | ▲ 0.37 % |
12/06 | 5.627372 NLG | ▼ -3.98 % |
13/06 | 5.861835 NLG | ▲ 4.17 % |
14/06 | 5.960093 NLG | ▲ 1.68 % |
15/06 | 6.115468 NLG | ▲ 2.61 % |
16/06 | 6.17195 NLG | ▲ 0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của escudo Cape Verde/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
escudo Cape Verde/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.001357 NLG | ▼ -4.23 % |
27/05 — 02/06 | 5.203664 NLG | ▲ 30.05 % |
03/06 — 09/06 | 3.131323 NLG | ▼ -39.82 % |
10/06 — 16/06 | 3.303363 NLG | ▲ 5.49 % |
17/06 — 23/06 | 3.953463 NLG | ▲ 19.68 % |
24/06 — 30/06 | 3.957509 NLG | ▲ 0.1 % |
01/07 — 07/07 | 3.975124 NLG | ▲ 0.45 % |
08/07 — 14/07 | 3.727503 NLG | ▼ -6.23 % |
15/07 — 21/07 | 3.807024 NLG | ▲ 2.13 % |
22/07 — 28/07 | 5.193029 NLG | ▲ 36.41 % |
29/07 — 04/08 | 5.282127 NLG | ▲ 1.72 % |
05/08 — 11/08 | 5.325753 NLG | ▲ 0.83 % |
escudo Cape Verde/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.092166 NLG | ▼ -2.05 % |
07/2024 | 7.989807 NLG | ▲ 95.25 % |
08/2024 | 7.044332 NLG | ▼ -11.83 % |
09/2024 | 9.085885 NLG | ▲ 28.98 % |
10/2024 | 11.1858 NLG | ▲ 23.11 % |
11/2024 | 15.9689 NLG | ▲ 42.76 % |
12/2024 | 19.5547 NLG | ▲ 22.45 % |
01/2025 | 12.4224 NLG | ▼ -36.47 % |
02/2025 | 15.5229 NLG | ▲ 24.96 % |
03/2025 | 12.3074 NLG | ▼ -20.71 % |
04/2025 | 13.8176 NLG | ▲ 12.27 % |
05/2025 | 17.6887 NLG | ▲ 28.02 % |
escudo Cape Verde/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.182668 NLG |
Tối đa | 4.186204 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.408797 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.182668 NLG |
Tối đa | 4.221785 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.369242 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.61054306 NLG |
Tối đa | 4.221785 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.396481 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến CVE/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến escudo Cape Verde (CVE) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến escudo Cape Verde (CVE) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: