Tỷ giá hối đoái Civic chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Civic tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CVC/CMM
Lịch sử thay đổi trong CVC/CMM tỷ giá
CVC/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 CVC = 43.5792 CMM
▲ 12.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Civic/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Civic chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CVC/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CVC/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Civic/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CVC/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Civic tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 91.34% (22.7762 CMM — 43.5792 CMM)
Thay đổi trong CVC/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Civic tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 52.09% (28.6528 CMM — 43.5792 CMM)
Thay đổi trong CVC/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Civic tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 201.51% (14.4535 CMM — 43.5792 CMM)
Thay đổi trong CVC/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Civic tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 201.51% (14.4535 CMM — 43.5792 CMM)
Civic/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
Civic/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 43.1372 CMM | ▼ -1.01 % |
23/05 | 41.4932 CMM | ▼ -3.81 % |
24/05 | 40.5743 CMM | ▼ -2.21 % |
25/05 | 40.1962 CMM | ▼ -0.93 % |
26/05 | 39.3851 CMM | ▼ -2.02 % |
27/05 | 42.9989 CMM | ▲ 9.18 % |
28/05 | 41.7377 CMM | ▼ -2.93 % |
29/05 | 34.2315 CMM | ▼ -17.98 % |
30/05 | 34.1562 CMM | ▼ -0.22 % |
31/05 | 32.7741 CMM | ▼ -4.05 % |
01/06 | 31.4406 CMM | ▼ -4.07 % |
02/06 | 38.0791 CMM | ▲ 21.11 % |
03/06 | 54.283 CMM | ▲ 42.55 % |
04/06 | 54.1334 CMM | ▼ -0.28 % |
05/06 | 57.5233 CMM | ▲ 6.26 % |
06/06 | 113.88 CMM | ▲ 97.97 % |
07/06 | 151.33 CMM | ▲ 32.88 % |
08/06 | 134.16 CMM | ▼ -11.34 % |
09/06 | 105.77 CMM | ▼ -21.17 % |
10/06 | 120.62 CMM | ▲ 14.04 % |
11/06 | 123.76 CMM | ▲ 2.61 % |
12/06 | 124.36 CMM | ▲ 0.49 % |
13/06 | 119.16 CMM | ▼ -4.18 % |
14/06 | 112.67 CMM | ▼ -5.45 % |
15/06 | 94.322 CMM | ▼ -16.29 % |
16/06 | 101.56 CMM | ▲ 7.67 % |
17/06 | 106.27 CMM | ▲ 4.65 % |
18/06 | 85.6058 CMM | ▼ -19.45 % |
19/06 | 79.3003 CMM | ▼ -7.37 % |
20/06 | 91.3872 CMM | ▲ 15.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Civic/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Civic/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 51.8451 CMM | ▲ 18.97 % |
03/06 — 09/06 | 52.7259 CMM | ▲ 1.7 % |
10/06 — 16/06 | 38.5197 CMM | ▼ -26.94 % |
17/06 — 23/06 | 36.1782 CMM | ▼ -6.08 % |
24/06 — 30/06 | 35.8932 CMM | ▼ -0.79 % |
01/07 — 07/07 | 38.3876 CMM | ▲ 6.95 % |
08/07 — 14/07 | 35.9898 CMM | ▼ -6.25 % |
15/07 — 21/07 | 32.7509 CMM | ▼ -9 % |
22/07 — 28/07 | 27.7051 CMM | ▼ -15.41 % |
29/07 — 04/08 | 110.56 CMM | ▲ 299.06 % |
05/08 — 11/08 | 111.85 CMM | ▲ 1.17 % |
12/08 — 18/08 | 80.3636 CMM | ▼ -28.15 % |
Civic/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.5155 CMM | ▼ -7.03 % |
07/2024 | 54.41 CMM | ▲ 34.29 % |
08/2024 | 65.1003 CMM | ▲ 19.65 % |
09/2024 | 68.9321 CMM | ▲ 5.89 % |
10/2024 | 94.554 CMM | ▲ 37.17 % |
11/2024 | 64.6723 CMM | ▼ -31.6 % |
12/2024 | 48.9425 CMM | ▼ -24.32 % |
01/2025 | 108.37 CMM | ▲ 121.43 % |
Civic/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.5632 CMM |
Tối đa | 88.0336 CMM |
Bình quân gia quyền | 39.2977 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.5632 CMM |
Tối đa | 88.0336 CMM |
Bình quân gia quyền | 30.4928 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.8735 CMM |
Tối đa | 88.0336 CMM |
Bình quân gia quyền | 25.1852 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến CVC/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Civic (CVC) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Civic (CVC) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: