Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/WINGS
Lịch sử thay đổi trong CUP/WINGS tỷ giá
CUP/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 CUP = 8.788725 WINGS
▲ 1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 1.69% (8.642338 WINGS — 8.788725 WINGS)
Thay đổi trong CUP/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -83.11% (52.0499 WINGS — 8.788725 WINGS)
Thay đổi trong CUP/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 461.91% (1.564072 WINGS — 8.788725 WINGS)
Thay đổi trong CUP/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 260.5% (2.437934 WINGS — 8.788725 WINGS)
peso Cuba/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 8.983724 WINGS | ▲ 2.22 % |
19/05 | 8.943556 WINGS | ▼ -0.45 % |
20/05 | 8.83315 WINGS | ▼ -1.23 % |
21/05 | 8.827511 WINGS | ▼ -0.06 % |
22/05 | 8.761669 WINGS | ▼ -0.75 % |
23/05 | 8.915456 WINGS | ▲ 1.76 % |
24/05 | 8.947026 WINGS | ▲ 0.35 % |
25/05 | 9.137615 WINGS | ▲ 2.13 % |
26/05 | 8.801369 WINGS | ▼ -3.68 % |
27/05 | 7.90195 WINGS | ▼ -10.22 % |
28/05 | 8.004886 WINGS | ▲ 1.3 % |
29/05 | 8.027847 WINGS | ▲ 0.29 % |
30/05 | 8.090317 WINGS | ▲ 0.78 % |
31/05 | 8.065841 WINGS | ▼ -0.3 % |
01/06 | 7.987934 WINGS | ▼ -0.97 % |
02/06 | 7.976572 WINGS | ▼ -0.14 % |
03/06 | 8.052587 WINGS | ▲ 0.95 % |
04/06 | 8.046519 WINGS | ▼ -0.08 % |
05/06 | 8.06425 WINGS | ▲ 0.22 % |
06/06 | 8.290692 WINGS | ▲ 2.81 % |
07/06 | 8.27874 WINGS | ▼ -0.14 % |
08/06 | 8.179196 WINGS | ▼ -1.2 % |
09/06 | 8.146636 WINGS | ▼ -0.4 % |
10/06 | 8.068028 WINGS | ▼ -0.96 % |
11/06 | 8.210639 WINGS | ▲ 1.77 % |
12/06 | 8.41179 WINGS | ▲ 2.45 % |
13/06 | 8.823539 WINGS | ▲ 4.89 % |
14/06 | 9.093077 WINGS | ▲ 3.05 % |
15/06 | 9.2084 WINGS | ▲ 1.27 % |
16/06 | 9.2073 WINGS | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.620111 WINGS | ▼ -1.92 % |
27/05 — 02/06 | 1.472564 WINGS | ▼ -82.92 % |
03/06 — 09/06 | 1.561586 WINGS | ▲ 6.05 % |
10/06 — 16/06 | 1.451742 WINGS | ▼ -7.03 % |
17/06 — 23/06 | 1.490366 WINGS | ▲ 2.66 % |
24/06 — 30/06 | 1.569943 WINGS | ▲ 5.34 % |
01/07 — 07/07 | 1.613378 WINGS | ▲ 2.77 % |
08/07 — 14/07 | 49.3762 WINGS | ▲ 2960.42 % |
15/07 — 21/07 | 51.8713 WINGS | ▲ 5.05 % |
22/07 — 28/07 | 47.612 WINGS | ▼ -8.21 % |
29/07 — 04/08 | 47.5079 WINGS | ▼ -0.22 % |
05/08 — 11/08 | 74.392 WINGS | ▲ 56.59 % |
peso Cuba/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.008101 WINGS | ▲ 2.5 % |
07/2024 | 7.507629 WINGS | ▼ -16.66 % |
08/2024 | 15.8022 WINGS | ▲ 110.48 % |
09/2024 | 20.9321 WINGS | ▲ 32.46 % |
10/2024 | 17.175 WINGS | ▼ -17.95 % |
11/2024 | 17.0323 WINGS | ▼ -0.83 % |
12/2024 | 22.1842 WINGS | ▲ 30.25 % |
01/2025 | 38.9226 WINGS | ▲ 75.45 % |
02/2025 | 1,479 WINGS | ▲ 3699 % |
03/2025 | 1,392 WINGS | ▼ -5.89 % |
04/2025 | 342.99 WINGS | ▼ -75.35 % |
05/2025 | 365.85 WINGS | ▲ 6.67 % |
peso Cuba/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.750915 WINGS |
Tối đa | 8.655342 WINGS |
Bình quân gia quyền | 8.130076 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.750915 WINGS |
Tối đa | 51.4858 WINGS |
Bình quân gia quyền | 16.1 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.564072 WINGS |
Tối đa | 51.4858 WINGS |
Bình quân gia quyền | 15.784 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: