Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Loopring
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/LRC
Lịch sử thay đổi trong CUP/LRC tỷ giá
CUP/LRC tỷ giá
05 17, 2024
1 CUP = 0.14824784 LRC
▼ -1.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Loopring, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Loopring.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/LRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/LRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Loopring, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/LRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -2.72% (0.15239652 LRC — 0.14824784 LRC)
Thay đổi trong CUP/LRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -1.42% (0.15037975 LRC — 0.14824784 LRC)
Thay đổi trong CUP/LRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 16.76% (0.12697177 LRC — 0.14824784 LRC)
Thay đổi trong CUP/LRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -89.01% (1.348434 LRC — 0.14824784 LRC)
peso Cuba/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Loopring dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.14745503 LRC | ▼ -0.53 % |
19/05 | 0.14663241 LRC | ▼ -0.56 % |
20/05 | 0.14155341 LRC | ▼ -3.46 % |
21/05 | 0.13856725 LRC | ▼ -2.11 % |
22/05 | 0.13603523 LRC | ▼ -1.83 % |
23/05 | 0.13396808 LRC | ▼ -1.52 % |
24/05 | 0.13595676 LRC | ▲ 1.48 % |
25/05 | 0.14170085 LRC | ▲ 4.22 % |
26/05 | 0.14277293 LRC | ▲ 0.76 % |
27/05 | 0.14634272 LRC | ▲ 2.5 % |
28/05 | 0.14362383 LRC | ▼ -1.86 % |
29/05 | 0.15135953 LRC | ▲ 5.39 % |
30/05 | 0.15996751 LRC | ▲ 5.69 % |
31/05 | 0.16474782 LRC | ▲ 2.99 % |
01/06 | 0.16122606 LRC | ▼ -2.14 % |
02/06 | 0.15463865 LRC | ▼ -4.09 % |
03/06 | 0.14828601 LRC | ▼ -4.11 % |
04/06 | 0.14824154 LRC | ▼ -0.03 % |
05/06 | 0.14650283 LRC | ▼ -1.17 % |
06/06 | 0.14915202 LRC | ▲ 1.81 % |
07/06 | 0.15175563 LRC | ▲ 1.75 % |
08/06 | 0.15008999 LRC | ▼ -1.1 % |
09/06 | 0.15045767 LRC | ▲ 0.24 % |
10/06 | 0.1543227 LRC | ▲ 2.57 % |
11/06 | 0.15632149 LRC | ▲ 1.3 % |
12/06 | 0.15652406 LRC | ▲ 0.13 % |
13/06 | 0.15313122 LRC | ▼ -2.17 % |
14/06 | 0.15149192 LRC | ▼ -1.07 % |
15/06 | 0.14832445 LRC | ▼ -2.09 % |
16/06 | 0.14945567 LRC | ▲ 0.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Loopring cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Loopring dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.14864736 LRC | ▲ 0.27 % |
27/05 — 02/06 | 0.11943327 LRC | ▼ -19.65 % |
03/06 — 09/06 | 0.12257039 LRC | ▲ 2.63 % |
10/06 — 16/06 | 0.12153538 LRC | ▼ -0.84 % |
17/06 — 23/06 | 0.13680642 LRC | ▲ 12.57 % |
24/06 — 30/06 | 0.14423302 LRC | ▲ 5.43 % |
01/07 — 07/07 | 0.1860504 LRC | ▲ 28.99 % |
08/07 — 14/07 | 0.17795615 LRC | ▼ -4.35 % |
15/07 — 21/07 | 0.19966326 LRC | ▲ 12.2 % |
22/07 — 28/07 | 0.19039667 LRC | ▼ -4.64 % |
29/07 — 04/08 | 0.20239438 LRC | ▲ 6.3 % |
05/08 — 11/08 | 0.19582671 LRC | ▼ -3.24 % |
peso Cuba/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.14340512 LRC | ▼ -3.27 % |
07/2024 | 0.15748862 LRC | ▲ 9.82 % |
08/2024 | 0.19203568 LRC | ▲ 21.94 % |
09/2024 | 0.18572696 LRC | ▼ -3.29 % |
10/2024 | 0.17266277 LRC | ▼ -7.03 % |
11/2024 | 0.15961723 LRC | ▼ -7.56 % |
12/2024 | 0.12214183 LRC | ▼ -23.48 % |
01/2025 | 0.17219356 LRC | ▲ 40.98 % |
02/2025 | 0.12745224 LRC | ▼ -25.98 % |
03/2025 | 0.09403432 LRC | ▼ -26.22 % |
04/2025 | 0.14327706 LRC | ▲ 52.37 % |
05/2025 | 0.13490655 LRC | ▼ -5.84 % |
peso Cuba/Loopring thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.13825159 LRC |
Tối đa | 0.15889386 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.14838712 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0827444 LRC |
Tối đa | 0.15889386 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.12510368 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0827444 LRC |
Tối đa | 0.23176237 LRC |
Bình quân gia quyền | 0.16066461 LRC |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/LRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: