Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Grin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/GRIN

Lịch sử thay đổi trong CUP/GRIN tỷ giá

CUP/GRIN tỷ giá

05 05, 2024
1 CUP = 0.85627757 GRIN
▲ 10.95 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Grin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CUP/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 33.95% (0.63924085 GRIN — 0.85627757 GRIN)

Thay đổi trong CUP/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 95.36% (0.43830908 GRIN — 0.85627757 GRIN)

Thay đổi trong CUP/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 30.32% (0.65707609 GRIN — 0.85627757 GRIN)

Thay đổi trong CUP/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 1028.77% (0.07585909 GRIN — 0.85627757 GRIN)

peso Cuba/Grin dự báo tỷ giá hối đoái

peso Cuba/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 0.85685193 GRIN ▲ 0.07 %
07/05 0.84583293 GRIN ▼ -1.29 %
08/05 0.84692132 GRIN ▲ 0.13 %
09/05 0.82145864 GRIN ▼ -3.01 %
10/05 0.81052652 GRIN ▼ -1.33 %
11/05 0.81666972 GRIN ▲ 0.76 %
12/05 0.88013945 GRIN ▲ 7.77 %
13/05 0.9831344 GRIN ▲ 11.7 %
14/05 1.051245 GRIN ▲ 6.93 %
15/05 1.099158 GRIN ▲ 4.56 %
16/05 1.092212 GRIN ▼ -0.63 %
17/05 1.085912 GRIN ▼ -0.58 %
18/05 1.05767 GRIN ▼ -2.6 %
19/05 1.046814 GRIN ▼ -1.03 %
20/05 0.96004531 GRIN ▼ -8.29 %
21/05 1.019 GRIN ▲ 6.14 %
22/05 1.011336 GRIN ▼ -0.75 %
23/05 1.02842 GRIN ▲ 1.69 %
24/05 1.052918 GRIN ▲ 2.38 %
25/05 1.071698 GRIN ▲ 1.78 %
26/05 1.074736 GRIN ▲ 0.28 %
27/05 1.072834 GRIN ▼ -0.18 %
28/05 1.06564 GRIN ▼ -0.67 %
29/05 1.112332 GRIN ▲ 4.38 %
30/05 1.077148 GRIN ▼ -3.16 %
31/05 1.101596 GRIN ▲ 2.27 %
01/06 1.111137 GRIN ▲ 0.87 %
02/06 1.090084 GRIN ▼ -1.89 %
03/06 1.095203 GRIN ▲ 0.47 %
04/06 1.143473 GRIN ▲ 4.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Cuba/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.87451843 GRIN ▲ 2.13 %
13/05 — 19/05 1.053518 GRIN ▲ 20.47 %
20/05 — 26/05 0.90143748 GRIN ▼ -14.44 %
27/05 — 02/06 0.74629516 GRIN ▼ -17.21 %
03/06 — 09/06 0.93547912 GRIN ▲ 25.35 %
10/06 — 16/06 0.98751799 GRIN ▲ 5.56 %
17/06 — 23/06 1.007119 GRIN ▲ 1.98 %
24/06 — 30/06 1.02509 GRIN ▲ 1.78 %
01/07 — 07/07 1.380357 GRIN ▲ 34.66 %
08/07 — 14/07 1.268255 GRIN ▼ -8.12 %
15/07 — 21/07 1.380593 GRIN ▲ 8.86 %
22/07 — 28/07 1.419149 GRIN ▲ 2.79 %

peso Cuba/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.93559515 GRIN ▲ 9.26 %
07/2024 1.124275 GRIN ▲ 20.17 %
08/2024 1.322774 GRIN ▲ 17.66 %
09/2024 1.354059 GRIN ▲ 2.37 %
10/2024 1.132184 GRIN ▼ -16.39 %
11/2024 1.004387 GRIN ▼ -11.29 %
12/2024 0.59352434 GRIN ▼ -40.91 %
12/2024 0.59971826 GRIN ▲ 1.04 %
01/2025 0.74207427 GRIN ▲ 23.74 %
03/2025 0.80999297 GRIN ▲ 9.15 %
03/2025 1.086453 GRIN ▲ 34.13 %
04/2025 1.125248 GRIN ▲ 3.57 %

peso Cuba/Grin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.62158618 GRIN
Tối đa 0.79388326 GRIN
Bình quân gia quyền 0.74346501 GRIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.44936407 GRIN
Tối đa 0.79388326 GRIN
Bình quân gia quyền 0.61928492 GRIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.38996097 GRIN
Tối đa 1.473429 GRIN
Bình quân gia quyền 0.91153775 GRIN

Chia sẻ một liên kết đến CUP/GRIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu