Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/GIN
Lịch sử thay đổi trong CUP/GIN tỷ giá
CUP/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 CUP = 21.9226 GIN
▲ 2.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.69% (18.3164 GIN — 21.9226 GIN)
Thay đổi trong CUP/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -9.92% (24.3376 GIN — 21.9226 GIN)
Thay đổi trong CUP/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 119.72% (9.977311 GIN — 21.9226 GIN)
Thay đổi trong CUP/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 119.72% (9.977311 GIN — 21.9226 GIN)
peso Cuba/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 12.0513 GIN | ▼ -45.03 % |
05/06 | 12.6015 GIN | ▲ 4.57 % |
06/06 | 18.0297 GIN | ▲ 43.08 % |
07/06 | 18.1996 GIN | ▲ 0.94 % |
08/06 | 18.5061 GIN | ▲ 1.68 % |
09/06 | 18.5863 GIN | ▲ 0.43 % |
10/06 | 18.4909 GIN | ▼ -0.51 % |
11/06 | 18.3085 GIN | ▼ -0.99 % |
12/06 | 18.3222 GIN | ▲ 0.07 % |
13/06 | 18.6181 GIN | ▲ 1.61 % |
14/06 | 18.2196 GIN | ▼ -2.14 % |
15/06 | 19.3544 GIN | ▲ 6.23 % |
16/06 | 22.0773 GIN | ▲ 14.07 % |
17/06 | 23.0276 GIN | ▲ 4.3 % |
18/06 | 12.4262 GIN | ▼ -46.04 % |
19/06 | 20.6722 GIN | ▲ 66.36 % |
20/06 | 21.1795 GIN | ▲ 2.45 % |
21/06 | 21.1195 GIN | ▼ -0.28 % |
22/06 | 21.309 GIN | ▲ 0.9 % |
23/06 | 20.9396 GIN | ▼ -1.73 % |
24/06 | 23.3598 GIN | ▲ 11.56 % |
25/06 | 26.4912 GIN | ▲ 13.4 % |
26/06 | 26.2839 GIN | ▼ -0.78 % |
27/06 | 24.8375 GIN | ▼ -5.5 % |
28/06 | 24.4115 GIN | ▼ -1.72 % |
29/06 | 24.7314 GIN | ▲ 1.31 % |
30/06 | 23.9628 GIN | ▼ -3.11 % |
01/07 | 22.5312 GIN | ▼ -5.97 % |
02/07 | 20.9983 GIN | ▼ -6.8 % |
03/07 | 20.921 GIN | ▼ -0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 23.7628 GIN | ▲ 8.39 % |
17/06 — 23/06 | 25.9303 GIN | ▲ 9.12 % |
24/06 — 30/06 | 29.3435 GIN | ▲ 13.16 % |
01/07 — 07/07 | 29.137 GIN | ▼ -0.7 % |
08/07 — 14/07 | 30.7867 GIN | ▲ 5.66 % |
15/07 — 21/07 | 19.1203 GIN | ▼ -37.89 % |
22/07 — 28/07 | 19.2151 GIN | ▲ 0.5 % |
29/07 — 04/08 | 8.738469 GIN | ▼ -54.52 % |
05/08 — 11/08 | 12.7601 GIN | ▲ 46.02 % |
12/08 — 18/08 | 14.7227 GIN | ▲ 15.38 % |
19/08 — 25/08 | 17.2812 GIN | ▲ 17.38 % |
26/08 — 01/09 | 13.5612 GIN | ▼ -21.53 % |
peso Cuba/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 19.6217 GIN | ▼ -10.5 % |
08/2024 | 17.4931 GIN | ▼ -10.85 % |
09/2024 | 11.336 GIN | ▼ -35.2 % |
10/2024 | 93.8771 GIN | ▲ 728.13 % |
10/2024 | 55.2761 GIN | ▼ -41.12 % |
11/2024 | 72.7473 GIN | ▲ 31.61 % |
12/2024 | 39.401 GIN | ▼ -45.84 % |
01/2025 | 46.7941 GIN | ▲ 18.76 % |
peso Cuba/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.4507 GIN |
Tối đa | 26.6695 GIN |
Bình quân gia quyền | 21.4108 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.4342 GIN |
Tối đa | 35.5775 GIN |
Bình quân gia quyền | 25.6534 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.506333 GIN |
Tối đa | 70.5984 GIN |
Bình quân gia quyền | 24.2327 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: