Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/ARN
Lịch sử thay đổi trong CUP/ARN tỷ giá
CUP/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 CUP = 2.376059 ARN
▼ -0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -10.92% (2.667244 ARN — 2.376059 ARN)
Thay đổi trong CUP/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 978.91% (0.22022717 ARN — 2.376059 ARN)
Thay đổi trong CUP/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 492.22% (0.40121515 ARN — 2.376059 ARN)
Thay đổi trong CUP/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 492.22% (0.40121515 ARN — 2.376059 ARN)
peso Cuba/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2.353351 ARN | ▼ -0.96 % |
23/05 | 2.174435 ARN | ▼ -7.6 % |
24/05 | 5.461418 ARN | ▲ 151.16 % |
25/05 | 2.782736 ARN | ▼ -49.05 % |
26/05 | 2.343464 ARN | ▼ -15.79 % |
27/05 | 2.254757 ARN | ▼ -3.79 % |
28/05 | 24.2561 ARN | ▲ 975.77 % |
29/05 | 22.8519 ARN | ▼ -5.79 % |
30/05 | 22.6252 ARN | ▼ -0.99 % |
31/05 | 21.1803 ARN | ▼ -6.39 % |
01/06 | 20.3351 ARN | ▼ -3.99 % |
02/06 | 22.5546 ARN | ▲ 10.91 % |
03/06 | 23.2578 ARN | ▲ 3.12 % |
04/06 | 22.8563 ARN | ▼ -1.73 % |
05/06 | 23.1485 ARN | ▲ 1.28 % |
06/06 | 21.4752 ARN | ▼ -7.23 % |
07/06 | 23.4428 ARN | ▲ 9.16 % |
08/06 | 22.1763 ARN | ▼ -5.4 % |
09/06 | 20.0724 ARN | ▼ -9.49 % |
10/06 | 22.2731 ARN | ▲ 10.96 % |
11/06 | 26.8685 ARN | ▲ 20.63 % |
12/06 | 29.5703 ARN | ▲ 10.06 % |
13/06 | 23.9801 ARN | ▼ -18.9 % |
14/06 | 19.5066 ARN | ▼ -18.65 % |
15/06 | 20.07 ARN | ▲ 2.89 % |
16/06 | 22.6454 ARN | ▲ 12.83 % |
17/06 | 21.8475 ARN | ▼ -3.52 % |
18/06 | 22.0429 ARN | ▲ 0.89 % |
19/06 | 22.8406 ARN | ▲ 3.62 % |
20/06 | 25.8766 ARN | ▲ 13.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.801046 ARN | ▲ 59.97 % |
03/06 — 09/06 | 8.034567 ARN | ▲ 111.38 % |
10/06 — 16/06 | 8.762156 ARN | ▲ 9.06 % |
17/06 — 23/06 | 9.407415 ARN | ▲ 7.36 % |
24/06 — 30/06 | 8.193129 ARN | ▼ -12.91 % |
01/07 — 07/07 | 6.749208 ARN | ▼ -17.62 % |
08/07 — 14/07 | 9.724881 ARN | ▲ 44.09 % |
15/07 — 21/07 | 42.3215 ARN | ▲ 335.19 % |
22/07 — 28/07 | 37.8484 ARN | ▼ -10.57 % |
29/07 — 04/08 | 46.4182 ARN | ▲ 22.64 % |
05/08 — 11/08 | 33.9161 ARN | ▼ -26.93 % |
12/08 — 18/08 | 39.7547 ARN | ▲ 17.21 % |
peso Cuba/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.119763 ARN | ▼ -10.79 % |
07/2024 | 1.893415 ARN | ▼ -10.68 % |
08/2024 | 1.250597 ARN | ▼ -33.95 % |
09/2024 | 2.96593 ARN | ▲ 137.16 % |
10/2024 | 13.0213 ARN | ▲ 339.03 % |
11/2024 | 11.4662 ARN | ▼ -11.94 % |
peso Cuba/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.042902 ARN |
Tối đa | 2.801926 ARN |
Bình quân gia quyền | 2.301615 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.16754673 ARN |
Tối đa | 2.801926 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.99684917 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16754673 ARN |
Tối đa | 2.801926 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.65318392 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: