Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/XEM
Lịch sử thay đổi trong CUC/XEM tỷ giá
CUC/XEM tỷ giá
05 20, 2024
1 CUC = 25.2347 XEM
▼ -6.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1.23% (24.9288 XEM — 25.2347 XEM)
Thay đổi trong CUC/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -3.43% (26.1297 XEM — 25.2347 XEM)
Thay đổi trong CUC/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -18.98% (31.1453 XEM — 25.2347 XEM)
Thay đổi trong CUC/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -1.18% (25.5363 XEM — 25.2347 XEM)
peso Cuba/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 24.3104 XEM | ▼ -3.66 % |
22/05 | 23.9029 XEM | ▼ -1.68 % |
23/05 | 23.4077 XEM | ▼ -2.07 % |
24/05 | 23.1653 XEM | ▼ -1.04 % |
25/05 | 24.3436 XEM | ▲ 5.09 % |
26/05 | 24.8947 XEM | ▲ 2.26 % |
27/05 | 25.4759 XEM | ▲ 2.33 % |
28/05 | 24.7341 XEM | ▼ -2.91 % |
29/05 | 25.7594 XEM | ▲ 4.15 % |
30/05 | 26.5249 XEM | ▲ 2.97 % |
31/05 | 27.2004 XEM | ▲ 2.55 % |
01/06 | 26.3141 XEM | ▼ -3.26 % |
02/06 | 24.9913 XEM | ▼ -5.03 % |
03/06 | 24.2589 XEM | ▼ -2.93 % |
04/06 | 24.0818 XEM | ▼ -0.73 % |
05/06 | 23.5709 XEM | ▼ -2.12 % |
06/06 | 23.9686 XEM | ▲ 1.69 % |
07/06 | 24.4378 XEM | ▲ 1.96 % |
08/06 | 24.4691 XEM | ▲ 0.13 % |
09/06 | 24.3075 XEM | ▼ -0.66 % |
10/06 | 24.9754 XEM | ▲ 2.75 % |
11/06 | 25.8616 XEM | ▲ 3.55 % |
12/06 | 26.2782 XEM | ▲ 1.61 % |
13/06 | 26.1583 XEM | ▼ -0.46 % |
14/06 | 25.5178 XEM | ▼ -2.45 % |
15/06 | 24.7658 XEM | ▼ -2.95 % |
16/06 | 24.2227 XEM | ▼ -2.19 % |
17/06 | 23.904 XEM | ▼ -1.32 % |
18/06 | 24.482 XEM | ▲ 2.42 % |
19/06 | 25.0727 XEM | ▲ 2.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24.22 XEM | ▼ -4.02 % |
03/06 — 09/06 | 20.305 XEM | ▼ -16.16 % |
10/06 — 16/06 | 23.3046 XEM | ▲ 14.77 % |
17/06 — 23/06 | 22.3186 XEM | ▼ -4.23 % |
24/06 — 30/06 | 22.9337 XEM | ▲ 2.76 % |
01/07 — 07/07 | 22.7065 XEM | ▼ -0.99 % |
08/07 — 14/07 | 29.1901 XEM | ▲ 28.55 % |
15/07 — 21/07 | 27.5838 XEM | ▼ -5.5 % |
22/07 — 28/07 | 29.3167 XEM | ▲ 6.28 % |
29/07 — 04/08 | 28.1916 XEM | ▼ -3.84 % |
05/08 — 11/08 | 32.5458 XEM | ▲ 15.45 % |
12/08 — 18/08 | 30.219 XEM | ▼ -7.15 % |
peso Cuba/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.4433 XEM | ▼ -7.1 % |
07/2024 | 23.2788 XEM | ▼ -0.7 % |
08/2024 | 30.3852 XEM | ▲ 30.53 % |
09/2024 | 27.0704 XEM | ▼ -10.91 % |
10/2024 | 21.3566 XEM | ▼ -21.11 % |
11/2024 | 19.4337 XEM | ▼ -9 % |
12/2024 | 17.6149 XEM | ▼ -9.36 % |
01/2025 | 20.6107 XEM | ▲ 17.01 % |
02/2025 | 14.6743 XEM | ▼ -28.8 % |
03/2025 | 13.1181 XEM | ▼ -10.6 % |
04/2025 | 18.9006 XEM | ▲ 44.08 % |
05/2025 | 18.2073 XEM | ▼ -3.67 % |
peso Cuba/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.7518 XEM |
Tối đa | 28.0851 XEM |
Bình quân gia quyền | 26.3958 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.6562 XEM |
Tối đa | 28.0851 XEM |
Bình quân gia quyền | 23.4898 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.6562 XEM |
Tối đa | 41.4377 XEM |
Bình quân gia quyền | 30.3395 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: