Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/UBQ
Lịch sử thay đổi trong CUC/UBQ tỷ giá
CUC/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 CUC = 42.1837 UBQ
▼ -59.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.64% (95.0987 UBQ — 42.1837 UBQ)
Thay đổi trong CUC/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.93% (84.2534 UBQ — 42.1837 UBQ)
Thay đổi trong CUC/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 31.9% (31.9816 UBQ — 42.1837 UBQ)
Thay đổi trong CUC/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 161.37% (16.1398 UBQ — 42.1837 UBQ)
peso Cuba/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 41.3152 UBQ | ▼ -2.06 % |
19/05 | 41.2788 UBQ | ▼ -0.09 % |
20/05 | 42.0536 UBQ | ▲ 1.88 % |
21/05 | 53.4029 UBQ | ▲ 26.99 % |
22/05 | 48.6509 UBQ | ▼ -8.9 % |
23/05 | 51.7458 UBQ | ▲ 6.36 % |
24/05 | 52.1094 UBQ | ▲ 0.7 % |
25/05 | 46.9471 UBQ | ▼ -9.91 % |
26/05 | 45.8489 UBQ | ▼ -2.34 % |
27/05 | 48.0676 UBQ | ▲ 4.84 % |
28/05 | 47.4122 UBQ | ▼ -1.36 % |
29/05 | 56.6794 UBQ | ▲ 19.55 % |
30/05 | 63.5902 UBQ | ▲ 12.19 % |
31/05 | 51.5697 UBQ | ▼ -18.9 % |
01/06 | 53.5159 UBQ | ▲ 3.77 % |
02/06 | 55.7371 UBQ | ▲ 4.15 % |
03/06 | 56.1947 UBQ | ▲ 0.82 % |
04/06 | 55.2077 UBQ | ▼ -1.76 % |
05/06 | 56.566 UBQ | ▲ 2.46 % |
06/06 | 58.5511 UBQ | ▲ 3.51 % |
07/06 | 60.8636 UBQ | ▲ 3.95 % |
08/06 | 59.9925 UBQ | ▼ -1.43 % |
09/06 | 59.734 UBQ | ▼ -0.43 % |
10/06 | 59.3119 UBQ | ▼ -0.71 % |
11/06 | 61.0436 UBQ | ▲ 2.92 % |
12/06 | 74.204 UBQ | ▲ 21.56 % |
13/06 | 105.87 UBQ | ▲ 42.68 % |
14/06 | 59.5945 UBQ | ▼ -43.71 % |
15/06 | 62.2675 UBQ | ▲ 4.49 % |
16/06 | 21.0473 UBQ | ▼ -66.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 54.6667 UBQ | ▲ 29.59 % |
27/05 — 02/06 | 62.4657 UBQ | ▲ 14.27 % |
03/06 — 09/06 | 53.7923 UBQ | ▼ -13.88 % |
10/06 — 16/06 | 58.5607 UBQ | ▲ 8.86 % |
17/06 — 23/06 | 57.7493 UBQ | ▼ -1.39 % |
24/06 — 30/06 | 54.2991 UBQ | ▼ -5.97 % |
01/07 — 07/07 | 60.5649 UBQ | ▲ 11.54 % |
08/07 — 14/07 | 69.0207 UBQ | ▲ 13.96 % |
15/07 — 21/07 | 62.2636 UBQ | ▼ -9.79 % |
22/07 — 28/07 | 81.3146 UBQ | ▲ 30.6 % |
29/07 — 04/08 | 76.5504 UBQ | ▼ -5.86 % |
05/08 — 11/08 | 32.0746 UBQ | ▼ -58.1 % |
peso Cuba/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.4307 UBQ | ▼ -1.79 % |
07/2024 | 58.8887 UBQ | ▲ 42.14 % |
08/2024 | 68.5943 UBQ | ▲ 16.48 % |
09/2024 | 73.2766 UBQ | ▲ 6.83 % |
10/2024 | 75.2013 UBQ | ▲ 2.63 % |
11/2024 | 73.7618 UBQ | ▼ -1.91 % |
12/2024 | 116.45 UBQ | ▲ 57.87 % |
01/2025 | 209.68 UBQ | ▲ 80.07 % |
02/2025 | 165.98 UBQ | ▼ -20.84 % |
03/2025 | 185.1 UBQ | ▲ 11.52 % |
04/2025 | 242.86 UBQ | ▲ 31.2 % |
05/2025 | 108.47 UBQ | ▼ -55.34 % |
peso Cuba/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.1837 UBQ |
Tối đa | 190.43 UBQ |
Bình quân gia quyền | 113.57 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.1837 UBQ |
Tối đa | 190.43 UBQ |
Bình quân gia quyền | 97.8369 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.5743 UBQ |
Tối đa | 190.43 UBQ |
Bình quân gia quyền | 55.6305 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: