Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong CUC/GBYTE tỷ giá
CUC/GBYTE tỷ giá
05 17, 2024
1 CUC = 0.10726423 GBYTE
▼ -0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -4.42% (0.11222078 GBYTE — 0.10726423 GBYTE)
Thay đổi trong CUC/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -0.29% (0.10757104 GBYTE — 0.10726423 GBYTE)
Thay đổi trong CUC/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 19.85% (0.08949666 GBYTE — 0.10726423 GBYTE)
Thay đổi trong CUC/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 91.98% (0.05587141 GBYTE — 0.10726423 GBYTE)
peso Cuba/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.10378978 GBYTE | ▼ -3.24 % |
19/05 | 0.10291985 GBYTE | ▼ -0.84 % |
20/05 | 0.10267283 GBYTE | ▼ -0.24 % |
21/05 | 0.09834899 GBYTE | ▼ -4.21 % |
22/05 | 0.1020705 GBYTE | ▲ 3.78 % |
23/05 | 0.10708356 GBYTE | ▲ 4.91 % |
24/05 | 0.11100688 GBYTE | ▲ 3.66 % |
25/05 | 0.10528516 GBYTE | ▼ -5.15 % |
26/05 | 0.10386755 GBYTE | ▼ -1.35 % |
27/05 | 0.10284934 GBYTE | ▼ -0.98 % |
28/05 | 0.10268674 GBYTE | ▼ -0.16 % |
29/05 | 0.10209729 GBYTE | ▼ -0.57 % |
30/05 | 0.10214621 GBYTE | ▲ 0.05 % |
31/05 | 0.10507138 GBYTE | ▲ 2.86 % |
01/06 | 0.10505094 GBYTE | ▼ -0.02 % |
02/06 | 0.10102668 GBYTE | ▼ -3.83 % |
03/06 | 0.09858791 GBYTE | ▼ -2.41 % |
04/06 | 0.10292434 GBYTE | ▲ 4.4 % |
05/06 | 0.11314349 GBYTE | ▲ 9.93 % |
06/06 | 0.1166943 GBYTE | ▲ 3.14 % |
07/06 | 0.11612684 GBYTE | ▼ -0.49 % |
08/06 | 0.11316197 GBYTE | ▼ -2.55 % |
09/06 | 0.10971465 GBYTE | ▼ -3.05 % |
10/06 | 0.11360484 GBYTE | ▲ 3.55 % |
11/06 | 0.10935058 GBYTE | ▼ -3.74 % |
12/06 | 0.10930038 GBYTE | ▼ -0.05 % |
13/06 | 0.11111839 GBYTE | ▲ 1.66 % |
14/06 | 0.10481376 GBYTE | ▼ -5.67 % |
15/06 | 0.10535202 GBYTE | ▲ 0.51 % |
16/06 | 0.10534326 GBYTE | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.10947285 GBYTE | ▲ 2.06 % |
27/05 — 02/06 | 0.12659773 GBYTE | ▲ 15.64 % |
03/06 — 09/06 | 0.13072937 GBYTE | ▲ 3.26 % |
10/06 — 16/06 | 0.1398901 GBYTE | ▲ 7.01 % |
17/06 — 23/06 | 0.12803278 GBYTE | ▼ -8.48 % |
24/06 — 30/06 | 0.13673424 GBYTE | ▲ 6.8 % |
01/07 — 07/07 | 0.13650605 GBYTE | ▼ -0.17 % |
08/07 — 14/07 | 0.1297235 GBYTE | ▼ -4.97 % |
15/07 — 21/07 | 0.12899065 GBYTE | ▼ -0.56 % |
22/07 — 28/07 | 0.14204082 GBYTE | ▲ 10.12 % |
29/07 — 04/08 | 0.13879248 GBYTE | ▼ -2.29 % |
05/08 — 11/08 | 0.13593349 GBYTE | ▼ -2.06 % |
peso Cuba/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.10721856 GBYTE | ▼ -0.04 % |
07/2024 | 0.11486514 GBYTE | ▲ 7.13 % |
08/2024 | 0.11690592 GBYTE | ▲ 1.78 % |
09/2024 | 0.1148302 GBYTE | ▼ -1.78 % |
10/2024 | 0.11108061 GBYTE | ▼ -3.27 % |
11/2024 | 0.28240711 GBYTE | ▲ 154.24 % |
12/2024 | 0.13091614 GBYTE | ▼ -53.64 % |
01/2025 | 0.12834007 GBYTE | ▼ -1.97 % |
02/2025 | 0.10580724 GBYTE | ▼ -17.56 % |
03/2025 | 0.14628377 GBYTE | ▲ 38.25 % |
04/2025 | 0.14941803 GBYTE | ▲ 2.14 % |
05/2025 | 0.14942293 GBYTE | ▲ 0 % |
peso Cuba/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10271396 GBYTE |
Tối đa | 0.1147848 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.10820056 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08273855 GBYTE |
Tối đa | 0.1147848 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.10478764 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08273855 GBYTE |
Tối đa | 0.27933899 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.1058507 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: