Tỷ giá hối đoái peso Colombia chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COP/ZEN
Lịch sử thay đổi trong COP/ZEN tỷ giá
COP/ZEN tỷ giá
05 17, 2024
1 COP = 0.00003049 ZEN
▼ -2.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Colombia/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Colombia chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ COP/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COP/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Colombia/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong COP/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -0.55% (0.00003066 ZEN — 0.00003049 ZEN)
Thay đổi trong COP/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 48.51% (0.00002053 ZEN — 0.00003049 ZEN)
Thay đổi trong COP/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 19.1% (0.0000256 ZEN — 0.00003049 ZEN)
Thay đổi trong COP/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -30.04% (0.00004358 ZEN — 0.00003049 ZEN)
peso Colombia/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
peso Colombia/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00003017 ZEN | ▼ -1.07 % |
19/05 | 0.00002981 ZEN | ▼ -1.18 % |
20/05 | 0.00002877 ZEN | ▼ -3.48 % |
21/05 | 0.00002814 ZEN | ▼ -2.2 % |
22/05 | 0.00002787 ZEN | ▼ -0.95 % |
23/05 | 0.00002751 ZEN | ▼ -1.29 % |
24/05 | 0.00002769 ZEN | ▲ 0.63 % |
25/05 | 0.00002885 ZEN | ▲ 4.2 % |
26/05 | 0.0000292 ZEN | ▲ 1.21 % |
27/05 | 0.0000297 ZEN | ▲ 1.74 % |
28/05 | 0.00002882 ZEN | ▼ -2.99 % |
29/05 | 0.00003047 ZEN | ▲ 5.75 % |
30/05 | 0.00003219 ZEN | ▲ 5.63 % |
31/05 | 0.00003257 ZEN | ▲ 1.19 % |
01/06 | 0.00003168 ZEN | ▼ -2.74 % |
02/06 | 0.00003117 ZEN | ▼ -1.59 % |
03/06 | 0.00003083 ZEN | ▼ -1.11 % |
04/06 | 0.00003052 ZEN | ▼ -0.99 % |
05/06 | 0.0000297 ZEN | ▼ -2.7 % |
06/06 | 0.00003008 ZEN | ▲ 1.29 % |
07/06 | 0.00003045 ZEN | ▲ 1.24 % |
08/06 | 0.00002996 ZEN | ▼ -1.61 % |
09/06 | 0.00003016 ZEN | ▲ 0.65 % |
10/06 | 0.00003119 ZEN | ▲ 3.42 % |
11/06 | 0.00003242 ZEN | ▲ 3.94 % |
12/06 | 0.00003255 ZEN | ▲ 0.4 % |
13/06 | 0.00003283 ZEN | ▲ 0.86 % |
14/06 | 0.0000325 ZEN | ▼ -1 % |
15/06 | 0.00003235 ZEN | ▼ -0.46 % |
16/06 | 0.00003263 ZEN | ▲ 0.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Colombia/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Colombia/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00003024 ZEN | ▼ -0.84 % |
27/05 — 02/06 | 0.00002917 ZEN | ▼ -3.51 % |
03/06 — 09/06 | 0.00002628 ZEN | ▼ -9.92 % |
10/06 — 16/06 | 0.00002631 ZEN | ▲ 0.12 % |
17/06 — 23/06 | 0.00002624 ZEN | ▼ -0.28 % |
24/06 — 30/06 | 0.00003181 ZEN | ▲ 21.23 % |
01/07 — 07/07 | 0.00004248 ZEN | ▲ 33.53 % |
08/07 — 14/07 | 0.0000393 ZEN | ▼ -7.47 % |
15/07 — 21/07 | 0.00004328 ZEN | ▲ 10.13 % |
22/07 — 28/07 | 0.00004134 ZEN | ▼ -4.48 % |
29/07 — 04/08 | 0.00004464 ZEN | ▲ 7.96 % |
05/08 — 11/08 | 0.00004482 ZEN | ▲ 0.4 % |
peso Colombia/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0000287 ZEN | ▼ -5.88 % |
07/2024 | 0.0000276 ZEN | ▼ -3.82 % |
08/2024 | 0.00003309 ZEN | ▲ 19.89 % |
09/2024 | 0.00003093 ZEN | ▼ -6.54 % |
10/2024 | 0.00002783 ZEN | ▼ -10 % |
11/2024 | 0.00002615 ZEN | ▼ -6.05 % |
12/2024 | 0.00002923 ZEN | ▲ 11.79 % |
01/2025 | 0.00003459 ZEN | ▲ 18.33 % |
02/2025 | 0.00002157 ZEN | ▼ -37.63 % |
03/2025 | 0.00001634 ZEN | ▼ -24.25 % |
04/2025 | 0.00002714 ZEN | ▲ 66.09 % |
05/2025 | 0.00002733 ZEN | ▲ 0.67 % |
peso Colombia/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00002741 ZEN |
Tối đa | 0.0000309 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00002938 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001546 ZEN |
Tối đa | 0.0000309 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00002407 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001546 ZEN |
Tối đa | 0.00003923 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00002823 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến COP/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: