Tỷ giá hối đoái peso Colombia chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COP/RADS
Lịch sử thay đổi trong COP/RADS tỷ giá
COP/RADS tỷ giá
12 23, 2020
1 COP = 0.00013751 RADS
▼ -62.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Colombia/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Colombia chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ COP/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COP/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Colombia/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong COP/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -71.67% (0.00048535 RADS — 0.00013751 RADS)
Thay đổi trong COP/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -75.07% (0.00055157 RADS — 0.00013751 RADS)
Thay đổi trong COP/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -80.6% (0.00070896 RADS — 0.00013751 RADS)
Thay đổi trong COP/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -80.6% (0.00070896 RADS — 0.00013751 RADS)
peso Colombia/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
peso Colombia/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.00011928 RADS | ▼ -13.26 % |
05/06 | 0.00010203 RADS | ▼ -14.46 % |
06/06 | 0.00010602 RADS | ▲ 3.92 % |
07/06 | 0.0001098 RADS | ▲ 3.56 % |
08/06 | 0.00011129 RADS | ▲ 1.35 % |
09/06 | 0.00010986 RADS | ▼ -1.28 % |
10/06 | 0.00011389 RADS | ▲ 3.66 % |
11/06 | 0.00011489 RADS | ▲ 0.88 % |
12/06 | 0.00010526 RADS | ▼ -8.38 % |
13/06 | 0.00010206 RADS | ▼ -3.04 % |
14/06 | 0.0001149 RADS | ▲ 12.58 % |
15/06 | 0.00012036 RADS | ▲ 4.76 % |
16/06 | 0.00012323 RADS | ▲ 2.39 % |
17/06 | 0.00011517 RADS | ▼ -6.55 % |
18/06 | 0.00011647 RADS | ▲ 1.13 % |
19/06 | 0.00012553 RADS | ▲ 7.78 % |
20/06 | 0.00012563 RADS | ▲ 0.08 % |
21/06 | 0.0001234 RADS | ▼ -1.78 % |
22/06 | 0.00010933 RADS | ▼ -11.4 % |
23/06 | 0.00010208 RADS | ▼ -6.64 % |
24/06 | 0.00009506 RADS | ▼ -6.87 % |
25/06 | 0.00010245 RADS | ▲ 7.78 % |
26/06 | 0.00010286 RADS | ▲ 0.4 % |
27/06 | 0.00007082 RADS | ▼ -31.14 % |
28/06 | 0.00006014 RADS | ▼ -15.08 % |
29/06 | 0.00005232 RADS | ▼ -13 % |
30/06 | 0.00005352 RADS | ▲ 2.28 % |
01/07 | 0.00005156 RADS | ▼ -3.66 % |
02/07 | 0.00007119 RADS | ▲ 38.08 % |
03/07 | 0.0000804 RADS | ▲ 12.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Colombia/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Colombia/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00013471 RADS | ▼ -2.04 % |
17/06 — 23/06 | 0.00014151 RADS | ▲ 5.05 % |
24/06 — 30/06 | 0.0001378 RADS | ▼ -2.62 % |
01/07 — 07/07 | 0.00013691 RADS | ▼ -0.64 % |
08/07 — 14/07 | 0.00014874 RADS | ▲ 8.64 % |
15/07 — 21/07 | 0.0001345 RADS | ▼ -9.57 % |
22/07 — 28/07 | 0.00012474 RADS | ▼ -7.26 % |
29/07 — 04/08 | 0.00012717 RADS | ▲ 1.95 % |
05/08 — 11/08 | 0.00013001 RADS | ▲ 2.24 % |
12/08 — 18/08 | 0.00010738 RADS | ▼ -17.41 % |
19/08 — 25/08 | 0.00006789 RADS | ▼ -36.78 % |
26/08 — 01/09 | 0.00010754 RADS | ▲ 58.4 % |
peso Colombia/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00008479 RADS | ▼ -38.34 % |
08/2024 | 0.00010453 RADS | ▲ 23.29 % |
09/2024 | 0.00009499 RADS | ▼ -9.13 % |
10/2024 | 0.00009283 RADS | ▼ -2.27 % |
10/2024 | 0.00007045 RADS | ▼ -24.12 % |
11/2024 | 0.00008887 RADS | ▲ 26.15 % |
12/2024 | 0.00009526 RADS | ▲ 7.19 % |
01/2025 | 0.00007632 RADS | ▼ -19.88 % |
02/2025 | 0.00005954 RADS | ▼ -21.99 % |
peso Colombia/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00025533 RADS |
Tối đa | 0.00055587 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.00042322 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00025533 RADS |
Tối đa | 0.00060088 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.00052055 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00025533 RADS |
Tối đa | 0.00071618 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.00054296 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến COP/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: