Tỷ giá hối đoái peso Colombia chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Colombia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COP/GIN
Lịch sử thay đổi trong COP/GIN tỷ giá
COP/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 COP = 0.15927125 GIN
▲ 1.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Colombia/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Colombia chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ COP/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COP/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Colombia/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong COP/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 24.35% (0.1280866 GIN — 0.15927125 GIN)
Thay đổi trong COP/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -4.48% (0.16674363 GIN — 0.15927125 GIN)
Thay đổi trong COP/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 130.74% (0.06902568 GIN — 0.15927125 GIN)
Thay đổi trong COP/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce peso Colombia tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 130.74% (0.06902568 GIN — 0.15927125 GIN)
peso Colombia/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Colombia/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.09966888 GIN | ▼ -37.42 % |
19/05 | 0.10207107 GIN | ▲ 2.41 % |
20/05 | 0.14385726 GIN | ▲ 40.94 % |
21/05 | 0.14495172 GIN | ▲ 0.76 % |
22/05 | 0.14814463 GIN | ▲ 2.2 % |
23/05 | 0.14757914 GIN | ▼ -0.38 % |
24/05 | 0.14593337 GIN | ▼ -1.12 % |
25/05 | 0.14400492 GIN | ▼ -1.32 % |
26/05 | 0.14445777 GIN | ▲ 0.31 % |
27/05 | 0.15009175 GIN | ▲ 3.9 % |
28/05 | 0.14771567 GIN | ▼ -1.58 % |
29/05 | 0.16651696 GIN | ▲ 12.73 % |
30/05 | 0.19261383 GIN | ▲ 15.67 % |
31/05 | 0.20079296 GIN | ▲ 4.25 % |
01/06 | 0.14134921 GIN | ▼ -29.6 % |
02/06 | 0.21835968 GIN | ▲ 54.48 % |
03/06 | 0.23172629 GIN | ▲ 6.12 % |
04/06 | 0.23142269 GIN | ▼ -0.13 % |
05/06 | 0.23379034 GIN | ▲ 1.02 % |
06/06 | 0.22958853 GIN | ▼ -1.8 % |
07/06 | 0.24489529 GIN | ▲ 6.67 % |
08/06 | 0.2644177 GIN | ▲ 7.97 % |
09/06 | 0.26274371 GIN | ▼ -0.63 % |
10/06 | 0.25455083 GIN | ▼ -3.12 % |
11/06 | 0.24715302 GIN | ▼ -2.91 % |
12/06 | 0.25024898 GIN | ▲ 1.25 % |
13/06 | 0.24152117 GIN | ▼ -3.49 % |
14/06 | 0.22060042 GIN | ▼ -8.66 % |
15/06 | 0.20850391 GIN | ▼ -5.48 % |
16/06 | 0.20748519 GIN | ▼ -0.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Colombia/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Colombia/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.18472239 GIN | ▲ 15.98 % |
27/05 — 02/06 | 0.19871353 GIN | ▲ 7.57 % |
03/06 — 09/06 | 0.22912968 GIN | ▲ 15.31 % |
10/06 — 16/06 | 0.22220904 GIN | ▼ -3.02 % |
17/06 — 23/06 | 0.23416872 GIN | ▲ 5.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.11388382 GIN | ▼ -51.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.1140475 GIN | ▲ 0.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.07269243 GIN | ▼ -36.26 % |
15/07 — 21/07 | 0.13087517 GIN | ▲ 80.04 % |
22/07 — 28/07 | 0.16575325 GIN | ▲ 26.65 % |
29/07 — 04/08 | 0.19416132 GIN | ▲ 17.14 % |
05/08 — 11/08 | 0.16341631 GIN | ▼ -15.83 % |
peso Colombia/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.14133979 GIN | ▼ -11.26 % |
07/2024 | 0.13467993 GIN | ▼ -4.71 % |
08/2024 | 0.08546569 GIN | ▼ -36.54 % |
09/2024 | 0.68731433 GIN | ▲ 704.2 % |
10/2024 | 0.52244777 GIN | ▼ -23.99 % |
11/2024 | 0.6325325 GIN | ▲ 21.07 % |
12/2024 | 0.39068272 GIN | ▼ -38.24 % |
01/2025 | 0.50034189 GIN | ▲ 28.07 % |
peso Colombia/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.12902606 GIN |
Tối đa | 0.19408013 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.15265134 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12891047 GIN |
Tối đa | 0.24673417 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.18005218 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01760192 GIN |
Tối đa | 0.51669508 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.17141299 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến COP/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: