Tỷ giá hối đoái peso Colombia chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COP/ELLA
Lịch sử thay đổi trong COP/ELLA tỷ giá
COP/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 COP = 0.03807288 ELLA
▲ 2.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Colombia/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Colombia chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ COP/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COP/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Colombia/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong COP/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -20.62% (0.0479614 ELLA — 0.03807288 ELLA)
Thay đổi trong COP/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -53.32% (0.0815565 ELLA — 0.03807288 ELLA)
Thay đổi trong COP/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.97% (0.31636772 ELLA — 0.03807288 ELLA)
Thay đổi trong COP/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.97% (0.31636772 ELLA — 0.03807288 ELLA)
peso Colombia/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
peso Colombia/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.0406591 ELLA | ▲ 6.79 % |
19/05 | 0.04044677 ELLA | ▼ -0.52 % |
20/05 | 0.0398193 ELLA | ▼ -1.55 % |
21/05 | 0.0395916 ELLA | ▼ -0.57 % |
22/05 | 0.04070105 ELLA | ▲ 2.8 % |
23/05 | 0.0399925 ELLA | ▼ -1.74 % |
24/05 | 0.0382559 ELLA | ▼ -4.34 % |
25/05 | 0.03763422 ELLA | ▼ -1.63 % |
26/05 | 0.03793253 ELLA | ▲ 0.79 % |
27/05 | 0.03796357 ELLA | ▲ 0.08 % |
28/05 | 0.03795725 ELLA | ▼ -0.02 % |
29/05 | 0.03526319 ELLA | ▼ -7.1 % |
30/05 | 0.03424963 ELLA | ▼ -2.87 % |
31/05 | 0.03755847 ELLA | ▲ 9.66 % |
01/06 | 0.04006681 ELLA | ▲ 6.68 % |
02/06 | 0.03976548 ELLA | ▼ -0.75 % |
03/06 | 0.04870021 ELLA | ▲ 22.47 % |
04/06 | 0.05654089 ELLA | ▲ 16.1 % |
05/06 | 0.05418524 ELLA | ▼ -4.17 % |
06/06 | 0.05795831 ELLA | ▲ 6.96 % |
07/06 | 0.04302647 ELLA | ▼ -25.76 % |
08/06 | 0.05173963 ELLA | ▲ 20.25 % |
09/06 | 0.04532761 ELLA | ▼ -12.39 % |
10/06 | 0.03766271 ELLA | ▼ -16.91 % |
11/06 | 0.03532138 ELLA | ▼ -6.22 % |
12/06 | 0.0376273 ELLA | ▲ 6.53 % |
13/06 | 0.03985566 ELLA | ▲ 5.92 % |
14/06 | 0.03566333 ELLA | ▼ -10.52 % |
15/06 | 0.03650219 ELLA | ▲ 2.35 % |
16/06 | 0.03706765 ELLA | ▲ 1.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Colombia/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Colombia/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.0262602 ELLA | ▼ -31.03 % |
27/05 — 02/06 | 0.04451891 ELLA | ▲ 69.53 % |
03/06 — 09/06 | 0.05069922 ELLA | ▲ 13.88 % |
10/06 — 16/06 | 0.04402612 ELLA | ▼ -13.16 % |
17/06 — 23/06 | 0.06956923 ELLA | ▲ 58.02 % |
24/06 — 30/06 | 0.05991988 ELLA | ▼ -13.87 % |
01/07 — 07/07 | 0.02886106 ELLA | ▼ -51.83 % |
08/07 — 14/07 | 0.03234632 ELLA | ▲ 12.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.0296946 ELLA | ▼ -8.2 % |
22/07 — 28/07 | 0.03324246 ELLA | ▲ 11.95 % |
29/07 — 04/08 | 0.03170272 ELLA | ▼ -4.63 % |
05/08 — 11/08 | 0.02630393 ELLA | ▼ -17.03 % |
peso Colombia/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03363293 ELLA | ▼ -11.66 % |
07/2024 | 0.03974557 ELLA | ▲ 18.17 % |
08/2024 | 0.03402338 ELLA | ▼ -14.4 % |
09/2024 | 0.00654663 ELLA | ▼ -80.76 % |
10/2024 | 0.00482562 ELLA | ▼ -26.29 % |
11/2024 | 0.0104442 ELLA | ▲ 116.43 % |
12/2024 | 0.0047173 ELLA | ▼ -54.83 % |
01/2025 | 0.00375501 ELLA | ▼ -20.4 % |
peso Colombia/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03759269 ELLA |
Tối đa | 0.06703043 ELLA |
Bình quân gia quyền | 0.04749617 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03759269 ELLA |
Tối đa | 0.1377551 ELLA |
Bình quân gia quyền | 0.07297727 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03759269 ELLA |
Tối đa | 0.41321522 ELLA |
Bình quân gia quyền | 0.18685501 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến COP/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: