Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/NLG
Lịch sử thay đổi trong CNY/NLG tỷ giá
CNY/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 CNY = 62.9768 NLG
▼ -0.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 25.17% (50.3138 NLG — 62.9768 NLG)
Thay đổi trong CNY/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 10.77% (56.856 NLG — 62.9768 NLG)
Thay đổi trong CNY/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 594.78% (9.064273 NLG — 62.9768 NLG)
Thay đổi trong CNY/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 392.94% (12.7759 NLG — 62.9768 NLG)
Nhân dân tệ/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 62.7079 NLG | ▼ -0.43 % |
19/05 | 61.7547 NLG | ▼ -1.52 % |
20/05 | 54.3173 NLG | ▼ -12.04 % |
21/05 | 44.5409 NLG | ▼ -18 % |
22/05 | 44.917 NLG | ▲ 0.84 % |
23/05 | 43.9089 NLG | ▼ -2.24 % |
24/05 | 54.7663 NLG | ▲ 24.73 % |
25/05 | 67.0636 NLG | ▲ 22.45 % |
26/05 | 67.3289 NLG | ▲ 0.4 % |
27/05 | 67.9721 NLG | ▲ 0.96 % |
28/05 | 68.0886 NLG | ▲ 0.17 % |
29/05 | 66.8832 NLG | ▼ -1.77 % |
30/05 | 64.7816 NLG | ▼ -3.14 % |
31/05 | 65.1212 NLG | ▲ 0.52 % |
01/06 | 66.019 NLG | ▲ 1.38 % |
02/06 | 70.0919 NLG | ▲ 6.17 % |
03/06 | 84.2797 NLG | ▲ 20.24 % |
04/06 | 83.991 NLG | ▼ -0.34 % |
05/06 | 84.9591 NLG | ▲ 1.15 % |
06/06 | 86.4436 NLG | ▲ 1.75 % |
07/06 | 87.3369 NLG | ▲ 1.03 % |
08/06 | 88.9124 NLG | ▲ 1.8 % |
09/06 | 87.7211 NLG | ▼ -1.34 % |
10/06 | 87.3824 NLG | ▼ -0.39 % |
11/06 | 86.8345 NLG | ▼ -0.63 % |
12/06 | 83.652 NLG | ▼ -3.67 % |
13/06 | 87.3588 NLG | ▲ 4.43 % |
14/06 | 88.8232 NLG | ▲ 1.68 % |
15/06 | 91.168 NLG | ▲ 2.64 % |
16/06 | 91.9969 NLG | ▲ 0.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 60.8087 NLG | ▼ -3.44 % |
27/05 — 02/06 | 78.9053 NLG | ▲ 29.76 % |
03/06 — 09/06 | 48.107 NLG | ▼ -39.03 % |
10/06 — 16/06 | 50.3687 NLG | ▲ 4.7 % |
17/06 — 23/06 | 60.6738 NLG | ▲ 20.46 % |
24/06 — 30/06 | 59.6312 NLG | ▼ -1.72 % |
01/07 — 07/07 | 59.1422 NLG | ▼ -0.82 % |
08/07 — 14/07 | 55.9957 NLG | ▼ -5.32 % |
15/07 — 21/07 | 56.0275 NLG | ▲ 0.06 % |
22/07 — 28/07 | 75.4465 NLG | ▲ 34.66 % |
29/07 — 04/08 | 75.966 NLG | ▲ 0.69 % |
05/08 — 11/08 | 76.5836 NLG | ▲ 0.81 % |
Nhân dân tệ/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 61.6565 NLG | ▼ -2.1 % |
07/2024 | 121.49 NLG | ▲ 97.05 % |
08/2024 | 108.51 NLG | ▼ -10.69 % |
09/2024 | 140.94 NLG | ▲ 29.89 % |
10/2024 | 174.94 NLG | ▲ 24.13 % |
11/2024 | 243.7 NLG | ▲ 39.31 % |
12/2024 | 302.66 NLG | ▲ 24.19 % |
01/2025 | 196.43 NLG | ▼ -35.1 % |
02/2025 | 246.66 NLG | ▲ 25.58 % |
03/2025 | 193.13 NLG | ▼ -21.7 % |
04/2025 | 210.07 NLG | ▲ 8.77 % |
05/2025 | 263.99 NLG | ▲ 25.67 % |
Nhân dân tệ/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.5113 NLG |
Tối đa | 62.9768 NLG |
Bình quân gia quyền | 51.8478 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.5113 NLG |
Tối đa | 66.5523 NLG |
Bình quân gia quyền | 52.6352 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.40306 NLG |
Tối đa | 66.5523 NLG |
Bình quân gia quyền | 37.6201 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: