Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/MTH
Lịch sử thay đổi trong CNY/MTH tỷ giá
CNY/MTH tỷ giá
06 03, 2024
1 CNY = 51.8512 MTH
▲ 4.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -8.34% (56.57 MTH — 51.8512 MTH)
Thay đổi trong CNY/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 46.96% (35.2823 MTH — 51.8512 MTH)
Thay đổi trong CNY/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 03, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 78.04% (29.1237 MTH — 51.8512 MTH)
Thay đổi trong CNY/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 104.97% (25.2971 MTH — 51.8512 MTH)
Nhân dân tệ/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 51.1399 MTH | ▼ -1.37 % |
05/06 | 51.7687 MTH | ▲ 1.23 % |
06/06 | 51.974 MTH | ▲ 0.4 % |
07/06 | 52.7286 MTH | ▲ 1.45 % |
08/06 | 53.3715 MTH | ▲ 1.22 % |
09/06 | 54.322 MTH | ▲ 1.78 % |
10/06 | 55.5455 MTH | ▲ 2.25 % |
11/06 | 55.2587 MTH | ▼ -0.52 % |
12/06 | 55.0762 MTH | ▼ -0.33 % |
13/06 | 55.2111 MTH | ▲ 0.24 % |
14/06 | 55.3148 MTH | ▲ 0.19 % |
15/06 | 54.512 MTH | ▼ -1.45 % |
16/06 | 52.624 MTH | ▼ -3.46 % |
17/06 | 54.3763 MTH | ▲ 3.33 % |
18/06 | 54.4942 MTH | ▲ 0.22 % |
19/06 | 53.0533 MTH | ▼ -2.64 % |
20/06 | 48.8495 MTH | ▼ -7.92 % |
21/06 | 45.3544 MTH | ▼ -7.15 % |
22/06 | 48.8724 MTH | ▲ 7.76 % |
23/06 | 47.7716 MTH | ▼ -2.25 % |
24/06 | 46.5182 MTH | ▼ -2.62 % |
25/06 | 51.1303 MTH | ▲ 9.91 % |
26/06 | 51.4196 MTH | ▲ 0.57 % |
27/06 | 45.6316 MTH | ▼ -11.26 % |
28/06 | 45.2524 MTH | ▼ -0.83 % |
29/06 | 48.3981 MTH | ▲ 6.95 % |
30/06 | 47.5344 MTH | ▼ -1.78 % |
01/07 | 49.2064 MTH | ▲ 3.52 % |
02/07 | 43.6802 MTH | ▼ -11.23 % |
03/07 | 43.5955 MTH | ▼ -0.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 44.4837 MTH | ▼ -14.21 % |
17/06 — 23/06 | 53.6978 MTH | ▲ 20.71 % |
24/06 — 30/06 | 49.4413 MTH | ▼ -7.93 % |
01/07 — 07/07 | 59.0534 MTH | ▲ 19.44 % |
08/07 — 14/07 | 67.0223 MTH | ▲ 13.49 % |
15/07 — 21/07 | 64.7456 MTH | ▼ -3.4 % |
22/07 — 28/07 | 69.7635 MTH | ▲ 7.75 % |
29/07 — 04/08 | 60.5027 MTH | ▼ -13.27 % |
05/08 — 11/08 | 64.2756 MTH | ▲ 6.24 % |
12/08 — 18/08 | 62.4456 MTH | ▼ -2.85 % |
19/08 — 25/08 | 57.4173 MTH | ▼ -8.05 % |
26/08 — 01/09 | 51.3088 MTH | ▼ -10.64 % |
Nhân dân tệ/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 47.7498 MTH | ▼ -7.91 % |
08/2024 | 46.3787 MTH | ▼ -2.87 % |
09/2024 | 61.2822 MTH | ▲ 32.13 % |
10/2024 | 29.312 MTH | ▼ -52.17 % |
10/2024 | 34.3241 MTH | ▲ 17.1 % |
11/2024 | 52.7479 MTH | ▲ 53.68 % |
12/2024 | 110.71 MTH | ▲ 109.89 % |
01/2025 | 46.5297 MTH | ▼ -57.97 % |
02/2025 | 58.9224 MTH | ▲ 26.63 % |
03/2025 | 97.3371 MTH | ▲ 65.2 % |
04/2025 | 74.0118 MTH | ▼ -23.96 % |
05/2025 | 68.9705 MTH | ▼ -6.81 % |
Nhân dân tệ/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55.5123 MTH |
Tối đa | 62.0262 MTH |
Bình quân gia quyền | 56.5375 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.6905 MTH |
Tối đa | 64.6212 MTH |
Bình quân gia quyền | 53.7747 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.594 MTH |
Tối đa | 64.6212 MTH |
Bình quân gia quyền | 37.1421 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: