Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/GIN
Lịch sử thay đổi trong CNY/GIN tỷ giá
CNY/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 CNY = 88.2095 GIN
▲ 1.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 21.52% (72.5884 GIN — 88.2095 GIN)
Thay đổi trong CNY/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -5.46% (93.303 GIN — 88.2095 GIN)
Thay đổi trong CNY/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 135.46% (37.4622 GIN — 88.2095 GIN)
Thay đổi trong CNY/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 135.46% (37.4622 GIN — 88.2095 GIN)
Nhân dân tệ/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 48.4903 GIN | ▼ -45.03 % |
05/06 | 50.521 GIN | ▲ 4.19 % |
06/06 | 72.2733 GIN | ▲ 43.06 % |
07/06 | 72.8741 GIN | ▲ 0.83 % |
08/06 | 74.0846 GIN | ▲ 1.66 % |
09/06 | 74.5547 GIN | ▲ 0.63 % |
10/06 | 74.2653 GIN | ▼ -0.39 % |
11/06 | 73.5327 GIN | ▼ -0.99 % |
12/06 | 73.5797 GIN | ▲ 0.06 % |
13/06 | 74.8225 GIN | ▲ 1.69 % |
14/06 | 73.239 GIN | ▼ -2.12 % |
15/06 | 78.2656 GIN | ▲ 6.86 % |
16/06 | 89.5538 GIN | ▲ 14.42 % |
17/06 | 93.477 GIN | ▲ 4.38 % |
18/06 | 50.4368 GIN | ▼ -46.04 % |
19/06 | 83.8062 GIN | ▲ 66.16 % |
20/06 | 85.8438 GIN | ▲ 2.43 % |
21/06 | 85.6209 GIN | ▼ -0.26 % |
22/06 | 86.3412 GIN | ▲ 0.84 % |
23/06 | 84.9437 GIN | ▼ -1.62 % |
24/06 | 94.8824 GIN | ▲ 11.7 % |
25/06 | 107.6 GIN | ▲ 13.4 % |
26/06 | 106.95 GIN | ▼ -0.6 % |
27/06 | 101.57 GIN | ▼ -5.03 % |
28/06 | 99.9985 GIN | ▼ -1.55 % |
29/06 | 101.04 GIN | ▲ 1.04 % |
30/06 | 97.9034 GIN | ▼ -3.1 % |
01/07 | 92.1843 GIN | ▼ -5.84 % |
02/07 | 85.913 GIN | ▼ -6.8 % |
03/07 | 85.5969 GIN | ▼ -0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 96.1321 GIN | ▲ 8.98 % |
17/06 — 23/06 | 105.16 GIN | ▲ 9.39 % |
24/06 — 30/06 | 119.51 GIN | ▲ 13.64 % |
01/07 — 07/07 | 118.13 GIN | ▼ -1.16 % |
08/07 — 14/07 | 125.5 GIN | ▲ 6.24 % |
15/07 — 21/07 | 78.5739 GIN | ▼ -37.39 % |
22/07 — 28/07 | 79.252 GIN | ▲ 0.86 % |
29/07 — 04/08 | 35.8864 GIN | ▼ -54.72 % |
05/08 — 11/08 | 52.5021 GIN | ▲ 46.3 % |
12/08 — 18/08 | 61.2078 GIN | ▲ 16.58 % |
19/08 — 25/08 | 72.0929 GIN | ▲ 17.78 % |
26/08 — 01/09 | 56.8853 GIN | ▼ -21.09 % |
Nhân dân tệ/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 78.7376 GIN | ▼ -10.74 % |
08/2024 | 69.4562 GIN | ▼ -11.79 % |
09/2024 | 45.4556 GIN | ▼ -34.56 % |
10/2024 | 381.52 GIN | ▲ 739.33 % |
10/2024 | 231.47 GIN | ▼ -39.33 % |
11/2024 | 306.9 GIN | ▲ 32.58 % |
12/2024 | 168.87 GIN | ▼ -44.97 % |
01/2025 | 205.66 GIN | ▲ 21.78 % |
Nhân dân tệ/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 73.1208 GIN |
Tối đa | 106.98 GIN |
Bình quân gia quyền | 85.6158 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 73.0553 GIN |
Tối đa | 138.84 GIN |
Bình quân gia quyền | 100.97 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.562991 GIN |
Tối đa | 267.72 GIN |
Bình quân gia quyền | 93.0286 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: