Tỷ giá hối đoái Cryptonex chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cryptonex tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNX/TZS
Lịch sử thay đổi trong CNX/TZS tỷ giá
CNX/TZS tỷ giá
10 03, 2023
1 CNX = 51,084 TZS
▼ -3.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cryptonex/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cryptonex chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNX/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNX/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cryptonex/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNX/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 0.2% (50,982 TZS — 51,084 TZS)
Thay đổi trong CNX/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 06, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -6.74% (54,775 TZS — 51,084 TZS)
Thay đổi trong CNX/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 10.04% (46,422 TZS — 51,084 TZS)
Thay đổi trong CNX/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce Cryptonex tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 1246.43% (3,794 TZS — 51,084 TZS)
Cryptonex/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Cryptonex/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 51,574 TZS | ▲ 0.96 % |
08/06 | 51,524 TZS | ▼ -0.1 % |
09/06 | 51,488 TZS | ▼ -0.07 % |
10/06 | 51,785 TZS | ▲ 0.58 % |
11/06 | 51,760 TZS | ▼ -0.05 % |
12/06 | 51,649 TZS | ▼ -0.21 % |
13/06 | 52,436 TZS | ▲ 1.52 % |
14/06 | 52,524 TZS | ▲ 0.17 % |
15/06 | 52,156 TZS | ▼ -0.7 % |
16/06 | 52,218 TZS | ▲ 0.12 % |
17/06 | 51,841 TZS | ▼ -0.72 % |
18/06 | 51,634 TZS | ▼ -0.4 % |
19/06 | 51,615 TZS | ▼ -0.04 % |
20/06 | 52,051 TZS | ▲ 0.84 % |
21/06 | 52,320 TZS | ▲ 0.52 % |
22/06 | 51,947 TZS | ▼ -0.71 % |
23/06 | 53,132 TZS | ▲ 2.28 % |
24/06 | 52,882 TZS | ▼ -0.47 % |
25/06 | 51,950 TZS | ▼ -1.76 % |
26/06 | 51,878 TZS | ▼ -0.14 % |
27/06 | 51,682 TZS | ▼ -0.38 % |
28/06 | 51,279 TZS | ▼ -0.78 % |
29/06 | 51,246 TZS | ▼ -0.06 % |
30/06 | 51,403 TZS | ▲ 0.31 % |
01/07 | 51,194 TZS | ▼ -0.41 % |
02/07 | 51,196 TZS | ▲ 0 % |
03/07 | 51,277 TZS | ▲ 0.16 % |
04/07 | 50,893 TZS | ▼ -0.75 % |
05/07 | 50,462 TZS | ▼ -0.85 % |
06/07 | 47,881 TZS | ▼ -5.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cryptonex/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cryptonex/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 51,615 TZS | ▲ 1.04 % |
17/06 — 23/06 | 51,041 TZS | ▼ -1.11 % |
24/06 — 30/06 | 53,069 TZS | ▲ 3.97 % |
01/07 — 07/07 | 49,777 TZS | ▼ -6.2 % |
08/07 — 14/07 | 49,258 TZS | ▼ -1.04 % |
15/07 — 21/07 | 51,459 TZS | ▲ 4.47 % |
22/07 — 28/07 | 61,829 TZS | ▲ 20.15 % |
29/07 — 04/08 | 63,829 TZS | ▲ 3.23 % |
05/08 — 11/08 | 63,319 TZS | ▼ -0.8 % |
12/08 — 18/08 | 62,727 TZS | ▼ -0.94 % |
19/08 — 25/08 | 61,896 TZS | ▼ -1.32 % |
26/08 — 01/09 | 58,931 TZS | ▼ -4.79 % |
Cryptonex/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 51,945 TZS | ▲ 1.69 % |
08/2024 | 42,831 TZS | ▼ -17.55 % |
09/2024 | 44,497 TZS | ▲ 3.89 % |
10/2024 | 52,322 TZS | ▲ 17.58 % |
11/2024 | 112,847 TZS | ▲ 115.68 % |
12/2024 | 231,910 TZS | ▲ 105.51 % |
01/2025 | 1,450,477 TZS | ▲ 525.45 % |
02/2025 | 1,503,887 TZS | ▲ 3.68 % |
03/2025 | 1,517,707 TZS | ▲ 0.92 % |
04/2025 | 1,412,470 TZS | ▼ -6.93 % |
05/2025 | 1,729,096 TZS | ▲ 22.42 % |
06/2025 | 1,611,505 TZS | ▼ -6.8 % |
Cryptonex/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 51,084 TZS |
Tối đa | 50,982 TZS |
Bình quân gia quyền | 51,033 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51,084 TZS |
Tối đa | 57,181 TZS |
Bình quân gia quyền | 54,331 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 43,446 TZS |
Tối đa | 57,181 TZS |
Bình quân gia quyền | 49,706 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến CNX/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cryptonex (CNX) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cryptonex (CNX) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: