Tỷ giá hối đoái Cryptonex chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cryptonex tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNX/GNF
Lịch sử thay đổi trong CNX/GNF tỷ giá
CNX/GNF tỷ giá
10 03, 2023
1 CNX = 176,045 GNF
▼ -5.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cryptonex/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cryptonex chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNX/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNX/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cryptonex/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNX/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 0.1% (175,866 GNF — 176,045 GNF)
Thay đổi trong CNX/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 06, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -9.64% (194,816 GNF — 176,045 GNF)
Thay đổi trong CNX/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 2.51% (171,739 GNF — 176,045 GNF)
Thay đổi trong CNX/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce Cryptonex tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 1036.56% (15,489 GNF — 176,045 GNF)
Cryptonex/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Cryptonex/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 177,637 GNF | ▲ 0.9 % |
19/05 | 176,605 GNF | ▼ -0.58 % |
20/05 | 176,930 GNF | ▲ 0.18 % |
21/05 | 177,777 GNF | ▲ 0.48 % |
22/05 | 178,335 GNF | ▲ 0.31 % |
23/05 | 177,224 GNF | ▼ -0.62 % |
24/05 | 179,734 GNF | ▲ 1.42 % |
25/05 | 179,975 GNF | ▲ 0.13 % |
26/05 | 178,630 GNF | ▼ -0.75 % |
27/05 | 178,178 GNF | ▼ -0.25 % |
28/05 | 175,151 GNF | ▼ -1.7 % |
29/05 | 173,671 GNF | ▼ -0.84 % |
30/05 | 173,606 GNF | ▼ -0.04 % |
31/05 | 175,546 GNF | ▲ 1.12 % |
01/06 | 176,380 GNF | ▲ 0.48 % |
02/06 | 176,767 GNF | ▲ 0.22 % |
03/06 | 178,746 GNF | ▲ 1.12 % |
04/06 | 177,825 GNF | ▼ -0.52 % |
05/06 | 174,506 GNF | ▼ -1.87 % |
06/06 | 174,333 GNF | ▼ -0.1 % |
07/06 | 174,524 GNF | ▲ 0.11 % |
08/06 | 173,546 GNF | ▼ -0.56 % |
09/06 | 173,352 GNF | ▼ -0.11 % |
10/06 | 173,725 GNF | ▲ 0.22 % |
11/06 | 172,184 GNF | ▼ -0.89 % |
12/06 | 171,823 GNF | ▼ -0.21 % |
13/06 | 172,076 GNF | ▲ 0.15 % |
14/06 | 169,909 GNF | ▼ -1.26 % |
15/06 | 169,492 GNF | ▼ -0.25 % |
16/06 | 158,992 GNF | ▼ -6.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cryptonex/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cryptonex/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 179,943 GNF | ▲ 2.21 % |
27/05 — 02/06 | 176,734 GNF | ▼ -1.78 % |
03/06 — 09/06 | 183,403 GNF | ▲ 3.77 % |
10/06 — 16/06 | 175,469 GNF | ▼ -4.33 % |
17/06 — 23/06 | 171,917 GNF | ▼ -2.02 % |
24/06 — 30/06 | 180,089 GNF | ▲ 4.75 % |
01/07 — 07/07 | 200,011 GNF | ▲ 11.06 % |
08/07 — 14/07 | 203,524 GNF | ▲ 1.76 % |
15/07 — 21/07 | 198,178 GNF | ▼ -2.63 % |
22/07 — 28/07 | 197,593 GNF | ▼ -0.29 % |
29/07 — 04/08 | 194,107 GNF | ▼ -1.76 % |
05/08 — 11/08 | 183,007 GNF | ▼ -5.72 % |
Cryptonex/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 179,962 GNF | ▲ 2.22 % |
07/2024 | 150,376 GNF | ▼ -16.44 % |
08/2024 | 160,935 GNF | ▲ 7.02 % |
09/2024 | 187,020 GNF | ▲ 16.21 % |
10/2024 | 343,182 GNF | ▲ 83.5 % |
11/2024 | 586,788 GNF | ▲ 70.98 % |
12/2024 | 2,409,082 GNF | ▲ 310.55 % |
01/2025 | 2,578,478 GNF | ▲ 7.03 % |
02/2025 | 2,571,420 GNF | ▼ -0.27 % |
03/2025 | 2,367,699 GNF | ▼ -7.92 % |
04/2025 | 2,691,094 GNF | ▲ 13.66 % |
05/2025 | 2,470,946 GNF | ▼ -8.18 % |
Cryptonex/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 176,045 GNF |
Tối đa | 174,828 GNF |
Bình quân gia quyền | 175,696 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 176,045 GNF |
Tối đa | 199,138 GNF |
Bình quân gia quyền | 191,220 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 157,332 GNF |
Tối đa | 199,539 GNF |
Bình quân gia quyền | 179,998 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến CNX/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cryptonex (CNX) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cryptonex (CNX) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: