Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/TZS
Lịch sử thay đổi trong CLF/TZS tỷ giá
CLF/TZS tỷ giá
05 20, 2024
1 CLF = 80,673 TZS
▲ 1.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 9.18% (73,886 TZS — 80,673 TZS)
Thay đổi trong CLF/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 10.58% (72,952 TZS — 80,673 TZS)
Thay đổi trong CLF/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -1.18% (81,636 TZS — 80,673 TZS)
Thay đổi trong CLF/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 6.27% (75,915 TZS — 80,673 TZS)
Đơn vị tài khoản Chile/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 80,242 TZS | ▼ -0.53 % |
22/05 | 81,428 TZS | ▲ 1.48 % |
23/05 | 82,086 TZS | ▲ 0.81 % |
24/05 | 81,481 TZS | ▼ -0.74 % |
25/05 | 82,015 TZS | ▲ 0.66 % |
26/05 | 82,214 TZS | ▲ 0.24 % |
27/05 | 82,022 TZS | ▼ -0.23 % |
28/05 | 82,021 TZS | ▼ -0 % |
29/05 | 82,396 TZS | ▲ 0.46 % |
30/05 | 82,072 TZS | ▼ -0.39 % |
31/05 | 82,337 TZS | ▲ 0.32 % |
01/06 | 81,349 TZS | ▼ -1.2 % |
02/06 | 82,868 TZS | ▲ 1.87 % |
03/06 | 83,098 TZS | ▲ 0.28 % |
04/06 | 83,098 TZS | ▲ 0 % |
05/06 | 83,671 TZS | ▲ 0.69 % |
06/06 | 83,920 TZS | ▲ 0.3 % |
07/06 | 83,882 TZS | ▼ -0.04 % |
08/06 | 84,485 TZS | ▲ 0.72 % |
09/06 | 84,514 TZS | ▲ 0.03 % |
10/06 | 84,466 TZS | ▼ -0.06 % |
11/06 | 84,801 TZS | ▲ 0.4 % |
12/06 | 84,856 TZS | ▲ 0.06 % |
13/06 | 85,260 TZS | ▲ 0.48 % |
14/06 | 86,024 TZS | ▲ 0.9 % |
15/06 | 87,251 TZS | ▲ 1.43 % |
16/06 | 87,835 TZS | ▲ 0.67 % |
17/06 | 87,908 TZS | ▲ 0.08 % |
18/06 | 87,488 TZS | ▼ -0.48 % |
19/06 | 88,066 TZS | ▲ 0.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 80,711 TZS | ▲ 0.05 % |
03/06 — 09/06 | 81,114 TZS | ▲ 0.5 % |
10/06 — 16/06 | 82,890 TZS | ▲ 2.19 % |
17/06 — 23/06 | 79,468 TZS | ▼ -4.13 % |
24/06 — 30/06 | 79,700 TZS | ▲ 0.29 % |
01/07 — 07/07 | 83,060 TZS | ▲ 4.22 % |
08/07 — 14/07 | 81,165 TZS | ▼ -2.28 % |
15/07 — 21/07 | 82,197 TZS | ▲ 1.27 % |
22/07 — 28/07 | 82,923 TZS | ▲ 0.88 % |
29/07 — 04/08 | 83,512 TZS | ▲ 0.71 % |
05/08 — 11/08 | 84,901 TZS | ▲ 1.66 % |
12/08 — 18/08 | 89,026 TZS | ▲ 4.86 % |
Đơn vị tài khoản Chile/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 80,688 TZS | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 78,081 TZS | ▼ -3.23 % |
08/2024 | 78,816 TZS | ▲ 0.94 % |
09/2024 | 73,877 TZS | ▼ -6.27 % |
10/2024 | 74,162 TZS | ▲ 0.39 % |
11/2024 | 76,249 TZS | ▲ 2.81 % |
12/2024 | 74,799 TZS | ▼ -1.9 % |
01/2025 | 70,748 TZS | ▼ -5.42 % |
02/2025 | 67,357 TZS | ▼ -4.79 % |
03/2025 | 66,578 TZS | ▼ -1.16 % |
04/2025 | 70,056 TZS | ▲ 5.22 % |
05/2025 | 73,390 TZS | ▲ 4.76 % |
Đơn vị tài khoản Chile/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 73,885 TZS |
Tối đa | 80,517 TZS |
Bình quân gia quyền | 76,603 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 71,285 TZS |
Tối đa | 80,517 TZS |
Bình quân gia quyền | 74,300 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 71,285 TZS |
Tối đa | 84,053 TZS |
Bình quân gia quyền | 77,572 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: